♏Ý nghĩa và mô tả
Trong hộp nút màu tím có biểu tượng bộ phận sinh dục nam màu trắng, đây chính là cung Bọ Cạp trong 12 cung hoàng đạo (24/10 - 22/11). Nói đến Bọ Cạp là người ta nghĩ ngay đến ham muốn tình dục và đam mê trả thù. Nó cũng được dùng để đại diện cho chòm sao Bọ cạp trong thiên văn học. Biểu tượng cảm xúc liên quan:♉Taurus, ✨sao, 🔭kính viễn vọng.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này ♏ là Thiên Yết, nó có liên quan đến bọ cạp, cung bọ cạp, cung hoàng đạo, Thiên Yết, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🛑 Biểu tượng" - "♈ Cung hoàng đạo".
♏ hiện tại là một Biểu tượng cảm xúc cơ bản không có biểu tượng biến thể và có hai chuỗi biến thể Biểu tượng cảm xúc tương ứng với nó: ♏️ (kiểu biểu tượng cảm xúc, hiển thị các biểu tượng đầy màu sắc trên hầu hết các nền tảng mới) và ♏︎ (kiểu văn bản, hiển thị biểu tượng đen trắng trên một số nền tảng cũ).Wikipedia: ♏ Thiên Yết (chiêm tinh)
Thiên Yết (♏) (hay còn gọi là Hổ Cáp, Thần Nông, Bọ Cạp, Thiên Hạt) là cung chiêm tinh thứ tám trong vòng Hoàng Đạo, nằm giữa độ thứ 210 và 240 của kinh độ thiên thể. Đây là một trong bốn cung Cố định (cùng với Sư Tử, Kim Ngưu và Bảo Bình) và là một trong ba cung thuộc nguyên tố nước (cùng với Cự Giải và Song Ngư). Thông thường, những người có cung Mặt Trời đi qua vùng hoàng đạo trong khoảng thời gian từ ngày 24 tháng 10 đến ngày 22 tháng 11 hàng năm được gọi là Scorpio hoặc Scorpion. 🔗 Thiên Yết (chiêm tinh)
🌐: برج العقرب, Əqrəb (astrologiya), Скорпион (зодия), Škorpion (znak), Štír (znamení), Skorpionen (stjernetegn), Skorpion (Tierkreiszeichen), Σκορπιός (αστρολογία), Scorpio (astrology), Escorpio (astrología), Skorpion (märk), برج عقرب, Skorpioni (Eläinradan merkki), Scorpion (astrologie), מזל עקרב, वॄश्चिक राशि, Škorpion (znak), Skorpio (astrologi), Scorpione (astrologia), 天蝎宮, ღრიანკალი (ასტროლოგია), 천갈궁, Skorpionas (Zodiako ženklas), Skorpions (zodiaka zīme), Scorpio (astrologi), ဗြိစ္ဆာ (ဗေဒင်), Schorpioen (astrologie), Skorpionen (stjernetegn), Skorpion (astrologia), Escorpião (astrologia), Scorpion (zodie), Скорпион (знак зодиака), Škorpión (znamenie), Шкорпија (астролошки знак), Skorpionen (stjärntecken), ราศีพิจิก, Akrep (astroloji), Скорпіон (знак зодіаку), 天蝎宫.
🌐: برج العقرب, Əqrəb (astrologiya), Скорпион (зодия), Škorpion (znak), Štír (znamení), Skorpionen (stjernetegn), Skorpion (Tierkreiszeichen), Σκορπιός (αστρολογία), Scorpio (astrology), Escorpio (astrología), Skorpion (märk), برج عقرب, Skorpioni (Eläinradan merkki), Scorpion (astrologie), מזל עקרב, वॄश्चिक राशि, Škorpion (znak), Skorpio (astrologi), Scorpione (astrologia), 天蝎宮, ღრიანკალი (ასტროლოგია), 천갈궁, Skorpionas (Zodiako ženklas), Skorpions (zodiaka zīme), Scorpio (astrologi), ဗြိစ္ဆာ (ဗေဒင်), Schorpioen (astrologie), Skorpionen (stjernetegn), Skorpion (astrologia), Escorpião (astrologia), Scorpion (zodie), Скорпион (знак зодиака), Škorpión (znamenie), Шкорпија (астролошки знак), Skorpionen (stjärntecken), ราศีพิจิก, Akrep (astroloji), Скорпіон (знак зодіаку), 天蝎宫.
♏Ví dụ và cách sử dụng
♏Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
♏Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tất cả các ngôn ngữ) | 1109 | 316 |
Mỗi tuần (Tất cả các ngôn ngữ) | 1292 | 568 |
Mỗi tháng (Tất cả các ngôn ngữ) | 1279 | 101 |
Mỗi năm (Tất cả các ngôn ngữ) | 1254 | 40 |
Giới tính: Nam giới | 729 | 17 |
🇵🇸 Lãnh thổ Palestin | 143 | 102 |
♏Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2018-11-25 - 2023-11-19
Thời gian cập nhật: 2023-11-24 17:34:22 UTC ♏và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã cho thấy xu hướng hình chữ V, nhưng gần đây đã chững lại.Vào năm 2017 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.
Thời gian cập nhật: 2023-11-24 17:34:22 UTC ♏và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã cho thấy xu hướng hình chữ V, nhưng gần đây đã chững lại.Vào năm 2017 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.
♏Thông tin cơ bản
Emoji: | ♏ |
Tên ngắn: | Thiên Yết |
Tên táo: | Scorpio |
Mật mã: | U+264F Sao chép |
Mã ngắn: | :scorpius: Sao chép |
Số thập phân: | ALT+9807 |
Phiên bản Unicode: | 1.1 (1993-06) |
Phiên bản EMOJI: | 1.0 (2015-06-09) |
Danh mục: | 🛑 Biểu tượng |
Danh mục phụ: | ♈ Cung hoàng đạo |
Từ khóa: | bọ cạp | cung bọ cạp | cung hoàng đạo | Thiên Yết |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
♏Chủ đề liên quan
♏Tổ hợp và meme
♏Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
-
♏
Thiết bị của bạn
-
♏ - táo
-
♏ - Facebook
-
♏ - EmojiDex
-
♏ - HTC
-
♏ - Microsoft
-
♏ - Samsung
-
♏ - Twitter
-
♏ - au kddi
-
♏ - JoyPixels
-
♏ - EmojiOne
-
♏ - EmojiTwo
-
♏ - BlobMoji
-
♏ - Google
-
♏ - LG
-
♏ - Mozilla
-
♏ - Softbank
-
♏ - Whatsapp
-
♏ - OpenMoji
-
♏ - Docomo
-
♏ - Skype
-
♏ - Telegram
-
♏ - Symbola
-
♏ - Microsoft Teams
-
♏ - HuaWei
-
Xem hình ảnh độ phân giải cao
♏Nội dung mở rộng
♏Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
Azerbaijan | ♏ əqrəb bürcü |
Ba Tư | ♏ برج عقرب |
Tiếng Serbia | ♏ шкорпија у хороскопу |
tiếng Ả Rập | ♏ العقرب |
Người Croatia | ♏ astrološki znak škorpiona |
tiếng Đức | ♏ Skorpion (Sternzeichen) |
Người Ukraina | ♏ Скорпіон (знак зодіаку) |
Người Indonesia | ♏ Scorpio |
Thổ nhĩ kỳ | ♏ akrep burcu |
người Tây Ban Nha | ♏ Escorpio |