♈Ý nghĩa và mô tả
Bên trong khung nút màu tím là biểu tượng chiếc sừng màu trắng, chính là cung Bạch Dương trong mười hai cung hoàng đạo (21 tháng 3 đến 20 tháng 4). Nó đại diện cho cung Bạch Dương là người bốc đồng, yêu tự do và rất dũng cảm. Nó cũng được dùng để đại diện cho Bạch Dương trong thiên văn học. Biểu tượng cảm xúc có liên quan:♎️Thiên Bình, ✨Sao, 🐑Cừu, 🔭Kính thiên văn.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này ♈ là Bạch Dương, nó có liên quan đến cung hoàng đạo, cừu đực, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🛑 Biểu tượng" - "♈ Cung hoàng đạo".
♈ hiện tại là một Biểu tượng cảm xúc cơ bản không có biểu tượng biến thể và có hai chuỗi biến thể Biểu tượng cảm xúc tương ứng với nó: ♈️ (kiểu biểu tượng cảm xúc, hiển thị các biểu tượng đầy màu sắc trên hầu hết các nền tảng mới) và ♈︎ (kiểu văn bản, hiển thị biểu tượng đen trắng trên một số nền tảng cũ).Wikipedia: ♈ Bạch Dương (chiêm tinh)
Bạch Dương hay Dương cưu - Aries (21/3 - 19/4), là cung đầu tiên của vòng Hoàng đạo. Biểu tượng cho cung này là con cừu đực có bộ lông vàng. Bạch Dương thuộc nguyên tố Lửa (cùng với Sư Tử và Nhân Mã) và là một trong bốn cung Thống lĩnh (cùng với Thiên Bình, Ma Kết và Cự Giải). Sao chiếu mệnh là Hỏa Tinh (chiếu mệnh chính) và Diêm Vương Tinh (chiếu mệnh phụ); chịu sự ảnh hưởng mạnh mẽ từ Mặt Trời. 🔗 Bạch Dương (chiêm tinh)
🌐: برج الحمل, Qoç (astrologiya), Овен (зодия), মেষ রাশি (জ্যোতিষ শাস্ত্র), Ovan (znak), Beran (znamení), Vædderen (stjernetegn), Widder (Tierkreiszeichen), Κριός (αστρολογία), Aries (astrology), Aries (astrología), Jäär (märk), برج حمل, Oinas (Eläinradan merkki), Bélier (astrologie), מזל טלה, मेष राशि, Ovan (znak), Aries (astrologi), Ariete (astrologia), 白羊宮, ვერძი (ასტროლოგია), 백양궁, Avinas (Zodiako ženklas), Auns (zodiaka zīme), Aries (astrologi), မိဿ (ဗေဒင်), Ram (astrologie), Væren (stjernetegn), Baran (astrologia), Áries, Berbec (zodie), Овен (знак зодиака), Baran (znamenie), Oven (astrologija), Ован (астролошки знак), Väduren (stjärntecken), ราศีเมษ, Koç (astroloji), Овен (знак зодіаку), 白羊宮.
🌐: برج الحمل, Qoç (astrologiya), Овен (зодия), মেষ রাশি (জ্যোতিষ শাস্ত্র), Ovan (znak), Beran (znamení), Vædderen (stjernetegn), Widder (Tierkreiszeichen), Κριός (αστρολογία), Aries (astrology), Aries (astrología), Jäär (märk), برج حمل, Oinas (Eläinradan merkki), Bélier (astrologie), מזל טלה, मेष राशि, Ovan (znak), Aries (astrologi), Ariete (astrologia), 白羊宮, ვერძი (ასტროლოგია), 백양궁, Avinas (Zodiako ženklas), Auns (zodiaka zīme), Aries (astrologi), မိဿ (ဗေဒင်), Ram (astrologie), Væren (stjernetegn), Baran (astrologia), Áries, Berbec (zodie), Овен (знак зодиака), Baran (znamenie), Oven (astrologija), Ован (астролошки знак), Väduren (stjärntecken), ราศีเมษ, Koç (astroloji), Овен (знак зодіаку), 白羊宮.
♈Ví dụ và cách sử dụng
🔸 ♈ Có vẻ là người nhiệt tình, yêu nắng, lạc quan, mạnh mẽ và rộng lượng với bạn bè, tính tình thẳng thắn nhưng hơi nóng nảy. Chòm sao kết đôi tốt nhất của nó: ♐️ Nhân Mã và ♌️ Sư Tử.
🔸 ♈ (2648) + phong cách biểu tượng cảm xúc (FE0F) = ♈️ (2648 FE0F)
🔸 ♈ (2648) + phong cách văn bản (FE0E) = ♈︎ (2648 FE0E)
♈Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
♈Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tất cả các ngôn ngữ) | 2314 | 835 |
Mỗi tuần (Tất cả các ngôn ngữ) | 1356 | 19 |
Mỗi tháng (Tất cả các ngôn ngữ) | 1538 | 167 |
Mỗi năm (Tất cả các ngôn ngữ) | 1422 | 250 |
🇹🇳 Tunisia | 105 | 42 |
♈Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2018-11-25 - 2023-11-19
Thời gian cập nhật: 2023-11-24 17:32:22 UTC ♈và trong 5 năm qua, mức độ phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã nâng lên một tầm cao mới.Vào năm 2017 và 2018, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.
Thời gian cập nhật: 2023-11-24 17:32:22 UTC ♈và trong 5 năm qua, mức độ phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã nâng lên một tầm cao mới.Vào năm 2017 và 2018, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.
♈Thông tin cơ bản
Emoji: | ♈ |
Tên ngắn: | Bạch Dương |
Tên táo: | Aries |
Mật mã: | U+2648 Sao chép |
Mã ngắn: | :aries: Sao chép |
Số thập phân: | ALT+9800 |
Phiên bản Unicode: | 1.1 (1993-06) |
Phiên bản EMOJI: | 1.0 (2015-06-09) |
Danh mục: | 🛑 Biểu tượng |
Danh mục phụ: | ♈ Cung hoàng đạo |
Từ khóa: | Bạch Dương | cung hoàng đạo | cừu đực |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
♈Xem thêm
♈Chủ đề liên quan
♈Tổ hợp và meme
♈Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
-
♈
Thiết bị của bạn
-
♈ - táo
-
♈ - Facebook
-
♈ - EmojiDex
-
♈ - HTC
-
♈ - Microsoft
-
♈ - Samsung
-
♈ - Twitter
-
♈ - au kddi
-
♈ - JoyPixels
-
♈ - EmojiOne
-
♈ - EmojiTwo
-
♈ - BlobMoji
-
♈ - Google
-
♈ - LG
-
♈ - Mozilla
-
♈ - Softbank
-
♈ - Whatsapp
-
♈ - OpenMoji
-
♈ - Docomo
-
♈ - Skype
-
♈ - Telegram
-
♈ - Symbola
-
♈ - Microsoft Teams
-
♈ - HuaWei
-
Xem hình ảnh độ phân giải cao
♈Nội dung mở rộng
♈Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
Azerbaijan | ♈ qoç bürcü |
Người Bungari | ♈ зодиакален знак овен |
Người Georgia | ♈ ვერძი |
tiếng Ả Rập | ♈ الحمل |
Ba Tư | ♈ برج حمل |
người Hy Lạp | ♈ Κριός |
Tiếng Slovak | ♈ znamenie barana |
tiếng Đức | ♈ Widder (Sternzeichen) |
Tiếng Bồ Đào Nha, Quốc tế | ♈ signo de Áries |
Tiếng Rumani | ♈ zodia Berbec |