emoji ⚖ balance scale svg png

” nghĩa là gì: cân thăng bằng Emoji

Sao chép và dán Emoji này: Sao chép

  • 9.1+

    iOS Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 6.0.1+

    Android Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 10+

    Windows Yêu cầu hiển thị tối thiểu

Ý nghĩa và mô tả

Đây là một cái cân, được chế tạo theo nguyên tắc của một cái đòn bẩy, dùng để đo trọng lượng của các vật thể. Tùy theo từng nền tảng sẽ xuất hiện các loại cân bằng bạc hoặc vàng, dầm ở giữa cân sẽ hỗ trợ hai cánh tay hai bên để giữ đĩa.
Trong văn hóa phương Tây, chiếc cân tượng trưng cho công lý, bởi vì "mọi người đều bình đẳng trước pháp luật". Nữ thần Themis trong thần thoại Hy Lạp cổ đại là biểu tượng của luật pháp và công lý, trên tay bà cầm một chiếc cân. Nó cũng chứa ý nghĩa của Libra , cân bằng, trọng lượng và khả năng phán đoán.

💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này là cân thăng bằng, nó có liên quan đến cân, cân thăng bằng, công lý, cung hoàng đạo, thăng bằng, Thiên Bình, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: " Đồ vật" - "⛏️ Dụng cụ".

🔸 (2696) Không có phiên bản Emoji của ký tự Unicode này, điều đó có nghĩa là trên hầu hết các điện thoại di động hoặc hệ thống máy tính, ký tự chỉ có thể được hiển thị theo kiểu ký tự đen trắng, nhưng trong một vài nền tảng tương thích tốt, nó vẫn có thể hiển thị kiểu ảnh màu. Tổ chức Unicode chưa khuyến nghị sử dụng làm biểu tượng cảm xúc phổ quát.

(2696) - không đủ tiêu chuẩn Emoji, Xem thêm: ⚖️ (2696 FE0F) - Đầy đủ tiêu chuẩn Emoji.

hiện tại là một Biểu tượng cảm xúc cơ bản không có biểu tượng biến thể và có hai chuỗi biến thể Biểu tượng cảm xúc tương ứng với nó: ⚖️ (kiểu biểu tượng cảm xúc, hiển thị các biểu tượng đầy màu sắc trên hầu hết các nền tảng mới) và ⚖︎ (kiểu văn bản, hiển thị biểu tượng đen trắng trên một số nền tảng cũ).
Wikipedia: Cân (dụng cụ đo)
Cân là thiết bị dùng để đo trọng lượng hoặc tính toán khối lượng. Cân lò xo đo trọng lượng (khối lượng) bằng cách cân bằng lực do trọng lực chống lại các lực lên trên một lò xo, trong khi một cái cân thăng bằng sử dụng cách so sánh khối lượng bằng cách cân bằng trọng lượng do khối lượng của một đối tượng khi so sánh với trọng lượng của các quả cân với khối lượng đã biết trước. Cả hai loại cân này có thể được hiệu chỉnh để hiển thị đơn vị của lực (trọng lượng) như Newton, hoặc theo đơn vị của khối lượng như kilogram, nhưng sự cân bằng hoặc cái cân là sử dụng một bàn cân cân bằng truyền thống để so sánh sẽ hiển thị một cách chính xác khối lượng ngay cả khi di chuyển đến môi trường có cường độ trường hấp dẫn khác nhau (nhưng sẽ không đọc được nếu chỉnh theo đơn vị của lực), trong khi cân bằng lò xo sẽ hiển thị một cách chính xác ở một môi trường có lực hấp dẫn khác nhau (nhưng sẽ không hiển thị một cách chính xác nếu chỉnh theo đơn vị khối lượng). 🔗 Cân (dụng cụ đo)
🌐: ميزان, Tərəzi, Везни (уред), Váhy, Vægt (måleinstrument), Waage, Ζυγός, Weighing scale, Balanza, Kaal (kaalumisseade), ترازو, Vaaka, Balance (instrument), מאזניים, तुला, Vaga, Mérleg (eszköz), Timbangan, Bilancia, , სასწორი, Таразы, 저울, Svarstyklės (prietaisas), Svari, Alat penimbang, Weegschaal (voorwerp), Vekt, Waga, Balança, Cântar, Весы, Váhy (prístroj), Peshorja, Вага (мјерни инструмент), Våg (instrument), Terazi, Ваги, 計重秤.

Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Trong thần thoại Hy Lạp cổ đại, Themis đã tạo ra luật hôn nhân và thiết lập khái niệm gia đình để kiềm chế Zeus, vì Zeus đã ăn người vợ đầu tiên của mình, Metis.
🔸 Bức tượng được sử dụng như một quả cân treo cùng với một cái cân .


🔸 (2696) + phong cách biểu tượng cảm xúc (FE0F) = ⚖️ (2696 FE0F)
🔸 (2696) + phong cách văn bản (FE0E) = ⚖︎ (2696 FE0E)

Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

⚖ on Youtube

⚖ on Instagram

⚖ on Twitter

Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng

Bảng xếp hạng

Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

Thông tin cơ bản

Emoji:
Tên ngắn: cân thăng bằng
Mật mã: U+2696 Sao chép
Số thập phân: ALT+9878
Phiên bản Unicode: 4.1 (2005-03-31)
Phiên bản EMOJI: Không có
Danh mục: ⌚ Đồ vật
Danh mục phụ: ⛏️ Dụng cụ
Từ khóa: cân | cân thăng bằng | công lý | cung hoàng đạo | thăng bằng | Thiên Bình

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

Tổ hợp và meme

Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
Tiếng Bồ Đào Nha, Quốc tế balança
Người Indonesia timbangan gantung
tiếng Ả Rập ميزان
Thái ตราชั่ง
Ba Tư ترازو
người Ý bilancia a doppio piatto
Tiếng Do Thái מאזניים
Thổ nhĩ kỳ terazi
Tiếng hà lan weegschaal
Người Croatia vaga