emoji 🍐 pear svg png

🍐” nghĩa là gì: lê Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🍐 Sao chép

  • 5.1+

    iOS 🍐Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.4+

    Android 🍐Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 🍐Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🍐Ý nghĩa và mô tả

Một quả lê có thân và lá màu xanhlá cây nhạt.
🍐 có nghĩa là quả lê, một loại trái cây ngọt và mọng nước. Vì hình dạng của quả lê có phần trên thon thả và phần dưới tròn trịa nên nó cũng thường được dùng như một phép ẩn dụ cho thân hình quả lê của một người. Biểu tượng cảm xúc liên quan: 🍎🍊🍋🍑

💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🍐 là lê, nó có liên quan đến hoa quả, , nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🍓 Đồ ăn thức uống" - "🍅 thực phẩm trái cây".

Wikipedia: 🍐 Lê (thực vật)
Lê là tên gọi chung của một nhóm thực vật, chứa các loài cây ăn quả thuộc chi có danh pháp khoa học Pyrus. Các loài lê được phân loại trong phân tông Pyrinae trong phạm vi tông Pyreae. Các loài cây này là cây lâu năm. 🔗 Lê (thực vật)
🌐: كمثرى (جنس), Armud, Круша, নাশপাতি, Kruška, Hrušeň, Pære, Birnen, Αχλάδι, Pear, Pyrus, Pirnipuu (perekond), گلابی, Päärynäpuut, Pyrus, אגס, नाशपाती, Kruška, Körte, Pir, Pyrus, ナシ属, მსხალი, Алмұрт, 배나무속, Kriaušė, Bumbieres, Pear, Peer (plant), Pæreslekta, Grusza, Pera, Pyrus, Груша, Hruška (rod), Hruška (rod), Dardha, Крушка, Päronsläktet, Armut, Груша (рід), .

🍐Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Cô ấy có thân hình quả lê 🍐
🔸 🍐 Lê có thể làm ẩm phổi rất tốt. Những người hay bị ho nên ăn nhiều hơn.

🍐Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🍐 on Youtube

🍐 on Instagram

🍐 on Twitter

🍐Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng

🍐Bảng xếp hạng

🍐Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

Phạm vi ngày: 2018-06-10 - 2023-06-04
Thời gian cập nhật: 2023-06-09 18:07:58 UTC
🍐và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã trải qua một số thay đổi lớn.Vào năm 2021 và 2022, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.

🍐Thông tin cơ bản

Emoji: 🍐
Tên ngắn:
Tên táo:
Mật mã: U+1F350 Sao chép
Mã ngắn: :pear: Sao chép
Số thập phân: ALT+127824
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục phụ: 🍅 thực phẩm trái cây
Từ khóa: hoa quả |

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🍐Chủ đề liên quan

🍐Tổ hợp và meme

🍐Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
Tiếng Slovak🍐 hruška
Phần lan🍐 päärynä
Ba Tư🍐 گلابی
Tiếng hà lan🍐 peer
người Pháp🍐 poire
người Ý🍐 pera
Tiếng Séc🍐 hruška
tiếng Ả Rập🍐 كمثرى
Tiếng Anh🍐 pear
tiếng Đức🍐 Birne