🌻Ý nghĩa và mô tả
Đây là một bông hoa hướng dương màu vàng.
🌻 thường chỉ chính bông hoa hướng dương, nó tượng trưng cho sức sống mãnh liệt, luôn hướng và vươn lên trong cuộc sống bởi ý nghĩa trên khi tặng bó hoa hướng dương cho người nào đó vào dịp sinh nhật nghĩa bạn đang mong muốn chúc họ hạnh phúc và thành công. Bạn chú ý đừng để nhầm lẫn với 🌼nhé.
🌻 thường chỉ chính bông hoa hướng dương, nó tượng trưng cho sức sống mãnh liệt, luôn hướng và vươn lên trong cuộc sống bởi ý nghĩa trên khi tặng bó hoa hướng dương cho người nào đó vào dịp sinh nhật nghĩa bạn đang mong muốn chúc họ hạnh phúc và thành công. Bạn chú ý đừng để nhầm lẫn với 🌼nhé.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 🌻 là hoa hướng dương, nó có liên quan đến hoa, mặt trời, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🐵 Động vật & Thiên nhiên" - "🌹 trồng hoa".
Wikipedia: 🌻 Chi Hướng dương
Chi Hướng dương (danh pháp khoa học: Helianthus L.) là một chi chứa khoảng 67 loài và một vài phân loài trong họ Cúc (Asteraceae), tất cả đều có nguồn gốc từ Bắc Mỹ, với một vài loài (cụ thể là Helianthus annuus (hướng dương) và Helianthus tuberosus (cúc vu)) được gieo trồng tại châu Âu và các khu vực khác của thế giới như là một loại cây nông-công nghiệp và cây cảnh.
Các loài này thông thường là cây một năm hay lâu năm, cao khoảng 60–390 cm. Thân cây thô và có lông, phân nhánh tại phần trên. Các lá có cuống và khía răng cưa, thông thường dính (nhớt). Các lá phía dưới mọc đối, hình trứng hay hình tim. Các lá phía trên mọc so le và hẹp bản hơn.
Chúng chứa một số đầu hoa rộng ở trên cùng, với các chiếc hoa tỏa tia màu vàng tươi ở vòng ngoài và màu nâu hạt dẻ ở các chiếc hoa dạng đĩa bên trong. Cụm hoa dạng đầu này nghiêng theo hướng Mặt Trời, từ phía đông sang phía tây trong ngày.
Các loài trong chi Helianthus bị ấu trùng của một số loài cánh vẩy (Lepidoptera) phá hại - xem Danh sách các loài cánh vẩy phá hại chi Hướng dương. 🔗 Chi Hướng dương
🌐: دوار الشمس (جنس), Günəbaxan, Slunečnice, Solsikke-slægten, Sonnenblumen (Gattung), Ηλίανθος, Helianthus, Helianthus, Päevalill, آفتابگردان (سرده), Auringonkukat, Hélianthe, חמנית (סוג), Suncokret, Helianthus, Helianthus, ヒマワリ属, მზესუმზირა, Күнбағыс, Saulėgrąža, Saulgriezes, Helianthus, Helianthus, Solsikkeslekten, Słonecznik, Helianthus, Helianthus, Подсолнечник, Slnečnica (rod rastlín), Сунцокрети (род), Solrossläktet, Helianthus, Соняшник, 向日葵属.
🌐: دوار الشمس (جنس), Günəbaxan, Slunečnice, Solsikke-slægten, Sonnenblumen (Gattung), Ηλίανθος, Helianthus, Helianthus, Päevalill, آفتابگردان (سرده), Auringonkukat, Hélianthe, חמנית (סוג), Suncokret, Helianthus, Helianthus, ヒマワリ属, მზესუმზირა, Күнбағыс, Saulėgrąža, Saulgriezes, Helianthus, Helianthus, Solsikkeslekten, Słonecznik, Helianthus, Helianthus, Подсолнечник, Slnečnica (rod rastlín), Сунцокрети (род), Solrossläktet, Helianthus, Соняшник, 向日葵属.
🌻Ví dụ và cách sử dụng
🌻Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
🌻Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi năm (Tiếng Việt) | 65 | 15 |
Giới tính: Giống cái | 163 | 21 |
Giới tính: Nam giới | 200 | 15 |
🇹🇭 Thailand | 41 | 3 |
🌻Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2018-09-30 - 2023-09-17
Thời gian cập nhật: 2023-09-25 18:08:26 UTC 🌻và trong năm năm qua, mức độ phổ biến chung của biểu tượng cảm xúc này đã tăng lên và sau đó chững lại.Vào năm 2021 và 2022, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.
Thời gian cập nhật: 2023-09-25 18:08:26 UTC 🌻và trong năm năm qua, mức độ phổ biến chung của biểu tượng cảm xúc này đã tăng lên và sau đó chững lại.Vào năm 2021 và 2022, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.
🌻Thông tin cơ bản
Emoji: | 🌻 |
Tên ngắn: | hoa hướng dương |
Tên táo: | hoa hướng dương |
Mật mã: | U+1F33B Sao chép |
Mã ngắn: | :sunflower: Sao chép |
Số thập phân: | ALT+127803 |
Phiên bản Unicode: | 6.0 (2010-10-11) |
Phiên bản EMOJI: | 1.0 (2015-06-09) |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục phụ: | 🌹 trồng hoa |
Từ khóa: | hoa | hoa hướng dương | mặt trời |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
🌻Xem thêm
🌻Chủ đề liên quan
🌻Tổ hợp và meme
🌻Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
-
🌻
Thiết bị của bạn
-
🌻 - táo
-
🌻 - Facebook
-
🌻 - EmojiDex
-
🌻 - HTC
-
🌻 - Microsoft
-
🌻 - Samsung
-
🌻 - Twitter
-
🌻 - au kddi
-
🌻 - JoyPixels
-
🌻 - EmojiOne
-
🌻 - EmojiTwo
-
🌻 - BlobMoji
-
🌻 - Google
-
🌻 - LG
-
🌻 - Mozilla
-
🌻 - Softbank
-
🌻 - Whatsapp
-
🌻 - OpenMoji
-
🌻 - Docomo
-
🌻 - Skype
-
🌻 - Symbola
-
🌻 - Microsoft Teams
-
-
Xem hình ảnh độ phân giải cao
🌻Nội dung mở rộng
🌻Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
Tiếng Thụy Điển | 🌻 solros |
Miến Điện | 🌻 နေကြာပန်း |
Thái | 🌻 ดอกทานตะวัน |
Bokmål của Na Uy | 🌻 solsikke |
người Đan Mạch | 🌻 solsikke |
người Pháp | 🌻 tournesol |
Tiếng hà lan | 🌻 zonnebloem |
Tiếng Mã Lai | 🌻 bunga matahari |
tiếng Đức | 🌻 Sonnenblume |
người Ý | 🌻 girasole |