⚖︎Ý nghĩa và mô tả
Đây là một cái cân, được chế tạo theo nguyên tắc của một cái đòn bẩy, dùng để đo trọng lượng của các vật thể. Tùy theo từng nền tảng sẽ xuất hiện các loại cân bằng bạc hoặc vàng, dầm ở giữa cân sẽ hỗ trợ hai cánh tay hai bên để giữ đĩa.
Trong văn hóa phương Tây, chiếc cân⚖ tượng trưng cho công lý, bởi vì "mọi người đều bình đẳng trước pháp luật". Nữ thần Themis trong thần thoại Hy Lạp cổ đại là biểu tượng của luật pháp và công lý, trên tay bà cầm một chiếc cân. Nó cũng chứa ý nghĩa của Libra ♎, cân bằng, trọng lượng và khả năng phán đoán.
Trong văn hóa phương Tây, chiếc cân⚖ tượng trưng cho công lý, bởi vì "mọi người đều bình đẳng trước pháp luật". Nữ thần Themis trong thần thoại Hy Lạp cổ đại là biểu tượng của luật pháp và công lý, trên tay bà cầm một chiếc cân. Nó cũng chứa ý nghĩa của Libra ♎, cân bằng, trọng lượng và khả năng phán đoán.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
⚖︎ hiện tại là một Emoji biến thể (kiểu văn bản, hiển thị các biểu tượng đen trắng trên một số nền tảng cũ) và nó có hai Biểu tượng cảm xúc tương ứng: ⚖ (Biểu tượng cảm xúc cơ bản không có biểu tượng biến thể) và ⚖️ (kiểu biểu tượng cảm xúc, hiển thị các biểu tượng màu trên hầu hết các nền tảng mới). ⚖︎ (phong cách văn bản) = ⚖ (phong cách cơ sở) + phong cách văn bản
Emoji này ⚖︎ là cân thăng bằng, nó có liên quan đến cân, cân thăng bằng, công lý, cung hoàng đạo, thăng bằng, Thiên Bình, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "⌚ Đồ vật" - "⛏️ Dụng cụ".
⚖︎Ví dụ và cách sử dụng
⚖︎Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
⚖︎Thông tin cơ bản
Emoji: | ⚖︎ |
Tên ngắn: | cân thăng bằng |
Mật mã: | U+2696 FE0E Sao chép
|
Số thập phân: | ALT+9878 ALT+65038 |
Phiên bản Unicode: | Không có |
Phiên bản EMOJI: | Không có |
Danh mục: | ⌚ Đồ vật |
Danh mục phụ: | ⛏️ Dụng cụ |
Từ khóa: | cân | cân thăng bằng | công lý | cung hoàng đạo | thăng bằng | Thiên Bình |
Đề nghị: | L2/13‑207 |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
⚖︎Biểu đồ xu hướng
⚖︎Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
⚖︎Nội dung mở rộng
⚖︎Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
tiếng Ả Rập | ⚖︎ ميزان |
Người Bungari | ⚖︎ везна |
Trung Quốc, giản thể | ⚖︎ 天平 |
Truyền thống Trung Hoa | ⚖︎ 天平 |
Người Croatia | ⚖︎ vaga |
Tiếng Séc | ⚖︎ miskové váhy |
người Đan Mạch | ⚖︎ vægt |
Tiếng hà lan | ⚖︎ weegschaal |
Tiếng Anh | ⚖︎ balance scale |
Filipino | ⚖︎ timbangan |
Tìm kiếm
Gần đây
Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây
biểu tượng cảm xúc...
Biểu tượng cảm xúc thành công