emoji 😏 smirking face svg

😏” nghĩa là gì: mặt cười khẩy Emoji

Sao chép và dán Emoji này:😏 Sao chép

  • 2.2+

    iOS 😏Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • +

    Android 😏Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 😏Yêu cầu hiển thị tối thiểu

😏Ý nghĩa và mô tả

Một emoji với đôi mắt liếc sang một bên, khóe miệng nhếch lên, tạo thành một nụ cười nhếch mép tinh nghịch. Dường như có một chút lạnh lùng, một chút châm chọc và một chút hờ hững trong nụ cười đó.
😏 Nó có thể được sử dụng trong những tình huống giở trò bịp bợm, tinh nghịch. Ngoài ra nó còn được đặt cho một và cái tên khác như: Flirting và Sexual Face, v.v., cho nên trong một vài trường hợp nó có thể được dùng với bạn bè, những người thân thuộc với bạn. Emoji tương tự😉
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 😏 là mặt cười khẩy, nó có liên quan đến cười khẩy, mặt, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Nụ cười & Cảm xúc" - "🤐 Khuôn mặt trung lập & Hoài nghi".

😏Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Tao đã có một đêm rất tuyệt vời, mày hiểu ý tao chứ😏
🔸 Tôi kể với mấy thằng bạn về vụ tán đổ em hot girl trong lớp:
🔸 Chưa đầy một tháng tao đã tán đổ con bé đấy rồi, game là dễ 😏😏😏

😏Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

😏 on Youtube

😏 on Instagram

😏 on Twitter

😏Thông tin cơ bản

Emoji: 😏
Tên ngắn: mặt cười khẩy
Tên táo: khuôn mặt cười khẩy
Mật mã: U+1F60F Sao chép
Mã ngắn: :smirk: Sao chép
Số thập phân: ALT+128527
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 😂 Nụ cười & Cảm xúc
Danh mục phụ: 🤐 Khuôn mặt trung lập & Hoài nghi
Từ khóa: cười khẩy | mặt | mặt cười khẩy
Đề nghị: L2/07‑257, L2/09‑026

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

😏Biểu đồ xu hướng

😏Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

😏 Trend Chart (U+1F60F) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 😏 www.emojiall.comemojiall.com

😏Chủ đề liên quan

😏Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập😏 وجه بابتسامة متكلفة
Người Bungari😏 Подсмихващо се лице
Trung Quốc, giản thể😏 得意
Truyền thống Trung Hoa😏 冷笑
Người Croatia😏 lice koje se smijulji
Tiếng Séc😏 ušklíbající se obličej
người Đan Mạch😏 ansigt med smørret grin
Tiếng hà lan😏 gniffelend gezicht
Tiếng Anh😏 smirking face
Filipino😏 nakangisi
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công