emoji ♉︎ Taurus svg

♉︎” nghĩa là gì: Kim Ngưu Emoji

Sao chép và dán Emoji này:♉︎ Sao chép

  • 2.2+

    iOS ♉︎Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.3+

    Android ♉︎Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows ♉︎Yêu cầu hiển thị tối thiểu

♉︎Ý nghĩa và mô tả

Bên trong khung nút màu tím là biểu tượng đầu bò màu trắng, chính là cung Kim Ngưu trong mười hai cung hoàng đạo (21 tháng 4 - 21 tháng 5). Kim ngưu có vẻ ngoài ôn hoà thuần hậu nhưng trong lòng tràn đầy khát vọng. Nó cũng được dùng để đại diện cho chòm sao Kim Ngưu trong thiên văn học. Biểu tượng cảm xúc có liên quan: Bọ Cạp, Sao, 🐂Sửu, 🔭Kính viễn vọng.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

♉︎ hiện tại là một Emoji biến thể (kiểu văn bản, hiển thị các biểu tượng đen trắng trên một số nền tảng cũ) và nó có hai Biểu tượng cảm xúc tương ứng: (Biểu tượng cảm xúc cơ bản không có biểu tượng biến thể) và ♉️ (kiểu biểu tượng cảm xúc, hiển thị các biểu tượng màu trên hầu hết các nền tảng mới). ♉︎ (phong cách văn bản) = (phong cách cơ sở) + phong cách văn bản


Emoji này ♉︎ là Kim Ngưu, nó có liên quan đến bò đực, cung hoàng đạo, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🛑 Biểu tượng" - " Cung hoàng đạo".

♉︎Ví dụ và cách sử dụng

🔸 ♉︎ là người bảo thủ và thích sự ổn định. Nếu có gì đó thay đổi, ♉︎ sẽ cảm thấy không ổn. Chòm sao kết đôi tốt nhất của nó: Xử Nữ và Ma Kết.
🔸 ♉︎ (2649 FE0E) = (2649) + phong cách văn bản (FE0E)

♉︎Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

♉︎ on Youtube

♉︎ on Instagram

♉︎ on Twitter

♉︎Thông tin cơ bản

Emoji: ♉︎
Tên ngắn: Kim Ngưu
Tên táo: Taurus
Mật mã: U+2649 FE0E Sao chép
Mã ngắn: :taurus: Sao chép
Số thập phân: ALT+9801 ALT+65038
Phiên bản Unicode: Không có
Phiên bản EMOJI: Không có
Danh mục: 🛑 Biểu tượng
Danh mục phụ: ♈ Cung hoàng đạo
Từ khóa: bò đực | cung hoàng đạo | Kim Ngưu
Đề nghị: L2/07‑257, L2/09‑026

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

♉︎Biểu đồ xu hướng

♉︎Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

♉︎ Trend Chart (U+2649 FE0E) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 ♉︎ www.emojiall.comemojiall.com

♉︎Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập♉︎ الثور
Người Bungari♉︎ зодиакален знак телец
Trung Quốc, giản thể♉︎ 金牛座
Truyền thống Trung Hoa♉︎ 金牛座
Người Croatia♉︎ astrološki znak bika
Tiếng Séc♉︎ býk
người Đan Mạch♉︎ tyren
Tiếng hà lan♉︎ stier (sterrenbeeld)
Tiếng Anh♉︎ Taurus
Filipino♉︎ Taurus
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công