🌴Ý nghĩa và mô tả
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 🌴 là cây cọ, nó có liên quan đến cây, cây cọ, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🐵 Động vật & Thiên nhiên" - "🌴 Thực vật khác".
Wikipedia: 🌴 Họ Cau
Họ Cau hay họ Cọ, họ Cau dừa hoặc họ Dừa (danh pháp khoa học: Arecaceae, đồng nghĩa Palmae), là một họ trong thực vật có hoa, thuộc về lớp thực vật một lá mầm và nằm trong bộ Cau (Arecales). Hiện nay, người ta biết khoảng 202 (APG: 189) chi với khoảng 2.600 (APG: 2.361) loài, phần lớn sinh sống ở vùng nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới. Trong số tất cả các họ thực vật thì họ Cau có lẽ là dễ nhận biết nhất. Loài điển hình trong họ này là cau, quả của nó được nhai với lá trầu không. Các loài như chà là, mây, cọ hay dừa cũng thuộc về họ này. Cây cọ dầu sản xuất ra loại dầu cọ là loại dầu dùng trong chế biến thực phẩm, nó thuộc về chi Elaeis. Một vài loại được trồng để lấy cây non làm rau. Nhựa của một số loài đôi khi còn được lên men để sản xuất rượu vang. Trong lễ hội Ngày chủ nhật Cọ người ta dùng các cây cọ, vì thế mà có tên gọi này.
Cọ bắp cải hay cọ Sabal (tên khoa học: Sabal palmetto) là loại cây mọc rất nhiều ở Tây Ấn, có tên gọi như thế từ hình dạng bề ngoài của hoa của nó, bao gồm các lá bao bọc xung quanh nhau giống như bắp cải với phần bên trong có màu trắng. Nó có hương vị dễ chịu và được sử dụng như rau. Người ta nói rằng những con bọ cánh cứng thuộc bộ Coleoptera đẻ trứng trong những lỗ rỗng. Các trứng này nở thành nhộng và chúng được người Guyana ăn rất ngon lành.
Các loài cây thuộc họ này đã được tìm thấy trong các hóa thạch có niên đại khoảng 70-80 triệu năm trước, trong thời kỳ cuối của kỷ Phấn trắng (Cretaceous). 🔗 Họ Cau
🌐: نخلية, Palmakimilər, Палмови, পাম গাছ, Palma, Arekovité, Palme-familien, Palmengewächse, Arecaceae, Arecaceae, Palmilised, نخل, Palmukasvit, Arecaceae, דקליים, आरेकेसिए, Palmovke, Pálmafélék, Arecaceae, Arecaceae, ヤシ, პალმები, Пальма, 종려과, Arekiniai, Palmu dzimta, Pokok palma, ထန်းပင်, Palmenfamilie, Palmer, Arekowate, Arecaceae, Palmier, Пальмовые, Arekovité, Palme, Palmer, ปาล์ม (พืช), Palmiye, Пальмові, 棕榈科.
🌐: نخلية, Palmakimilər, Палмови, পাম গাছ, Palma, Arekovité, Palme-familien, Palmengewächse, Arecaceae, Arecaceae, Palmilised, نخل, Palmukasvit, Arecaceae, דקליים, आरेकेसिए, Palmovke, Pálmafélék, Arecaceae, Arecaceae, ヤシ, პალმები, Пальма, 종려과, Arekiniai, Palmu dzimta, Pokok palma, ထန်းပင်, Palmenfamilie, Palmer, Arekowate, Arecaceae, Palmier, Пальмовые, Arekovité, Palme, Palmer, ปาล์ม (พืช), Palmiye, Пальмові, 棕榈科.
🌴Ví dụ và cách sử dụng
🌴Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
🌴Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tiếng Việt) | 182 | 216 |
Mỗi tuần (Tiếng Việt) | 683 | 587 |
Mỗi tháng (Tiếng Việt) | 629 | 105 |
Mỗi năm (Tiếng Việt) | 867 | 146 |
Giới tính: Giống cái | 390 | 126 |
Giới tính: Nam giới | 468 | 6 |
🇾🇪 Yemen | 165 | 50 |
🌴Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2018-11-25 - 2023-11-19
Thời gian cập nhật: 2023-11-25 18:07:53 UTC 🌴và trong 5 năm qua, mức độ phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã nâng lên một tầm cao mới.Vào năm 2020-03, mức độ phổ biến của nó cho thấy sự gia tăng lớn nhất.Vào năm 2018 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.
Thời gian cập nhật: 2023-11-25 18:07:53 UTC 🌴và trong 5 năm qua, mức độ phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã nâng lên một tầm cao mới.Vào năm 2020-03, mức độ phổ biến của nó cho thấy sự gia tăng lớn nhất.Vào năm 2018 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.
🌴Thông tin cơ bản
Emoji: | 🌴 |
Tên ngắn: | cây cọ |
Tên táo: | cây cọ |
Mật mã: | U+1F334 Sao chép |
Mã ngắn: | :palm_tree: Sao chép |
Số thập phân: | ALT+127796 |
Phiên bản Unicode: | 6.0 (2010-10-11) |
Phiên bản EMOJI: | 1.0 (2015-06-09) |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục phụ: | 🌴 Thực vật khác |
Từ khóa: | cây | cây cọ |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
🌴Xem thêm
🌴Tổ hợp và meme
🌴Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
-
🌴
Thiết bị của bạn
-
🌴 - táo
-
🌴 - Facebook
-
🌴 - EmojiDex
-
🌴 - HTC
-
🌴 - Microsoft
-
🌴 - Samsung
-
🌴 - Twitter
-
🌴 - au kddi
-
🌴 - JoyPixels
-
🌴 - EmojiOne
-
🌴 - EmojiTwo
-
🌴 - BlobMoji
-
🌴 - Google
-
🌴 - LG
-
🌴 - Mozilla
-
🌴 - Softbank
-
🌴 - Whatsapp
-
🌴 - OpenMoji
-
🌴 - Docomo
-
🌴 - Telegram
-
🌴 - Symbola
-
🌴 - Microsoft Teams
-
-
🌴 - HuaWei
-
Xem hình ảnh độ phân giải cao
🌴Nội dung mở rộng
🌴Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
Hàn Quốc | 🌴 야자수 |
Tiếng Bengali | 🌴 পাম গাছ |
Tiếng Séc | 🌴 palma |
Phần lan | 🌴 palmu |
Tiếng Bồ Đào Nha, Quốc tế | 🌴 palmeira |
Tiếng Mã Lai | 🌴 pokok palma |
người Ý | 🌴 palma |
Ba Tư | 🌴 نخل |
Tiếng hà lan | 🌴 palmboom |
người Pháp | 🌴 palmier |