emoji 🈵 Japanese “no vacancy” button svg

🈵” nghĩa là gì: nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🈵 Sao chép

  • 2.2+

    iOS 🈵Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.3+

    Android 🈵Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 🈵Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🈵Ý nghĩa và mô tả

Trong ô nút vuông màu đỏ có ký tự “满” trong tiếng Trung Quốc, đây là nút không còn chỗ trống trong tiếng Nhật. 🈵 có nghĩa là đầy hoặc không còn chỗ trống, thường xuất hiện ở 🅿️ bãi đỗ xe hoặc 🏨khách sạn. Biểu tượng cảm xúc liên quan: 🈳nút Tiếng Nhật “còn trống” , 🚗xe hơi.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🈵 là nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật, nó có liên quan đến “hết phòng”, chữ tượng hình, nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật, nút Tiếng Nhật “hết phòng”, Tiếng Nhật, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🛑 Biểu tượng" - "🅰 Chữ số & Chữ cái".

🈵Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Khi chúng tôi đi du lịch ở Nhật Bản, chúng ta có thể biết tình trạng qua 🈳 🈵 dấu hiệu ở lối vào của bãi đậu xe 🅿️.
🔸 Tôi đã giảm được 0,5kg trong tháng này và tôi rất hài lòng với nó 🈵 🤩 !

🈵Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🈵 on Youtube

🈵 on Instagram

🈵 on Twitter

🈵Thông tin cơ bản

Emoji: 🈵
Tên ngắn: nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật
Tên táo: ký hiệu Tiếng Nhật nghĩa là “kín; hết chỗ”
Mật mã: U+1F235 Sao chép
Mã ngắn: :u6e80: Sao chép
Số thập phân: ALT+127541
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 🛑 Biểu tượng
Danh mục phụ: 🅰 Chữ số & Chữ cái
Từ khóa: “hết phòng” | chữ tượng hình | nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật | nút Tiếng Nhật “hết phòng” | Tiếng Nhật
Đề nghị: L2/07‑257, L2/09‑026

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🈵Biểu đồ xu hướng

🈵Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🈵 Trend Chart (U+1F235) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 🈵 www.emojiall.comemojiall.com

🈵Phiên bản các ngôn ngữ khác

Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công