emoji 🈷 Japanese “monthly amount” button svg

🈷” nghĩa là gì: nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng” Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🈷 Sao chép

  • 2.2+

    iOS 🈷Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.3+

    Android 🈷Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 🈷Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🈷Ý nghĩa và mô tả

Trên hộp nút màu cam có chữ có chữ "月" bên trong, đây là nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”.
🈷Biểu thị số tiền hàng tháng, chẳng hạn như tiền thuê nhà hàng tháng 🏠, điện, nước và các chi phí khác phải chi trả hằng tháng. Hoặc dùng để thay thế cho chữ Hán "月" để chỉ mặt trăng 🌛và các chủ đề liên quan hàng tháng.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🈷 là nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”, nó có liên quan đến “số tiền hàng tháng”, chữ tượng hình, nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”, Tiếng Nhật, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🛑 Biểu tượng" - "🅰 Chữ số & Chữ cái".

🔸 🈷 (1F237) Không có phiên bản Emoji của ký tự Unicode này, điều đó có nghĩa là trên hầu hết các điện thoại di động hoặc hệ thống máy tính, ký tự chỉ có thể được hiển thị theo kiểu ký tự đen trắng, nhưng trong một vài nền tảng tương thích tốt, nó vẫn có thể hiển thị kiểu ảnh màu. Tổ chức Unicode chưa khuyến nghị sử dụng làm biểu tượng cảm xúc phổ quát.

🈷 (1F237) - không đủ tiêu chuẩn Emoji, Xem thêm: 🈷️ (1F237 FE0F) - Đầy đủ tiêu chuẩn Emoji.

🈷 hiện tại là một Biểu tượng cảm xúc cơ bản không có biểu tượng biến thể và có hai chuỗi biến thể Biểu tượng cảm xúc tương ứng với nó: 🈷️ (kiểu biểu tượng cảm xúc, hiển thị các biểu tượng đầy màu sắc trên hầu hết các nền tảng mới) và 🈷︎ (kiểu văn bản, hiển thị biểu tượng đen trắng trên một số nền tảng cũ).

🈷Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Tôi chỉ có tiền lương của tôi, nhưng tôi sẽ trả tiền thuê nhà hàng tháng 🈷 ngay lập tức, để lại nước mắt trong im lặng 😭.
🔸 Mình có sinh nhật 🎂 tháng này 🈷 , mình mời mọi người đi ăn tối cùng nhau.
🔸 🈷 (1F237) + phong cách biểu tượng cảm xúc (FE0F) = 🈷️ (1F237 FE0F)
🔸 🈷 (1F237) + phong cách văn bản (FE0E) = 🈷︎ (1F237 FE0E)

🈷Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🈷 on Youtube

🈷 on Instagram

🈷 on Twitter

🈷Thông tin cơ bản

Emoji: 🈷
Tên ngắn: nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”
Mật mã: U+1F237 Sao chép
Mã ngắn: :u6708: Sao chép
Số thập phân: ALT+127543
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: Không có
Danh mục: 🛑 Biểu tượng
Danh mục phụ: 🅰 Chữ số & Chữ cái
Từ khóa: “số tiền hàng tháng” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng” | Tiếng Nhật
Đề nghị: L2/07‑257, L2/09‑026

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🈷Biểu đồ xu hướng

🈷Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🈷 Trend Chart (U+1F237) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 🈷 www.emojiall.comemojiall.com

🈷Phiên bản các ngôn ngữ khác

Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công