🌺Ý nghĩa và mô tả
Một bông hoa dâm bụt màu hồng, ở một số nền tảng bông hoa còn hiển thị màu đỏ.
🌺 thường đề cập đến bản thân bông hoa dâm bụt, cũng biểu thị tình yêu trong sáng hoặc có thể được sử dụng như một loài hoa bình thường. Ở Việt Nam một thời còn lên xu hướng câu nói "Đừng như hoa dâm bụt🌺có đỏ mà không có thơm thì nên cơm cháo gì" hay nhóm bạn thân “hoa dâm bụt" gồm 3 thành viên Hoà Minzy - Đức Phúc - Erik...
🌺 thường đề cập đến bản thân bông hoa dâm bụt, cũng biểu thị tình yêu trong sáng hoặc có thể được sử dụng như một loài hoa bình thường. Ở Việt Nam một thời còn lên xu hướng câu nói "Đừng như hoa dâm bụt🌺có đỏ mà không có thơm thì nên cơm cháo gì" hay nhóm bạn thân “hoa dâm bụt" gồm 3 thành viên Hoà Minzy - Đức Phúc - Erik...
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 🌺 là hoa dâm bụt, nó có liên quan đến hoa, hoa dâm bụt, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🐵 Động vật & Thiên nhiên" - "🌹 Hoa".
Wikipedia: 🌺 Chi Dâm bụt
Chi Dâm bụt (tên khác: Râm bụt hay Phù dung, danh pháp khoa học: Hibiscus) là một chi lớn chứa khoảng 200-220 loài thực vật có hoa trong họ Cẩm quỳ (Malvaceae), có nguồn gốc ở khu vực ôn đới ấm, cận nhiệt đới và nhiệt đới trên khắp thế giới. Chi này bao gồm các loại cây thân thảo một năm hay lâu năm cũng như các loại cây bụi thân gỗ và cây thân gỗ nhỏ. Lá mọc so le, loại lá đơn hình trứng hay hình mũi mác, thông thường với mép lá dạng răng cưa hay dạng thùy. Hoa lớn, dễ thấy, hình kèn, với 5 cánh hoa, có màu từ trắng tới hồng, đỏ, tía hay vàng và rộng từ 4–15 cm. Quả là loại quả nang năm thùy khô, chứa vài hạt trong mỗi thùy, được giải phóng khi quả nang tách ra khi chín.
Nhiều loài trong chi này được trồng do có hoa sặc sỡ cũng như làm hàng rào trong một số vườn hay công viên. Hibiscus syriacus là loài quốc hoa gia của Hàn Quốc, trong khi Hibiscus rosa-sinensis là loài quốc hoa của Malaysia còn Hibiscus brackenridgei là loài hoa của bang Hawai‘i.
Trong khu vực ôn đới, loài được trồng làm cảnh nhiều nhất có lẽ là Hibiscus syriacus. Tại khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới, Hibiscus rosa-sinensis với nhiều giống lai có hoa sặc sỡ, là loại cây cảnh phổ biến.
Các loài trong chi Hibiscus bị ấu trùng của một số loài thuộc bộ Cánh vẩy (Lepidoptera) phá hoại như Hypercompe hambletoni, Discestra trifolii và Agrotis segetum.
