🇰Ý nghĩa và mô tả
🇰 là một ký hiệu chỉ báo khu vực và ký tự tương ứng là K. Nó thường không được sử dụng một mình, nhưng hai chữ cái chỉ báo khu vực cùng nhau tạo thành một Biểu tượng cảm xúc để chỉ một quốc gia hoặc khu vực. Tuy nhiên, không phải bất kỳ hai chỉ số khu vực nào cũng có thể tạo thành Biểu tượng cảm xúc. Chỉ khi hai chữ cái tương ứng nhất quán với mã gồm 2 chữ cái của quốc gia hoặc khu vực ISO, chúng mới có thể tạo thành Biểu tượng cảm xúc có thể sử dụng được. Nếu 🇰 được sử dụng như một chữ cái, tốt nhất nên sử dụng khoảng trắng để tách nó khỏi Biểu tượng cảm xúc chỉ báo khu vực liền kề khác.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
🇰Ví dụ và cách sử dụng
🔸 🇰 (thư biểu tượng khu vực k) => K (k)
🔸 🇨 + 🇰 = 🇨🇰 (cờ: Quần đảo Cook)
🔸 🇩 + 🇰 = 🇩🇰 (cờ: Đan Mạch)
🔸 🇫 + 🇰 = 🇫🇰 (cờ: Quần đảo Falkland)
🔸 🇭 + 🇰 = 🇭🇰 (cờ: Đặc khu Hành chính Hồng Kông, Trung Quốc)
🔸 🇰 + 🇪 = 🇰🇪 (cờ: Kenya)
🔸 🇰 + 🇬 = 🇰🇬 (cờ: Kyrgyzstan)
🔸 🇰 + 🇭 = 🇰🇭 (cờ: Campuchia)
🔸 🇰 + 🇮 = 🇰🇮 (cờ: Kiribati)
🔸 🇰 + 🇲 = 🇰🇲 (cờ: Comoros)
🔸 🇰 + 🇳 = 🇰🇳 (cờ: St. Kitts và Nevis)
🔸 🇰 + 🇵 = 🇰🇵 (cờ: Triều Tiên)
🔸 🇰 + 🇷 = 🇰🇷 (cờ: Hàn Quốc)
🔸 🇰 + 🇼 = 🇰🇼 (cờ: Kuwait)
🔸 🇰 + 🇾 = 🇰🇾 (cờ: Quần đảo Cayman)
🔸 🇰 + 🇿 = 🇰🇿 (cờ: Kazakhstan)
🔸 🇱 + 🇰 = 🇱🇰 (cờ: Sri Lanka)
🔸 🇲 + 🇰 = 🇲🇰 (cờ: Bắc Macedonia)
🔸 🇵 + 🇰 = 🇵🇰 (cờ: Pakistan)
🔸 🇸 + 🇰 = 🇸🇰 (cờ: Slovakia)
🔸 🇹 + 🇰 = 🇹🇰 (cờ: Tokelau)
🔸 🇽 + 🇰 = 🇽🇰 (cờ: Kosovo)
🇰Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
🇰Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tất cả các ngôn ngữ) | 1506 | 206 |
Mỗi tuần (Tất cả các ngôn ngữ) | 1362 | 263 |
Mỗi tháng (Tất cả các ngôn ngữ) | 1300 | 278 |
Mỗi năm (Tiếng Việt) | 1057 | 211 |
🇳🇵 Nepal | 43 | 1 |
🇰Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2018-06-10 - 2023-06-04
Thời gian cập nhật: 2023-06-09 17:40:30 UTC Emoji 🇰 được phát hành vào năm 2019-07.
Thời gian cập nhật: 2023-06-09 17:40:30 UTC Emoji 🇰 được phát hành vào năm 2019-07.
🇰Thông tin cơ bản
🇰Xem thêm
🇰Chủ đề liên quan
🇰Tổ hợp và meme
🇰Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
🇰Nội dung mở rộng
🇰Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
Tiếng hà lan | 🇰 regionale indicator symbool letter k |
Tiếng Anh | 🇰 regional indicator symbol letter k |
đánh bóng | 🇰 litera symbolu wskaźnika regionalnego k |
người Tây Ban Nha | 🇰 letra del símbolo indicador regional k |
Thái | 🇰 สัญลักษณ์สัญลักษณ์ตัวบ่งชี้ภูมิภาค k |
Tiếng Bồ Đào Nha, Quốc tế | 🇰 letra do símbolo indicador regional k |
Ba Tư | 🇰 نامه نماد نشانگر منطقه ای k |
Thổ nhĩ kỳ | 🇰 bölgesel gösterge sembolü harfi k |
tiếng Nga | 🇰 региональный индикатор символ буква k |
Người Indonesia | 🇰 simbol simbol indikator regional k |