⛨Ý nghĩa và mô tả
⛨ không phải là một Biểu tượng cảm xúc chính thức, nhưng nó có thể được sử dụng như một ký tự Unicode. Có một biểu tượng cảm xúc khác có (n) ý nghĩa / hình thức tương tự với CROSS BLACK TRÊN SHIELD: ⚫ (hình tròn màu đen) + ✝ (thánh giá la-tinh), có thể được sử dụng thay cho ⛨ trong một số trường hợp.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này ⛨ là CROSS BLACK TRÊN SHIELD.
🔸 ⛨ (26E8) Không có phiên bản Emoji của ký tự Unicode này, điều đó có nghĩa là trên hầu hết các điện thoại di động hoặc hệ thống máy tính, ký tự chỉ có thể được hiển thị theo kiểu ký tự đen trắng, nhưng trong một vài nền tảng tương thích tốt, nó vẫn có thể hiển thị kiểu ảnh màu. Tổ chức Unicode chưa khuyến nghị sử dụng làm biểu tượng cảm xúc phổ quát.
⛨Ví dụ và cách sử dụng
⛨Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
⛨Thông tin cơ bản
Emoji: | ⛨ |
Tên ngắn: | CROSS BLACK TRÊN SHIELD |
Mật mã: | U+26E8 Sao chép |
Số thập phân: | ALT+9960 |
Phiên bản Unicode: | 5.2 (2019-10-01) |
Phiên bản EMOJI: | Không có |
Danh mục: | |
Danh mục phụ: | |
Từ khóa: |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
⛨Biểu đồ xu hướng
⛨Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
⛨Xem thêm
⛨Nội dung mở rộng
⛨Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
tiếng Ả Rập | ⛨ الصليب الأسود على الدرع |
Người Bungari | ⛨ ЧЕРЕН КРЪСТ НА ШИЛДА |
Trung Quốc, giản thể | ⛨ 神盾的黑色十字架 |
Truyền thống Trung Hoa | ⛨ 神盾的黑色十字架 |
Người Croatia | ⛨ CRNI KRIŽ NA ŠIROKU |
Tiếng Séc | ⛨ BLACK CROSS on SHIELD |
người Đan Mạch | ⛨ SORT KROSS PÅ SKJALD |
Tiếng hà lan | ⛨ ZWART KRUIS OP SCHILD |
Tiếng Anh | ⛨ BLACK CROSS ON SHIELD |
Filipino | ⛨ BLACK CROSS SA SHIELD |
Tìm kiếm
Gần đây
Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây
biểu tượng cảm xúc...
Biểu tượng cảm xúc thành công