🉐Ý nghĩa và mô tả
Có một từ tiếng Trung màu trắng "得" trong nút tròn màu đỏ, nó là viết tắt của từ tiếng Nhật "お得(おとく)".
🉐Có nghĩa là mặc cả hoặc là thương lượng giá cả. Trên Internet, cư dân mạng Trung Quốc sử dụng nó như một ký tự tiếng Trung "得", có nghĩa là nhận, vâng, OK👌hoặc miễn cưỡng đồng ý "được thôi" ┑( ̄Д  ̄)┍. Biểu tượng cảm xúc liên quan: 💰tiền, 🇯🇵Nhật Bản.
🉐Có nghĩa là mặc cả hoặc là thương lượng giá cả. Trên Internet, cư dân mạng Trung Quốc sử dụng nó như một ký tự tiếng Trung "得", có nghĩa là nhận, vâng, OK👌hoặc miễn cưỡng đồng ý "được thôi" ┑( ̄Д  ̄)┍. Biểu tượng cảm xúc liên quan: 💰tiền, 🇯🇵Nhật Bản.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 🉐 là nút Tiếng Nhật “mặc cả”, nó có liên quan đến “mặc cả”, chữ tượng hình, nút Tiếng Nhật “mặc cả”, Tiếng Nhật, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🛑 Biểu tượng" - "🅰 Chữ số & Chữ cái".
🉐Ví dụ và cách sử dụng
🔸 Tôi hẹn bạn trai đi chơi. Ngay trước khi tôi đi, bạn trai tôi đã bị hủy hợp đồng rằng "công ty có việc phải làm thêm giờ". Tôi: "Tốt thôi. 🉐 ".
🉐Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
🉐Thông tin cơ bản
Emoji: | 🉐 |
Tên ngắn: | nút Tiếng Nhật “mặc cả” |
Tên táo: | ký hiệu Tiếng Nhật nghĩa là “mặc cả” |
Mật mã: | U+1F250 Sao chép |
Mã ngắn: | :ideograph_advantage: Sao chép |
Số thập phân: | ALT+127568 |
Phiên bản Unicode: | 6.0 (2010-10-11) |
Phiên bản EMOJI: | 1.0 (2015-06-09) |
Danh mục: | 🛑 Biểu tượng |
Danh mục phụ: | 🅰 Chữ số & Chữ cái |
Từ khóa: | “mặc cả” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “mặc cả” | Tiếng Nhật |
Đề nghị: | L2/07‑257, L2/09‑026 |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
🉐Biểu đồ xu hướng
🉐Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2020-01-05 - 2025-01-05
Thời gian cập nhật: 2025-01-09 17:58:14 UTC Emoji 🉐 được phát hành vào năm 2019-07.
Thời gian cập nhật: 2025-01-09 17:58:14 UTC Emoji 🉐 được phát hành vào năm 2019-07.
🉐Xem thêm
🉐Chủ đề liên quan
🉐Nội dung mở rộng
🉐Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
tiếng Ả Rập | 🉐 الزر /صفقة/ باليابانية |
Người Bungari | 🉐 Идеограма за предимство в кръг |
Trung Quốc, giản thể | 🉐 日文的“议价”按钮 |
Truyền thống Trung Hoa | 🉐 得 |
Người Croatia | 🉐 tipka s ideogramom "povoljno" |
Tiếng Séc | 🉐 štítek – japonský znak „výhodná koupě“ |
người Đan Mạch | 🉐 cirkulært ideogram for tilbud |
Tiếng hà lan | 🉐 Japans teken voor ‘koopje’ |
Tiếng Anh | 🉐 Japanese “bargain” button |
Filipino | 🉐 Hapones na button para sa salitang "bargain" |
Tìm kiếm
Gần đây
Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây
biểu tượng cảm xúc...
Biểu tượng cảm xúc thành công