emoji 🍊 tangerine svg png

🍊” nghĩa là gì: quýt Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🍊 Sao chép

  • 2.2+

    iOS 🍊Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.3+

    Android 🍊Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 🍊Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🍊Ý nghĩa và mô tả

Một quả cam tròn màu vàng cam.
🍊 Nó thường chỉ quả cam, một loại trái cây có vị chua ngọt. Cam là một loại quả có nhiều công dụng đối với sức khỏe con người. Vì vậy, việc biết cách sử dụng loại quả này một cách khoa học là điều cần thiết để có thể thực sự nhận được những lợi ích tuyệt vời của nó cho sức khỏe của bản thân, ngoài ra người Việt Nam còn rất thích dùng tên các loại trái cây để đặt biệt danh cho trẻ con. Biểu tượng cảm xúc có liên quan: 🧃🍹🍸🍋🍑

💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🍊 là quýt, nó có liên quan đến hoa quả, quả cam, quýt, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🍓 Đồ ăn thức uống" - "🍅 thực phẩm trái cây".

Wikipedia: 🍊 Таngerine
Tangerine (tiếng Latinh: Citrus tangerina) là một loài thực vật thuộc họ cam có thể được coi là một loài riêng biệt, hoặc là một giống quýt hồng (Citrus reticulata), hoặc tên đồng nghĩa của nó. 🔗 Таngerine
🌐: اليوسفي, Citrus tangerina, Tangerine, Citrus × tangerina, Tangeriinipuu, نارنگی, Tangerine, नारंगी (फल), Tangerin, Tangerine, Citrus × tangerina, 탄제린, Tangerin, လိမ္မော်ပင်, Tangerin, Танжерин, Tangerin, Tangerina, Танжерин.

🍊Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Mẹ bảo ăn cam nhiều hơn 🍊 vì cam rất giàu vitamin C, có tác dụng tăng sức đề kháng cho cơ thể.
🔸 Có rất nhiều người trong chúng tôi đến nỗi tất cả những gì chúng tôi nhận được chỉ là một quả quýt 🍊 và đôi tất 🧦.

🍊Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🍊 on Youtube

🍊 on Instagram

🍊 on Twitter

🍊Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng

🍊Bảng xếp hạng

🍊Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

Phạm vi ngày: 2018-09-30 - 2023-09-17
Thời gian cập nhật: 2023-09-25 18:09:53 UTC
🍊và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã trải qua một số thay đổi lớn.Vào năm 2022-11, mức độ phổ biến của nó cho thấy sự gia tăng lớn nhất.Vào năm 2018 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.

🍊Thông tin cơ bản

Emoji: 🍊
Tên ngắn: quýt
Tên táo: quýt
Mật mã: U+1F34A Sao chép
Mã ngắn: :tangerine: Sao chép
Số thập phân: ALT+127818
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục phụ: 🍅 thực phẩm trái cây
Từ khóa: hoa quả | quả cam | quýt

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🍊Tổ hợp và meme

🍊Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
Hàn Quốc🍊
Tiếng Anh🍊 tangerine
Truyền thống Trung Hoa🍊 橘子
Tiếng Bengali🍊 কমলা লেবু
Thái🍊 ส้ม
Trung Quốc, giản thể🍊 橘子
người Pháp🍊 mandarine
tiếng Nhật🍊 みかん
Bokmål của Na Uy🍊 mandarin
Người Indonesia🍊 buah jeruk