emoji 🍝 spaghetti svg

🍝” nghĩa là gì: spaghetti Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🍝 Sao chép

  • 2.2+

    iOS 🍝Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.3+

    Android 🍝Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 🍝Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🍝Ý nghĩa và mô tả

Một đĩa mì ý với nước sốt cà chua và một cái nĩa để khuấy một ít mì.
🍝Thường dùng để chỉ mì ống/macaroni, một món ăn phương Tây, và cũng có thể ám chỉ đồ ăn Ý hoặc đồ ăn Ý.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🍝 là spaghetti, nó có liên quan đến mì ống, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🍓 Thực phẩm & Đồ uống" - "🍚 Thực phẩm Á".

🍝Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Điều đầu tiên phải làm ở Ý 🇮🇹 là ăn mì Ý chính thống 🍝 tại nhà hàng.
🔸 Xoay là cách tốt hơn để ăn mì Ý 🍝, thực tế là vậy.

🍝Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🍝 on Youtube

🍝 on Instagram

🍝 on Twitter

🍝Thông tin cơ bản

Emoji: 🍝
Tên ngắn: spaghetti
Tên táo: mì spaghetti
Mật mã: U+1F35D Sao chép
Mã ngắn: :spaghetti: Sao chép
Số thập phân: ALT+127837
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 🍓 Thực phẩm & Đồ uống
Danh mục phụ: 🍚 Thực phẩm Á
Từ khóa: mì ống | spaghetti
Đề nghị: L2/07‑257, L2/09‑026

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🍝Biểu đồ xu hướng

🍝Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🍝 Trend Chart (U+1F35D) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 🍝 www.emojiall.comemojiall.com

🍝Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập🍝 سباغتي
Người Bungari🍝 спагети
Trung Quốc, giản thể🍝 意粉
Truyền thống Trung Hoa🍝 義大利麵
Người Croatia🍝 špageti
Tiếng Séc🍝 špagety
người Đan Mạch🍝 spaghetti
Tiếng hà lan🍝 spaghetti
Tiếng Anh🍝 spaghetti
Filipino🍝 spaghetti
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công