Đây là danh sách Biểu tượng cảm xúc gồm các chuỗi biến thể biểu tượng cảm xúc với loại căn cứ, bao gồm Biểu tượng cảm xúc, tên viết tắt và điểm mã. Nhấp vào liên kết Biểu tượng cảm xúc và tên ngắn có thể mở trang giới thiệu biểu tượng cảm xúc, xem thông tin như mô tả và ví dụ, và bạn cũng có thể sao chép biểu tượng cảm xúc bằng một cú nhấp chuột để dán vào nơi khác. Nhấp vào liên kết điểm mã để xem trang thông tin Unicode của Biểu tượng cảm xúc, bao gồm hình ảnh có độ phân giải cao và hình ảnh vectơ do nhiều nhà cung cấp cung cấp.Hướng dẫn người sử dụng: Trình tự biến đổi biểu tượng cảm xúc là gì

Biểu tượng cảm xúc Mật mã
# dấu thăng 0023
* dấu hoa thị 002A
0 chữ số 0 0030
1 chữ số một 0031
2 chữ số hai 0032
3 chữ số ba 0033
4 chữ số bốn 0034
5 chữ số năm 0035
6 chữ số sáu 0036
7 chữ số bảy 0037
8 chữ số tám 0038
9 chữ số chín 0039
© bản quyền 00A9
® đã đăng ký 00AE
‼ hai dấu chấm than 203C
⁉ dấu chấm than và dấu chấm hỏi 2049
™ nhãn hiệu 2122
ℹ thông tin 2139
↔ mũi tên trái phải 2194
↕ mũi tên lên xuống 2195
↖ mũi tên lên bên trái 2196
↗ mũi tên lên bên phải 2197
↘ mũi tên xuống bên phải 2198
↙ mũi tên xuống bên trái 2199
↩ mũi tên phải cong sang trái 21A9
↪ mũi tên trái cong sang phải 21AA
⌚ đồng hồ đeo tay 231A
⌛ đồng hồ cát đã chảy hết 231B
⌨ bàn phím 2328
⏏ nút tháo 23CF
⏩ nút tua đi nhanh 23E9
⏪ nút tua lại nhanh 23EA
⏫ nút lên nhanh 23EB
⏬ nút xuống nhanh 23EC
⏭ nút bài tiếp theo 23ED
⏮ nút bài trước 23EE
⏯ nút phát hoặc tạm dừng 23EF
⏰ đồng hồ báo thức 23F0
⏱ đồng hồ bấm giờ 23F1
⏲ đồng hồ hẹn giờ 23F2
⏳ đồng hồ cát đang chảy 23F3
⏸ nút tạm dừng 23F8
⏹ nút dừng 23F9
⏺ nút ghi 23FA
Ⓜ chữ M trong vòng tròn 24C2
▪ hình vuông nhỏ màu đen 25AA
▫ hình vuông nhỏ màu trắng 25AB
▶ nút phát 25B6
◀ nút tua lại 25C0
◻ hình vuông trung bình màu trắng 25FB
◼ hình vuông trung bình màu đen 25FC
◽ hình vuông nhỏ vừa màu trắng 25FD
◾ hình vuông nhỏ vừa màu đen 25FE
☀ mặt trời 2600
☁ đám mây 2601
☂ cái ô 2602
☃ người tuyết 2603
☄ sao chổi 2604
☎ điện thoại bàn 260E
☑ hộp kiểm có dấu chọn 2611
☔ cái ô với những giọt nước mưa 2614
☕ đồ uống nóng 2615
☘ cỏ ba lá 2618
☝ ngón trỏ chỉ lên trên 261D
☠ đầu lâu xương chéo 2620
☢ phóng xạ 2622
☣ nguy hiểm sinh học 2623
☦ thập giá chính thống giáo 2626
☪ sao và trăng lưỡi liềm 262A
☮ biểu tượng hòa bình 262E
☯ âm dương 262F
☸ pháp luân 2638
☹ mặt cau mày 2639
☺ mặt cười 263A
♀ ký hiệu nữ 2640
♂ ký hiệu nam 2642
♈ Bạch Dương 2648
♉ Kim Ngưu 2649
♊ Song Tử 264A
♋ Cự Giải 264B
♌ Sư Tử 264C
♍ Xử Nữ 264D
♎ Thiên Bình 264E
♏ Thiên Yết 264F
♐ Nhân Mã 2650
♑ Ma Kết 2651
♒ Bảo Bình 2652
♓ Song Ngư 2653
♟ quân tốt 265F
♠ bộ bích 2660
♣ bộ nhép 2663
♥ bộ cơ 2665
♦ bộ rô 2666
♨ suối nước nóng 2668
♻ biểu tượng tái chế 267B
♾ vô cực 267E
♿ biểu tượng xe lăn 267F
⚒ búa và búa chim 2692
⚓ mỏ neo 2693
⚔ kiếm bắt chéo 2694

Trang