emoji ⛷ skier svg png

” nghĩa là gì: người trượt tuyết Emoji

Sao chép và dán Emoji này: Sao chép

  • 9.1+

    iOS Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 6.0.1+

    Android Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 10+

    Windows Yêu cầu hiển thị tối thiểu

Ý nghĩa và mô tả

Một người đang trượt tuyết, người này đang đạp lên ván trượt tuyết, tay cầm gậy trượt tuyết, đội mũ bảo hiểm, đeo kính🥽và quàng khăn🧣. Màu sắc của emoji này cũng thay đổi tùy theo từng nền tảng.
Biểu tượng cảm xúc này thường biểu thị trượt tuyết, chơi thể thao hoặc đang nói về thời tiết mùa đông . Trông rất giống với emoji này🎿

💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này là người trượt tuyết, nó có liên quan đến trượt tuyết, tuyết, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "👌 Người & Cơ thể" - "🚴 người-thể thao".

hiện tại là một Biểu tượng cảm xúc cơ bản không có biểu tượng biến thể và có hai chuỗi biến thể Biểu tượng cảm xúc tương ứng với nó: ⛷️ (kiểu biểu tượng cảm xúc, hiển thị các biểu tượng đầy màu sắc trên hầu hết các nền tảng mới) và ⛷︎ (kiểu văn bản, hiển thị biểu tượng đen trắng trên một số nền tảng cũ).

🔸 (26F7) Không có phiên bản Emoji của ký tự Unicode này, điều đó có nghĩa là trên hầu hết các điện thoại di động hoặc hệ thống máy tính, ký tự chỉ có thể được hiển thị theo kiểu ký tự đen trắng, nhưng trong một vài nền tảng tương thích tốt, nó vẫn có thể hiển thị kiểu ảnh màu. Tổ chức Unicode chưa khuyến nghị sử dụng làm biểu tượng cảm xúc phổ quát.

(26F7) - không đủ tiêu chuẩn Emoji, Xem thêm: ⛷️ (26F7 FE0F) - Đầy đủ tiêu chuẩn Emoji.

Wikipedia: Trượt tuyết
Trượt tuyết là môn thể thao xuất hiện từ rất sớm, khoảng từ năm 2500 đến 4500 trước Công nguyên, ở Thụy Điển, và là hoạt động giải trí sử dụng ván trượt làm phương tiện di chuyển trên tuyết, ván trượt được ghép với giày khi trượt. Trải qua hàng ngàn năm, môn thể thao này đã có nhiều biến đổi song dường như nó vẫn giữ được nguyên vẹn sức hấp dẫn đối với những người ưa thích các hoạt động thể thao vào mùa đông. Có hai loại trượt tuyết chính. Một loại bắt nguồn từ vùng Scandinavia sử dụng ván trượt chỉ gắn vào phần đầu của giày trượt chứ không gắn ở phần gót chân. Loại thứ hai kiểu trượt Nordic bắt nguồn từ khu vực dãy An pơ, loại này có đặc điểm là ván trượt gắn vào cả đầu và gót của giày trượt. Trượt tuyết là trượt bằng 2 miếng ván riêng rẽ lắp vào 2 chân, và với gậy chống, khác biệt với trượt ván trên tuyết, chỉ trượt bằng 1 ván duy nhất chung cho 2 chân và cũng khác với trượt băng là di chuyển trên băng bằng giày trượt băng. Môn trượt tuyết mà không phải chỉ trượt từ trên dốc xuống, mà còn là đi ngang và leo dốc, thường là trên những con đường mòn, thì gọi là Trượt tuyết băng đồng. 🔗 Trượt tuyết
🌐: تزحلق على الثلج, Xizəksürmə, Ски спорт, স্কিইং, Skijanje, Lyžování, Skisport, Skifahren, Σκι, Skiing, Esquí, Suusasport, اسکی (ورزش), Hiihto, Ski, סקי, स्कीबाज़ी, Skijanje, Síelés, Ski (olahraga), Sci, スキー, Шаңғы спорты, 스키, Slidžių sportas, Slēpošana, Ski, စကီးစီးခြင်း, Skiën, Skiidrett, Narciarstwo, Esqui, Schi, Лыжный спорт, Lyžovanie, Skijimi, Скијање, Skidsport, Kayak (kış sporu), Лижний спорт, 滑雪.

Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Chào mừng bạn đến với nghiên cứu đầu tiên của bạn về trượt tuyết .
🔸 Bạn không thể học cách trượt tuyết trừ khi bạn bị ngã .


🔸 (26F7) + phong cách biểu tượng cảm xúc (FE0F) = ⛷️ (26F7 FE0F)
🔸 (26F7) + phong cách văn bản (FE0E) = ⛷︎ (26F7 FE0E)

Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

⛷ on Youtube

⛷ on Instagram

⛷ on Twitter

Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng

Bảng xếp hạng

Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

Thông tin cơ bản

Emoji:
Tên ngắn: người trượt tuyết
Mật mã: U+26F7 Sao chép
Số thập phân: ALT+9975
Phiên bản Unicode: 5.2 (2019-10-01)
Phiên bản EMOJI: Không có
Danh mục: 👌 Người & Cơ thể
Danh mục phụ: 🚴 người-thể thao
Từ khóa: người trượt tuyết | trượt tuyết | tuyết

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

Chủ đề liên quan

Tổ hợp và meme

Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
Người Croatia skijaš
người Pháp skieur
Tiếng Séc lyžař
tiếng Đức Skifahrer(in)
người Tây Ban Nha esquiador
đánh bóng narciarz
Trung Quốc, giản thể 滑雪的人
tiếng Nga горные лыжи
Truyền thống Trung Hoa 滑雪者
Hàn Quốc 스키 타는 사람