emoji 🇹🇷 flag: Turkey svg png

🇹🇷” nghĩa là gì: cờ: Thổ Nhĩ Kỳ Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🇹🇷 Sao chép

  • 8.3+

    iOS 🇹🇷Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 5.0+

    Android 🇹🇷Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🇹🇷Ý nghĩa và mô tả

Đây là quốc kỳ của Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ. Lá cờ có màu đỏ, với hình trăng lưỡi liềm màu trắng và ngôi sao năm cánh màu trắng⭐️ ở phía bên trái. Màu đỏ tượng trưng cho máu và chiến thắng, còn hình lưỡi liềm và ngôi sao tượng trưng cho sự xua đuổi bóng tối và mở ra ánh sáng, TR được hiển thị trên một số hệ thống nền tảng. Nó thường có nghĩa là Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ, Thổ Nhĩ Kỳ hoặc bên trong Thổ Nhĩ Kỳ và thủ đô của nó là Ankara.
🇹🇷 là Biểu tượng cảm xúc của cờ quốc gia / khu vực và ý nghĩa của nó là cờ: Thổ Nhĩ Kỳ. Biểu tượng cảm xúc 🇹🇷 bao gồm hai chữ cái chỉ thị khu vực, đó là 🇹🇷. Mã gồm 2 chữ cái của quốc gia / khu vực cho Thổ Nhĩ Kỳ là TR, vì vậy các chữ cái tương ứng với hai chữ cái chỉ báo vùng là T và R. 🇹🇷 được hiển thị dưới dạng toàn bộ cờ trên hầu hết các nền tảng và dưới dạng biểu tượng hai chữ cái trên một số nền tảng.

💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

🇹🇷 (TR) = 🇹 (T) + 🇷 (R)


Emoji này 🇹🇷 là cờ: Thổ Nhĩ Kỳ, nó có liên quan đến cờ, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🏁 Cờ" - "🇬🇧 lá cờ Tổ quốc".

Wikipedia: 🇹🇷 Quốc kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
Quốc kỳ của Thổ Nhĩ Kỳ (tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: Türk bayrağı) có hình trăng lưỡi liềm và ngôi sao đều màu trắng trên nền đỏ. Màu đỏ là màu được vua Umar I sử dụng, trong khoảng thời gian từ năm 634 đến 644 Công Nguyên và Umar I được cho là có công lớn nhất trong việc thống nhất đế quốc Hồi giáo này. Trong thế kỷ 14, màu đỏ đã trở thành màu cờ của đế quốc Ottoman. Trăng lưỡi liềm và ngôi sao là biểu tượng của người Thổ cũng như người Hồi Giáo nói chung thường sử dụng biểu tượng hình lưỡi liềm để đối lập với hình chữ thập của các nước Thiên Chúa giáo. Quốc kỳ của Thổ Nhĩ Kỳ mang ý nghĩa là Thổ Nhĩ Kỳ thừa kế các truyền thống và sức mạnh của đế quốc Ottoman. 🔗 Quốc kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
🌐: علم تركيا, Türkiyə bayrağı, Национално знаме на Турция, তুরস্কের জাতীয় পতাকা, Zastava Turske, Turecká vlajka, Tyrkiets flag, Flagge der Türkei, Σημαία της Τουρκίας, Flag of Turkey, Bandera de Turquía, Türgi lipp, پرچم ترکیه, Turkin lippu, Drapeau de la Turquie, דגל טורקיה, तुर्की का ध्वज, Zastava Turske, Törökország zászlaja, Bendera Turki, Bandiera della Turchia, トルコの国旗, თურქეთის დროშა, 터키의 국기, Turkijos vėliava, Turcijas karogs, Bendera Turki, Vlag van Turkije, Tyrkias flagg, Flaga Turcji, Bandeira da Turquia, Drapelul Turciei, Флаг Турции, Vlajka Turecka, Flamuri i Turqisë, Застава Турске, Turkiets flagga, ธงชาติตุรกี, Türk bayrağı, Прапор Туреччини, 土耳其国旗.

🇹🇷Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Nếu bạn đến đó, bạn sẽ thấy phong cảnh của Thổ Nhĩ Kỳ đẹp đến nhường nào .
🔸 Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷 là một trong những nơi như vậy. Người dân ở Thổ Nhĩ Kỳ dường như có vô số lựa chọn cho bữa sáng.


🔸 🇹🇷: Thổ Nhĩ Kỳ Mã cuộc gọi quốc tế: +90 🔗 Tên miền cấp cao: .tr

🇹🇷Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🇹🇷 on Youtube

🇹🇷 on Instagram

🇹🇷 on Twitter

📖Kiến thức mở rộng

Quốc gia 🇹🇷 TR - Turkey (Thổ Nhĩ Kỳ)
Thủ đô Ankara
Diện tích (km vuông) 780,580
Dân số 82,319,724
Tiền tệ TRY - Lira
Ngôn ngữ
  • tr-TR - Turkish (Turkey)
  • ku - Kurdish
  • diq - Dimli (individual language) (Dimli (ngôn ngữ cá nhân))
  • az - Azeri (Latin)
  • av - Avaric
Lục địa AS - Asia (Châu Á)
Người hàng xóm

🇹🇷Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng

🇹🇷Bảng xếp hạng

🇹🇷Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

Phạm vi ngày: 2018-06-03 - 2023-05-28
Thời gian cập nhật: 2023-06-01 17:52:20 UTC
🇹🇷và trong 5 năm qua, mức độ phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã chững lại, nhưng gần đây bắt đầu tăng lên.Vào năm 2017 và 2018, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.

🇹🇷Thông tin cơ bản

Emoji: 🇹🇷
Tên ngắn: cờ: Thổ Nhĩ Kỳ
Tên táo: cờ Thổ Nhĩ Kỳ
Mật mã: U+1F1F9 1F1F7 Sao chép
Số thập phân: ALT+127481 ALT+127479
Phiên bản Unicode: Không có
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 🏁 Cờ
Danh mục phụ: 🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa: cờ

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🇹🇷Tổ hợp và meme

🇹🇷Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
Filipino🇹🇷 bandila: Turkey
tiếng Ả Rập🇹🇷 علم: تركيا
Thổ nhĩ kỳ🇹🇷 bayrak: Türkiye
Người Indonesia🇹🇷 bendera: Turki
Ba Tư🇹🇷 پرچم: ترکیه
Người Ukraina🇹🇷 прапор: Туреччина
Tiếng Rumani🇹🇷 steag: Turcia
tiếng Đức🇹🇷 Flagge: Türkei
tiếng Nga🇹🇷 флаг: Турция
Tiếng Anh🇹🇷 flag: Turkey