emoji ♊︎ Gemini svg

♊︎” nghĩa là gì: Song Tử Emoji

Sao chép và dán Emoji này:♊︎ Sao chép

  • 2.2+

    iOS ♊︎Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.3+

    Android ♊︎Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows ♊︎Yêu cầu hiển thị tối thiểu

♊︎Ý nghĩa và mô tả

Trong hộp nút màu tím là biểu tượng "Ⅱ" màu trắng tương tự như các chữ số La Mã. Đây chính là cung Song Tử trong mười hai cung hoàng đạo (22 tháng 5 đến 21 tháng 6). Nó cũng được sử dụng để đại diện cho chòm sao Song Tử trong thiên văn học. Biểu tượng cảm xúc có liên quan: Nhân Mã, sao, 🔭kính viễn vọng.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

♊︎ hiện tại là một Emoji biến thể (kiểu văn bản, hiển thị các biểu tượng đen trắng trên một số nền tảng cũ) và nó có hai Biểu tượng cảm xúc tương ứng: (Biểu tượng cảm xúc cơ bản không có biểu tượng biến thể) và ♊️ (kiểu biểu tượng cảm xúc, hiển thị các biểu tượng màu trên hầu hết các nền tảng mới). ♊︎ (phong cách văn bản) = (phong cách cơ sở) + phong cách văn bản


Emoji này ♊︎ là Song Tử, nó có liên quan đến cung hoàng đạo, song sinh, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🛑 Biểu tượng" - " Cung hoàng đạo".

♊︎Ví dụ và cách sử dụng

🔸 ♊︎ thích theo đuổi sự tươi mới. Họ thông minh một chút, nhưng không đủ kiên nhẫn để kiên trì. Chòm sao kết đôi tốt nhất của nó: Bảo Bình và Thiên Bình.
🔸 ♊︎ (264A FE0E) = (264A) + phong cách văn bản (FE0E)

♊︎Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

♊︎ on Youtube

♊︎ on Instagram

♊︎ on Twitter

♊︎Thông tin cơ bản

Emoji: ♊︎
Tên ngắn: Song Tử
Tên táo: Gemini
Mật mã: U+264A FE0E Sao chép
Mã ngắn: :gemini: Sao chép
Số thập phân: ALT+9802 ALT+65038
Phiên bản Unicode: Không có
Phiên bản EMOJI: Không có
Danh mục: 🛑 Biểu tượng
Danh mục phụ: ♈ Cung hoàng đạo
Từ khóa: cung hoàng đạo | song sinh | Song Tử
Đề nghị: L2/07‑257, L2/09‑026

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

♊︎Biểu đồ xu hướng

♊︎Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

♊︎ Trend Chart (U+264A FE0E) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 ♊︎ www.emojiall.comemojiall.com

♊︎Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập♊︎ الجوزاء
Người Bungari♊︎ зодиакален знак близнаци
Trung Quốc, giản thể♊︎ 双子座
Truyền thống Trung Hoa♊︎ 雙子座
Người Croatia♊︎ astrološki znak blizanaca
Tiếng Séc♊︎ blíženci
người Đan Mạch♊︎ tvillingen
Tiếng hà lan♊︎ tweelingen (sterrenbeeld)
Tiếng Anh♊︎ Gemini
Filipino♊︎ Gemini
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công