Khoảng 200-220 loài đã được biết, bao gồm:
Hibiscus acetosella - phù dung lá đỏ, phù dung châu Phi
Hibiscus arnottianus - dâm bụt Hawaii (koki'o)
Hibiscus bifurcatus
Hibiscus brackenridgei - dâm bụt hoa vàng, dâm bụt Hawaii (ma'o hau hele)
Hibiscus calyphyllus hay Hibiscus calycinus hoặc Hibiscus rockii - dâm bụt mắt chanh
Hibiscus cameronii - dâm bụt hoa hồng
Hibiscus cannabinus hay Abelmoschus verrucosus, Hibiscus verrucosus - đay cách, dâm bụt cần sa, đại ma cận
Hibiscus cisplatinus
Hibiscus clayi - dâm bụt Hawaii (hoa đỏ)
Hibiscus coccineus hay Hibiscus semilobatus - dâm bụt Mỹ, Texas Star
Hibiscus coulteri - dâm bụt sa mạc
Hibiscus dasycalyx - dâm bụt lá hẹp
Hibiscus diversifolius - dâm bụt đầm lầy
Hibiscus elatus
Hibiscus fragilis -
Hibiscus furcellatus - dâm bụt Hawaii ('akiohala)
Hibiscus fuscus
Hibiscus grandiflorus
Hibiscus hamabo - dâm bụt hoa vàng Nhật Bản
Hibiscus hastatus
Hibiscus heterophyllus - dâm bụt Úc
Hibiscus indicus hay Alcea indica, Hibiscus javanicus, Hibiscus venustus - mỹ lệ phù dung
Hibiscus kokio - dâm bụt Hawaii (koki'o 'ula), dâm bụt hoa đỏ
Hibiscus laevis hay Hibiscus militaris - dâm bụt lá kích
Hibiscus lasiocarpos - dâm bụt
Hibiscus lavaterioides
Hibiscus ludwigii
Hibiscus macrophyllus hay Hibiscus setosus, Hibiscus vestitus - dâm bụt lá to, đại diệp mộc cận.
Hibiscus militaris - đồng nghĩa của Hibiscus laevis
Hibiscus moscheutos hay Hibiscus moscheutos palustris, Hibiscus palustris - phù dung quỳ, dâm bụt đầm lầy
Hibiscus mutabilis hay Hibiscus sinensis, Ketmia mutabilis - phù dung thân gỗ, phù dung núi, hoa phù dung
Hibiscus mutabilis versicolor
Hibiscus paramutabilis
Hibiscus pedunculatus
Hibiscus pernambucensis
Hibiscus platanifolius
Hibiscus radiatus
Hibiscus rosa-sinensis - dâm bụt thân gỗ, mộc cận, đại hồng hoa, phù tang (phật tang).
Hibiscus rosa-sinensis L. 'Cooperi hay Hibiscus cooperi
Hibiscus rosa-sinensis L. 'Hawaiano'
Hibiscus sabdariffa hay Abelmoschus cruentus, Hibiscus digitatus, Hibiscus gossypiifolius, Hibiscus sanguineus, Sabdariffa rubra - hoa lạc thần, lạc thần quỳ, mai côi gia, sơn gia, lạc tể quỳ.
Hibiscus sabdariffa altissimus hay Hibiscus sabdariffa altissima: dâm bụt sợi
Hibiscus sabdariffa sabdariffa
Hibiscus schizopetalus hay Hibiscus rosa-sinensis schizopetalus - liệt biện chu cận, dâm bụt hoa đỏ cánh nhỏ
Hibiscus scottii
Hibiscus sinosyriacus
Hibiscus splendens - dâm bụt Úc
Hibiscus syriacus hay Althaea furtex, Ketmia syriaca, Ketmia arborea, Ketmia syrorum, Hibiscus acerifolius, Hibiscus chinensis, Hibiscus floridus, Hibiscus rhombifolius, Hibiscus syriacus chinensis - dâm bụt thân gỗ, mộc cận
Hibiscus taiwanensis - phù dung núi, sơn phù dung, dâm bụt Đài Loan
Hibiscus tiliaceus hay Hibiscus tortuosus, Hibiscus tiliaceus tortuosus - dâm bụt hoa vàng, hoàng cận, dâm bụt Hawaii (Hau)
Hibiscus tiliaceus hastatus hay Hibiscus hastatus
Hibiscus tiliaceus henryanus - dâm bụt Tahiti (bờ biển)
Hibiscus tiliaceus typicus - dâm bụt Tahiti (núi)
Hibiscus tiliaceus sterilis - dâm bụt Tahiti (vùng đất khô)
Hibiscus trionum hay Hibiscus africanus, Hibiscus hispidus - cẩm quỳ Venice, hoa một giờ,
Hibiscus yunnanensis - phù dung Vân Nam.
