emoji 🇬🇷 flag: Greece svg

🇬🇷” nghĩa là gì: cờ: Hy Lạp Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🇬🇷 Sao chép

  • 8.3+

    iOS 🇬🇷Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 5.0+

    Android 🇬🇷Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🇬🇷Ý nghĩa và mô tả

Đây là lá cờ của Cộng hòa Hellenic. Lá cờ bao gồm bốn sọc trắng và năm sọc xanh. Có một hình vuông màu xanh trên đỉnh của một bên cột cờ với một cây thánh giá màu trắng được sơn trên đó. Nó hiển thị dưới dạng GR trên một số nền tảng. Nó thường có nghĩa là Hy Lạp, lãnh thổ Hy Lạp hoặc Hy Lạp, và thủ đô của nó là Athens.
🇬🇷 là Biểu tượng cảm xúc của cờ quốc gia / khu vực và ý nghĩa của nó là cờ: Hy Lạp. Biểu tượng cảm xúc 🇬🇷 bao gồm hai chữ cái chỉ thị khu vực, đó là 🇬🇷. Mã gồm 2 chữ cái của quốc gia / khu vực cho Hy Lạp là GR, vì vậy các chữ cái tương ứng với hai chữ cái chỉ báo vùng là G và R. 🇬🇷 được hiển thị dưới dạng toàn bộ cờ trên hầu hết các nền tảng và dưới dạng biểu tượng hai chữ cái trên một số nền tảng.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

🇬🇷 (GR) = 🇬 (G) + 🇷 (R)


Emoji này 🇬🇷 là cờ: Hy Lạp, nó có liên quan đến cờ, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🏁 Cờ" - "🇬🇧 Cờ quốc gia & Khu vực".

🇬🇷Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Tôi mơ ước sẽ đến Santorini, Hy Lạp 🇬🇷 để chụp ảnh cưới 📷 🎎 trong tương lai.
🔸 Về 🇬🇷 Hy Lạp, điều khiến tôi có ảnh hưởng nhất là bộ phim "Hercules Hercules" chuyển thể từ thần thoại Hy Lạp mà tôi đã xem khi còn nhỏ. Đó thực sự là một kỷ niệm tuổi thơ! Ở Hy Lạp 🇬🇷 , hàng trăm người đã theo dõi nghi lễ trao đuốc Olympic.
🔸 🇬🇷: Hy Lạp Mã cuộc gọi quốc tế: +30 🔗 Tên miền cấp cao: .gr

🇬🇷Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🇬🇷 on Youtube

🇬🇷 on Instagram

🇬🇷 on Twitter

🇬🇷Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau

🇬🇷Thông tin cơ bản

Emoji: 🇬🇷
Tên ngắn: cờ: Hy Lạp
Tên táo: cờ Hy Lạp
Mật mã: U+1F1EC 1F1F7 Sao chép
Số thập phân: ALT+127468 ALT+127479
Phiên bản Unicode: Không có
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 🏁 Cờ
Danh mục phụ: 🇬🇧 Cờ quốc gia & Khu vực
Từ khóa: cờ
Đề nghị: L2/09‑379

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

📖Kiến thức mở rộng

Quốc gia 🇬🇷 GR - Greece (Hy Lạp)
Thủ đô Athens
Diện tích (km vuông) 131,940
Dân số 10,727,668
Tiền tệ EUR - Euro
Ngôn ngữ
  • el-GR - Greek (Greece)
  • en - English (Tiếng Anh)
  • fr - French (người Pháp)
Lục địa EU - Europe (Châu Âu)
Người hàng xóm

🇬🇷Biểu đồ xu hướng

🇬🇷Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🇬🇷 Trend Chart (U+1F1EC 1F1F7) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 🇬🇷 www.emojiall.comemojiall.com
Phạm vi ngày: 2019-03-31 - 2024-03-31
Thời gian cập nhật: 2024-04-01 17:39:13 UTC
🇬🇷và trong năm năm qua, mức độ phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã tăng lên như gợn sóng.Vào năm 2018 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.

🇬🇷Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập🇬🇷 علم: اليونان
Người Bungari🇬🇷 Флаг: Гърция
Trung Quốc, giản thể🇬🇷 旗: 希腊
Truyền thống Trung Hoa🇬🇷 旗子: 希臘
Người Croatia🇬🇷 zastava: Grčka
Tiếng Séc🇬🇷 vlajka: Řecko
người Đan Mạch🇬🇷 flag: Grækenland
Tiếng hà lan🇬🇷 vlag: Griekenland
Tiếng Anh🇬🇷 flag: Greece
Filipino🇬🇷 bandila: Greece
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công