🈶Ý nghĩa và mô tả
Trong hộp nút hình vuông màu cam🟧 có kí tự "有" bên trong, đây chính là ký tự đầu tiên của "有材(ゆうりょう)" trong tiếng Nhật.
🈶 nghĩa đen là "có, sở hữu" và thể hiện ý nghĩa tính phí trong tiếng Nhật. Nó cho biết đây là món đồ hoặc mặt hàng có thể tính phí, và cũng có thể được dùng để diễn đạt rằng cần phải thanh toán một thứ gì đó. Hoặc đơn giản là thể hiện rằng bạn có một cái gì đó.
🈶 nghĩa đen là "có, sở hữu" và thể hiện ý nghĩa tính phí trong tiếng Nhật. Nó cho biết đây là món đồ hoặc mặt hàng có thể tính phí, và cũng có thể được dùng để diễn đạt rằng cần phải thanh toán một thứ gì đó. Hoặc đơn giản là thể hiện rằng bạn có một cái gì đó.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 🈶 là nút Tiếng Nhật “không miễn phí”, nó có liên quan đến “không miễn phí”, chữ tượng hình, nút Tiếng Nhật “không miễn phí”, Tiếng Nhật, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🛑 Biểu tượng" - "🅰 Chữ số & Chữ cái".
🈶Ví dụ và cách sử dụng
🈶Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
🈶Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tất cả các ngôn ngữ) | 1287 | 376 |
Mỗi tuần (Tiếng Việt) | 1559 | 231 |
Mỗi tháng (Tất cả các ngôn ngữ) | 1984 | 531 |
Mỗi năm (Tất cả các ngôn ngữ) | 1397 | 300 |
Giới tính: Nam giới | 866 | 453 |
🇹🇼 Taiwan | 434 | 113 |
🈶Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2018-11-25 - 2023-11-19
Thời gian cập nhật: 2023-11-25 17:58:34 UTC Emoji 🈶 được phát hành vào năm 2019-07.
Thời gian cập nhật: 2023-11-25 17:58:34 UTC Emoji 🈶 được phát hành vào năm 2019-07.
🈶Thông tin cơ bản
Emoji: | 🈶 |
Tên ngắn: | nút Tiếng Nhật “không miễn phí” |
Tên táo: | ký hiệu Tiếng Nhật nghĩa là “không miễn phí” |
Mật mã: | U+1F236 Sao chép |
Mã ngắn: | :u6709: Sao chép |
Số thập phân: | ALT+127542 |
Phiên bản Unicode: | 6.0 (2010-10-11) |
Phiên bản EMOJI: | 1.0 (2015-06-09) |
Danh mục: | 🛑 Biểu tượng |
Danh mục phụ: | 🅰 Chữ số & Chữ cái |
Từ khóa: | “không miễn phí” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “không miễn phí” | Tiếng Nhật |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
🈶Xem thêm
🈶Tổ hợp và meme
🈶Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
-
🈶
Thiết bị của bạn
-
🈶 - táo
-
🈶 - Facebook
-
🈶 - EmojiDex
-
🈶 - HTC
-
🈶 - Microsoft
-
🈶 - Samsung
-
🈶 - Twitter
-
🈶 - JoyPixels
-
🈶 - EmojiOne
-
🈶 - EmojiTwo
-
🈶 - BlobMoji
-
🈶 - Google
-
🈶 - LG
-
🈶 - Mozilla
-
🈶 - Softbank
-
🈶 - Whatsapp
-
🈶 - OpenMoji
-
🈶 - Docomo
-
🈶 - Skype
-
🈶 - Symbola
-
🈶 - Microsoft Teams
-
🈶 - HuaWei
-
Xem hình ảnh độ phân giải cao
🈶Nội dung mở rộng
🈶Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
Truyền thống Trung Hoa | 🈶 有 |
tiếng Đức | 🈶 Schriftzeichen für „nicht gratis“ |
Tiếng hà lan | 🈶 Japans teken voor ‘niet gratis’ |
người Ý | 🈶 ideogramma giapponese di “A pagamento” |
Tiếng Bồ Đào Nha, Quốc tế | 🈶 botão japonês de “não gratuito” |
tiếng Nhật | 🈶 有マーク |
người Pháp | 🈶 bouton pas gratuit en japonais |
tiếng Ả Rập | 🈶 الزر /غير مجاني/ باليابانية |
Thổ nhĩ kỳ | 🈶 Japonca "ücretsiz değil" düğmesi |
người Tây Ban Nha | 🈶 ideograma japonés para "de pago" |