emoji 🍈 melon svg png

🍈” nghĩa là gì: dưa Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🍈 Sao chép

  • 5.1+

    iOS 🍈Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.3+

    Android 🍈Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 🍈Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🍈Ý nghĩa và mô tả

Đây là loại dưa đỏ tròn, có vỏ dày, cứng, nứt nẻ. Nó thường dùng để chỉ dưa đỏ, một loại trái cây ngọt, nhiều nước.

💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🍈 là dưa, nó có liên quan đến hoa quả, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🍓 Thực phẩm & Đồ uống" - "🍅 Hoa quả".

Wikipedia: 🍈 Quả dưa
Quả dưa là quả ăn được và có nhiều thịt của các loài thực vật thực Họ bầu bí. Về mặt thực vật học, dưa (tiếng Anh: melon) là một loại quả mọng, cụ thể là "pepo". Từ melon bắt nguồn từ từ tiếng Latinh melopepo, mà nó là từ Latinh hóa của từ tiếng Hy Lạp μηλοπέπων (mēlopepōn), nghĩa là "dưa" Nhiều giống cây trồng khác nhau đã được tạo ra, đặc biệt là dưa vàng. 🔗 Quả dưa
🌐: بطيخ, Meloun, Melone, Πεπονιά, Melon, ملون, ウリ, ბაღჩეული კულტურები, 외 (열매), Agurkvaisis, Бахчевые культуры, Баштанні культури, .

🍈Ví dụ và cách sử dụng

🔸 So với dưa đỏ 🍈, tôi vẫn thích ăn dưa hấu hơn 🍉. Dưa vàng quá ngọt.
🔸 Tôi thà vứt quả dưa của mình đi 🍈 còn hơn để bạn có nó.

🍈Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🍈 on Youtube

🍈 on Instagram

🍈 on Twitter

🍈Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng

🍈Bảng xếp hạng

🍈Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

Phạm vi ngày: 2018-11-25 - 2023-11-19
Thời gian cập nhật: 2023-11-25 18:09:59 UTC
🍈và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã tiếp tục tăng lên.Vào năm 2018 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.Vào năm 2019, xu hướng tỷ lệ phổ biến của nó bắt đầu tăng lên.

🍈Thông tin cơ bản

Emoji: 🍈
Tên ngắn: dưa
Tên táo: dưa
Mật mã: U+1F348 Sao chép
Mã ngắn: :melon: Sao chép
Số thập phân: ALT+127816
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 🍓 Thực phẩm & Đồ uống
Danh mục phụ: 🍅 Hoa quả
Từ khóa: dưa | hoa quả

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🍈Chủ đề liên quan

🍈Tổ hợp và meme

🍈Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
người Hy Lạp🍈 πεπόνι
Tiếng Anh🍈 melon
Hàn Quốc🍈 멜론
Tiếng hà lan🍈 meloen
Người Indonesia🍈 melon
người Ý🍈 melone
Trung Quốc, giản thể🍈 甜瓜
người Pháp🍈 melon
Truyền thống Trung Hoa🍈
tiếng Nga🍈 дыня