Hibiscus waimeae - dâm bụt Hawaii (koki'o ke'oke'o) 🔗 Chi Dâm bụt
🌐: خطمي, Hibiskus, Хибискус, হিবিস্কাস, Hibiskus, Ibišek, Hibiscus, Hibiskus, Ιβίσκος, Hibiscus, Hibiscus, ختمی (سرده), Hibiskukset, Hibiscus, היביסקוס, गुड़हल, Sljezolika, Hibiszkusz, Hibiscus, フヨウ属, Бөрітарақ, 무궁화속, Kinrožė, ဟစ်ဘစ်စကက်စ်, Hibiscus, Hibiskus, Ketmia, Hibiscus, Гибискус, Хибискус, Hibiskussläktet, สกุลชบา, Hibiscus, Гібіск, 木槿属.
🌐: خطمي, Hibiskus, Хибискус, হিবিস্কাস, Hibiskus, Ibišek, Hibiscus, Hibiskus, Ιβίσκος, Hibiscus, Hibiscus, ختمی (سرده), Hibiskukset, Hibiscus, היביסקוס, गुड़हल, Sljezolika, Hibiszkusz, Hibiscus, フヨウ属, Бөрітарақ, 무궁화속, Kinrožė, ဟစ်ဘစ်စကက်စ်, Hibiscus, Hibiskus, Ketmia, Hibiscus, Гибискус, Хибискус, Hibiskussläktet, สกุลชบา, Hibiscus, Гібіск, 木槿属.
🌺Ví dụ và cách sử dụng
🌺Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
🌺Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tất cả các ngôn ngữ) | 421 | 75 |
Mỗi tuần (Tiếng Việt) | 452 | 262 |
Mỗi tháng (Tiếng Việt) | 446 | 88 |
Mỗi năm (Tiếng Việt) | 442 | 14 |
Giới tính: Giống cái | 310 | 11 |
Giới tính: Nam giới | 287 | 7 |
🇮🇷 Iran | 101 | 6 |
🌺Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2018-11-25 - 2023-11-19
Thời gian cập nhật: 2023-11-25 18:08:39 UTC 🌺và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã trải qua một số thay đổi lớn.Vào năm 2018 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.
Thời gian cập nhật: 2023-11-25 18:08:39 UTC 🌺và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã trải qua một số thay đổi lớn.Vào năm 2018 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.
🌺Thông tin cơ bản
Emoji: | 🌺 |
Tên ngắn: | hoa dâm bụt |
Mật mã: | U+1F33A Sao chép |
Mã ngắn: | :hibiscus: Sao chép |
Số thập phân: | ALT+127802 |
Phiên bản Unicode: | 6.0 (2010-10-11) |
Phiên bản EMOJI: | 1.0 (2015-06-09) |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục phụ: | 🌹 Hoa |
Từ khóa: | hoa | hoa dâm bụt |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
🌺Xem thêm
🌺Tổ hợp và meme
🌺Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
-
🌺
Thiết bị của bạn
-
🌺 - táo
-
🌺 - Facebook
-
🌺 - EmojiDex
-
🌺 - HTC
-
🌺 - Microsoft
-
🌺 - Samsung
-
🌺 - Twitter
-
🌺 - au kddi
-
🌺 - JoyPixels
-
🌺 - EmojiOne
-
🌺 - EmojiTwo
-
🌺 - BlobMoji
-
🌺 - Google
-
🌺 - LG
-
🌺 - Mozilla
-
🌺 - Softbank
-
🌺 - Whatsapp
-
🌺 - OpenMoji
-
🌺 - Docomo
-
🌺 - Skype
-
🌺 - Telegram
-
🌺 - Symbola
-
🌺 - Microsoft Teams
-
🌺 - HuaWei
-
Xem hình ảnh độ phân giải cao
🌺Nội dung mở rộng
🌺Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
Bokmål của Na Uy | 🌺 hibiskus |
Miến Điện | 🌺 ခေါင်ရန်းပန်း |
Tiếng Bengali | 🌺 জবা |
người Đan Mạch | 🌺 hibiscus |
Tiếng Thụy Điển | 🌺 hibiskus |
Ba Tư | 🌺 گل ختمی |
Thổ nhĩ kỳ | 🌺 çingülü |
Người Slovenia | 🌺 hibiskus |
người Ý | 🌺 ibisco |
Người Croatia | 🌺 hibiskus |