✌︎Ý nghĩa và mô tả
Đây là một bàn tay phải với lòng bàn tay hướng về phía trước. Ngón trỏ ☝️ và ngón giữa duỗi thành hình chữ "V", các ngón còn lại cuộn vào lòng bàn tay ✌︎.
✌ là viết tắt của từ "victory" trong tiếng Anh, có nghĩa là chiến thắng, và thường được sử dụng khi ăn mừng 🎉. Nhưng trong văn hóa Anh, nó có ý nghĩa xúc phạm, tương tự như 🖕.Ở Việt Nam emoji này còn dùng để thay cho lời chào, vì số 2⃣ của tiếng việt đọc khá giống với chữ "hi" trong tiếng anh có nghĩa là"xin chào".Cử chỉ này còn thường được dùng khi chụp ảnh✂️, với ý nghĩa là vui vẻ và hạnh phúc😄. Đồng thời, nó cũng có nghĩa là số 2⃣. Emoji liên quan: ☝️👌🖐️🤙
✌ là viết tắt của từ "victory" trong tiếng Anh, có nghĩa là chiến thắng, và thường được sử dụng khi ăn mừng 🎉. Nhưng trong văn hóa Anh, nó có ý nghĩa xúc phạm, tương tự như 🖕.Ở Việt Nam emoji này còn dùng để thay cho lời chào, vì số 2⃣ của tiếng việt đọc khá giống với chữ "hi" trong tiếng anh có nghĩa là"xin chào".Cử chỉ này còn thường được dùng khi chụp ảnh✂️, với ý nghĩa là vui vẻ và hạnh phúc😄. Đồng thời, nó cũng có nghĩa là số 2⃣. Emoji liên quan: ☝️👌🖐️🤙
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
✌︎ hiện tại là một Emoji biến thể (kiểu văn bản, hiển thị các biểu tượng đen trắng trên một số nền tảng cũ) và nó có hai Biểu tượng cảm xúc tương ứng: ✌ (Biểu tượng cảm xúc cơ bản không có biểu tượng biến thể) và ✌️ (kiểu biểu tượng cảm xúc, hiển thị các biểu tượng màu trên hầu hết các nền tảng mới). ✌︎ (phong cách văn bản) = ✌ (phong cách cơ sở) + phong cách văn bản
Emoji này ✌︎ là tay chiến thắng, nó có liên quan đến chiến thắng, tay, v, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "👌 Con người & Cơ thể" - "👌 Cử chỉ bằng tay".
✌︎Ví dụ và cách sử dụng
✌︎Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
✌︎Thông tin cơ bản
Emoji: | ✌︎ |
Tên ngắn: | tay chiến thắng |
Mật mã: | U+270C FE0E Sao chép
|
Mã ngắn: | :v: Sao chép |
Số thập phân: | ALT+9996 ALT+65038 |
Phiên bản Unicode: | Không có |
Phiên bản EMOJI: | Không có |
Danh mục: | 👌 Con người & Cơ thể |
Danh mục phụ: | 👌 Cử chỉ bằng tay |
Từ khóa: | chiến thắng | tay | tay chiến thắng | v |
Đề nghị: | L2/13‑207, L2/14‑093 |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
✌︎Biểu đồ xu hướng
✌︎Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
✌︎Xem thêm
✌︎Nội dung mở rộng
✌︎Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
tiếng Ả Rập | ✌︎ علامة النصر |
Người Bungari | ✌︎ Жест за победа |
Trung Quốc, giản thể | ✌︎ 胜利手势 |
Truyền thống Trung Hoa | ✌︎ 勝利 |
Người Croatia | ✌︎ ruka sa znakom pobjede |
Tiếng Séc | ✌︎ gesto vítězství |
người Đan Mạch | ✌︎ v-tegn |
Tiếng hà lan | ✌︎ winnende hand |
Tiếng Anh | ✌︎ victory hand |
Filipino | ✌︎ peace sign |
Tìm kiếm
Gần đây
Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây
biểu tượng cảm xúc...
Biểu tượng cảm xúc thành công