#︎Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng này được gọi là dấu số hoặc dấu thăng, được sử dụng để biểu thị tiền tố số.
# Thường được tìm thấy ở dưới cùng bên phải của bàn phím số ☎️ hoặc điện thoại di động, và được sử dụng làm nút gửi lại trong các điện thoại đời cũ. Ngoài ra, nó cũng có thể chỉ ra các thẻ bắt đầu bằng # và chủ đề trong các nền tảng xã hội.
# Thường được tìm thấy ở dưới cùng bên phải của bàn phím số ☎️ hoặc điện thoại di động, và được sử dụng làm nút gửi lại trong các điện thoại đời cũ. Ngoài ra, nó cũng có thể chỉ ra các thẻ bắt đầu bằng # và chủ đề trong các nền tảng xã hội.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
#︎ hiện tại là một Emoji biến thể (kiểu văn bản, hiển thị các biểu tượng đen trắng trên một số nền tảng cũ) và nó có hai Biểu tượng cảm xúc tương ứng: # (Biểu tượng cảm xúc cơ bản không có biểu tượng biến thể) và #️ (kiểu biểu tượng cảm xúc, hiển thị các biểu tượng màu trên hầu hết các nền tảng mới). #︎ (phong cách văn bản) = # (phong cách cơ sở) + phong cách văn bản
Emoji này #︎ là dấu thăng.
#︎Ví dụ và cách sử dụng
#︎Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
#︎Thông tin cơ bản
#︎Biểu đồ xu hướng
#︎Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
#︎Xem thêm
#︎Nội dung mở rộng
#︎Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
tiếng Ả Rập | #︎ علامة المربّع |
Người Bungari | #︎ знак диез |
Trung Quốc, giản thể | #︎ 井号 |
Truyền thống Trung Hoa | #︎ 井字號 |
Người Croatia | #︎ znak ljestve |
Tiếng Séc | #︎ mřížka |
người Đan Mạch | #︎ hashtag |
Tiếng hà lan | #︎ hekje |
Tiếng Anh | #︎ hash sign |
Filipino | #︎ hash sign |
Tìm kiếm
Gần đây
Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây
biểu tượng cảm xúc...
Biểu tượng cảm xúc thành công