🇬🇹Ý nghĩa và mô tả
Đây là quốc kỳ của Cộng hòa Guatemala. Lá cờ gồm ba hình chữ nhật thẳng đứng song song và bằng nhau, ở giữa có màu trắng và hai bên có màu xanh lam; quốc huy được vẽ ở chính giữa hình chữ nhật màu trắng. Nó được hiển thị dưới dạng GT trên một số nền tảng. Nó thường có nghĩa là Guatemala hoặc lãnh thổ của Guatemala. Thủ đô của nó là Thành phố Guatemala.
🇬🇹 là Biểu tượng cảm xúc của cờ quốc gia / khu vực và ý nghĩa của nó là cờ: Guatemala. Biểu tượng cảm xúc 🇬🇹 bao gồm hai chữ cái chỉ thị khu vực, đó là 🇬 và 🇹. Mã gồm 2 chữ cái của quốc gia / khu vực cho Guatemala là GT, vì vậy các chữ cái tương ứng với hai chữ cái chỉ báo vùng là G và T. 🇬🇹 được hiển thị dưới dạng toàn bộ cờ trên hầu hết các nền tảng và dưới dạng biểu tượng hai chữ cái trên một số nền tảng.
🇬🇹 là Biểu tượng cảm xúc của cờ quốc gia / khu vực và ý nghĩa của nó là cờ: Guatemala. Biểu tượng cảm xúc 🇬🇹 bao gồm hai chữ cái chỉ thị khu vực, đó là 🇬 và 🇹. Mã gồm 2 chữ cái của quốc gia / khu vực cho Guatemala là GT, vì vậy các chữ cái tương ứng với hai chữ cái chỉ báo vùng là G và T. 🇬🇹 được hiển thị dưới dạng toàn bộ cờ trên hầu hết các nền tảng và dưới dạng biểu tượng hai chữ cái trên một số nền tảng.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 🇬🇹 là cờ: Guatemala, nó có liên quan đến cờ, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🏁 Cờ" - "🇬🇧 lá cờ Tổ quốc".
Wikipedia: 🇬🇹 Quốc kỳ Guatemala
Quốc kỳ Guatemala (tiếng Tây Ban Nha: Bandera de Guatemala) với ba vạch đứng lam - trắng - lam đều nhau. 🔗 Quốc kỳ Guatemala
🌐: علم غواتيمالا, Qvatemala bayrağı, Национално знаме на Гватемала, Zastava Gvatemale, Guatemalská vlajka, Flagge Guatemalas, Σημαία της Γουατεμάλας, Flag of Guatemala, Bandera de Guatemala, Guatemala lipp, پرچم گواتمالا, Guatemalan lippu, Drapeau du Guatemala, דגל גואטמלה, गुआतेमाला का ध्वज, Zastava Gvatemale, Guatemala zászlaja, Bendera Guatemala, Bandiera del Guatemala, グアテマラの国旗, 과테말라의 국기, Gvatemalos vėliava, Vlag van Guatemala, Guatemalas flagg, Flaga Gwatemali, Bandeira da Guatemala, Drapelul Guatemalei, Флаг Гватемалы, Vlajka Guatemaly, Flamuri i Guatemalas, Застава Гватемале, Guatemalas flagga, ธงชาติกัวเตมาลา, Guatemala bayrağı, Прапор Гватемали, 危地馬拉國旗.
🌐: علم غواتيمالا, Qvatemala bayrağı, Национално знаме на Гватемала, Zastava Gvatemale, Guatemalská vlajka, Flagge Guatemalas, Σημαία της Γουατεμάλας, Flag of Guatemala, Bandera de Guatemala, Guatemala lipp, پرچم گواتمالا, Guatemalan lippu, Drapeau du Guatemala, דגל גואטמלה, गुआतेमाला का ध्वज, Zastava Gvatemale, Guatemala zászlaja, Bendera Guatemala, Bandiera del Guatemala, グアテマラの国旗, 과테말라의 국기, Gvatemalos vėliava, Vlag van Guatemala, Guatemalas flagg, Flaga Gwatemali, Bandeira da Guatemala, Drapelul Guatemalei, Флаг Гватемалы, Vlajka Guatemaly, Flamuri i Guatemalas, Застава Гватемале, Guatemalas flagga, ธงชาติกัวเตมาลา, Guatemala bayrağı, Прапор Гватемали, 危地馬拉國旗.
🇬🇹Ví dụ và cách sử dụng
📖Kiến thức mở rộng
Quốc gia | 🇬🇹 GT - Guatemala |
Thủ đô | Guatemala City (Thành phố Guatemala) |
Diện tích (km vuông) | 108,890 |
Dân số | 17,247,807 |
Tiền tệ | GTQ - Quetzal |
Ngôn ngữ | es-GT - Spanish (Guatemala) |
Lục địa | NA - North America (Bắc Mỹ) |
Người hàng xóm |
🇬🇹Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
🇬🇹Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tiếng Việt) | 630 | 2 |
Mỗi tuần (Tiếng Việt) | 628 | 184 |
Mỗi tháng (Tiếng Việt) | 713 | 514 |
Mỗi năm (Tất cả các ngôn ngữ) | 2520 | 494 |
🇰🇿 Kazakhstan | 336 | 6 |
🇬🇹Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2018-06-03 - 2023-05-28
Thời gian cập nhật: 2023-06-01 17:38:18 UTC 🇬🇹và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã tiếp tục tăng lên.Vào năm 2018 và 2020, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.Vào năm 2021, xu hướng tỷ lệ phổ biến của nó bắt đầu tăng lên.
Thời gian cập nhật: 2023-06-01 17:38:18 UTC 🇬🇹và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã tiếp tục tăng lên.Vào năm 2018 và 2020, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.Vào năm 2021, xu hướng tỷ lệ phổ biến của nó bắt đầu tăng lên.
🇬🇹Thông tin cơ bản
Emoji: | 🇬🇹 |
Tên ngắn: | cờ: Guatemala |
Tên táo: | cờ Guatemala |
Mật mã: | U+1F1EC 1F1F9 Sao chép |
Số thập phân: | ALT+127468 ALT+127481 |
Phiên bản Unicode: | Không có |
Phiên bản EMOJI: | 1.0 (2015-06-09) |
Danh mục: | 🏁 Cờ |
Danh mục phụ: | 🇬🇧 lá cờ Tổ quốc |
Từ khóa: | cờ |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
🇬🇹Xem thêm
🇬🇹Chủ đề liên quan
🇬🇹Tổ hợp và meme
🇬🇹Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
🇬🇹Nội dung mở rộng
🇬🇹Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
Tiếng Kazakh | 🇬🇹 ту: Гватемала |
người Pháp | 🇬🇹 drapeau : Guatemala |
Tiếng Bồ Đào Nha, Quốc tế | 🇬🇹 bandeira: Guatemala |
Thái | 🇬🇹 ธง: กัวเตมาลา |
người Tây Ban Nha | 🇬🇹 Bandera: Guatemala |
Trung Quốc, giản thể | 🇬🇹 旗: 危地马拉 |
Người Albanian | 🇬🇹 flamur: Guatemalë |
tiếng Ả Rập | 🇬🇹 علم: غواتيمالا |
Azerbaijan | 🇬🇹 bayraq: Qvatemala |