emoji ㊙︎ Japanese “secret” button svg

㊙︎” nghĩa là gì: nút Tiếng Nhật “bí mật” Emoji

Sao chép và dán Emoji này:㊙︎ Sao chép

  • 2.2+

    iOS ㊙︎Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • +

    Android ㊙︎Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows ㊙︎Yêu cầu hiển thị tối thiểu

㊙︎Ý nghĩa và mô tả

Có một chữ "秘" trong vòng tròn màu đỏ🔴. Đây là nút bí mật của Nhật Bản.
Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để biểu thị tính bảo mật, bí mật 🤐 và thông tin mật.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

㊙︎ hiện tại là một Emoji biến thể (kiểu văn bản, hiển thị các biểu tượng đen trắng trên một số nền tảng cũ) và nó có hai Biểu tượng cảm xúc tương ứng: (Biểu tượng cảm xúc cơ bản không có biểu tượng biến thể) và ㊙️ (kiểu biểu tượng cảm xúc, hiển thị các biểu tượng màu trên hầu hết các nền tảng mới). ㊙︎ (phong cách văn bản) = (phong cách cơ sở) + phong cách văn bản


Emoji này ㊙︎ là nút Tiếng Nhật “bí mật”, nó có liên quan đến “bí mật”, chữ tượng hình, nút Tiếng Nhật “bí mật”, Tiếng Nhật, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🛑 Biểu tượng" - "🅰 Chữ số & Chữ cái".

㊙︎Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Tiết học đầu tiên đã bắt đầu, và bạn bất ngờ phát hiện bạn cùng bàn lẻn vào qua cửa sau: Hush 🤫 , nếu giáo viên 👩‍🏫 không nhìn thấy, đây là bí mật ㊙︎ Ôi ~!
🔸 ㊙︎ (3299 FE0E) = (3299) + phong cách văn bản (FE0E)

㊙︎Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

㊙︎ on Youtube

㊙︎ on Instagram

㊙︎ on Twitter

㊙︎Thông tin cơ bản

Emoji: ㊙︎
Tên ngắn: nút Tiếng Nhật “bí mật”
Mật mã: U+3299 FE0E Sao chép
Mã ngắn: :secret: Sao chép
Số thập phân: ALT+12953 ALT+65038
Phiên bản Unicode: Không có
Phiên bản EMOJI: Không có
Danh mục: 🛑 Biểu tượng
Danh mục phụ: 🅰 Chữ số & Chữ cái
Từ khóa: “bí mật” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “bí mật” | Tiếng Nhật
Đề nghị: L2/07‑257, L2/09‑026

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

㊙︎Biểu đồ xu hướng

㊙︎Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

㊙︎ Trend Chart (U+3299 FE0E) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 ㊙︎ www.emojiall.comemojiall.com

㊙︎Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập㊙︎ الزر /سر/ باليابانية
Người Bungari㊙︎ Идеограма за тайна в кръг
Trung Quốc, giản thể㊙︎ 日文的“秘密”按钮
Truyền thống Trung Hoa㊙︎
Người Croatia㊙︎ tipka s ideogramom "tajna"
Tiếng Séc㊙︎ štítek s japonským znakem „tajné“
người Đan Mạch㊙︎ cirkulært ideogram for hemmelighed
Tiếng hà lan㊙︎ Japans teken voor ‘geheim’
Tiếng Anh㊙︎ Japanese “secret” button
Filipino㊙︎ nakabilog na ideograph ng lihim
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công