emoji 🌓 first quarter moon svg

🌓” nghĩa là gì: trăng thượng huyền Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🌓 Sao chép

  • 5.1+

    iOS 🌓Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.3+

    Android 🌓Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 🌓Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🌓Ý nghĩa và mô tả

Đây là trăng thượng huyền, diễn ra vào ngày thứ bảy và thứ tám của tháng âm lịch. Mặt trăng biến thành một đĩa vàng có các ổ gà trên bề mặt, một nửa được chiếu sáng bởi mặt trời 🌞, nửa còn lại không được mặt trời chiếu sáng🔦nên có màu đen, tối. Trên nền tảng Whatsapp, Facebook và Emojidex phần trăng lưỡi liềm có màu bạc.
🌒 Ngoài việc biểu thị mặt trăng, màn đêm và không gian bên ngoài, nó còn có thể chỉ sự quyến rũ hoặc kỳ lạ, bí ẩn, hoặc chia đều, bằng nhau, đối xứng... Trọn bộ của emoji này: 🌕🌖🌗🌘🌑🌒🌓🌔 thường được xếp thành một hàng để thể hiện quá trình quay của mặt trăng.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🌓 là trăng thượng huyền, nó có liên quan đến mặt trăng, phần tư, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🚌 Du lịch & Địa điểm" - "☂️ Bầu trời & Thời tiết".

🌓Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Buổi tối 🌃núi⛰️sương mù🌫️ dày đặc, tuy trăng khuyết một nửa🌓 nhưng vẫn u ám😨
🔸 Khối lượng công việc nhiều quá, sao chúng ta không hợp tác mỗi người một nửa 🌓!

🌓Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🌓 on Youtube

🌓 on Instagram

🌓 on Twitter

🌓Thông tin cơ bản

Emoji: 🌓
Tên ngắn: trăng thượng huyền
Tên táo: trăng thượng huyền
Mật mã: U+1F313 Sao chép
Mã ngắn: :first_quarter_moon: Sao chép
Số thập phân: ALT+127763
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục phụ: ☂️ Bầu trời & Thời tiết
Từ khóa: mặt trăng | phần tư | trăng thượng huyền
Đề nghị: L2/07‑257, L2/09‑026

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🌓Biểu đồ xu hướng

🌓Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🌓 Trend Chart (U+1F313) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 🌓 www.emojiall.comemojiall.com

🌓Chủ đề liên quan

🌓Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập🌓 تربيع أول
Người Bungari🌓 Луната в първа четвърт
Trung Quốc, giản thể🌓 上弦月
Truyền thống Trung Hoa🌓 上弦月
Người Croatia🌓 mjesec prve četvrti
Tiếng Séc🌓 měsíc v první čtvrti
người Đan Mạch🌓 halvmåne 1. fjerdedel
Tiếng hà lan🌓 maan in eerste kwartier
Tiếng Anh🌓 first quarter moon
Filipino🌓 first quarter moon
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công