🍳Ý nghĩa và mô tả
Có một quả trứng chiên trong chảo, hoặc một quả trứng đang được chiên. Nó thường có nghĩa là chiên trứng, làm bữa sáng hoặc nấu ăn, và nó cũng có thể chỉ dụng cụ nhà bếp như một cái chảo.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 🍳 là nấu ăn, nó có liên quan đến cái chảo, chiên, trứng, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🍓 Thực phẩm & Đồ uống" - "🍕 Thức ăn chế biến".
Wikipedia: 🍳 Nấu ăn
Nấu ăn là một nghệ thuật, kỹ thuật và nghề thủ công từ việc chuẩn bị nguyên vật liệu đến sơ chế thức ăn, chế biến thức ăn, đến khâu trang trí sắp xếp bố trí món ăn cho hợp lý phù hợp với nhiều loại hình món ăn khác nhau, thành phẩm của việc nấu ăn có thể được chế biến sử dụng bằng nhiệt hoặc không quan nhiệt. Các kĩ thuật và nguyên liệu nấu ăn rất đa dạng trên thế giới, từ việc nướng thức ăn trên ngọn lửa cũng rất đa dạng, từ sử dụng bếp lửa truyền thống, bếp điện tử, bếp từ, lò than nóng, lò điện nướng.
Món ăn phản ánh các xu hướng và đặc điểm văn hóa, kinh tế, môi trường của từng miền, khu vực, quốc gia khác nhau. Các cách thức hoặc kiểu thức nấu ăn cũng phụ thuộc vào kỹ năng và loại hình vào mỗi vùng và chương trình đào tạo mà mỗi đầu bếp được học nấu ăn theo cách khác nhau. Người Nấu ăn có thể là người nội trợ nấu ăn trong gia đình, hoặc là các đầu bếp đã qua đào tạo nấu ăn chuyên nghiệp thực hiện trong các nhà hàng và các cơ sở chế biến thực phẩm khác.
Nấu ăn cũng có thể biết đến thông qua các món trộn, gỏi, salad mà không có nhiệt năng, chẳng hạn như trong ceviche, một món ăn Nam Mỹ truyền thống, nơi có món ăn thịt cá tươi sống trộn với nước chanh và một số loại rau củ ăn kèm hoặc lime (một loại chanh) để làm tăng hương vị của món ăn. Một số đầu bếp hiện đại áp dụng nhiều kỹ thuật nấu ăn tiên tiến trên nhiều quốc gia trên thế giới trong việc chuẩn bị lên thực đơn thức ăn ngày càng đa dạng, nhiều hương vị, mùi vị khác nhau để phục vụ nhiều người và đến nay tất cả các món ăn được các đầu bếp chuyên nghiệp làm ra đều được đón nhận và thưởng thức trọn vẹn hương vị của từng món. 🔗 Nấu ăn
🌐: طبخ, Aşpazlıq, Готварство, রান্না, Kuhanje, Madlavning, Kochen, Μαγειρική, Cooking, Cocción, Kokandus, آشپزی, Ruoanlaitto, Cuisson des aliments, בישול, पाकशास्त्र, Kulinarstvo, Főzés, Memasak, Cottura, 調理, Аспаздық, 조리 (음식), Kulinarija, Kulinārija, Masak, ချက်ပြုတ်ခြင်း, Koken (voedselverhitting), Matlaging, Sztuka kulinarna, Cozedura, Bucătărie, Кулинария, Tepelná úprava potravín, Kuhanje, Кување, Matlagning, การทำอาหาร, Aşçılık, Кулінарія, 烹饪.
🌐: طبخ, Aşpazlıq, Готварство, রান্না, Kuhanje, Madlavning, Kochen, Μαγειρική, Cooking, Cocción, Kokandus, آشپزی, Ruoanlaitto, Cuisson des aliments, בישול, पाकशास्त्र, Kulinarstvo, Főzés, Memasak, Cottura, 調理, Аспаздық, 조리 (음식), Kulinarija, Kulinārija, Masak, ချက်ပြုတ်ခြင်း, Koken (voedselverhitting), Matlaging, Sztuka kulinarna, Cozedura, Bucătărie, Кулинария, Tepelná úprava potravín, Kuhanje, Кување, Matlagning, การทำอาหาร, Aşçılık, Кулінарія, 烹饪.
🍳Ví dụ và cách sử dụng
🔸 Một bữa sáng tốt là một khởi đầu tốt cho ngày hôm nay.
🔸 Phương pháp nấu thịt bò ngon nhất là gì? 🍳
🍳Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
🍳Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tiếng Việt) | 123 | 70 |
Mỗi tuần (Tiếng Việt) | 125 | 10 |
Mỗi tháng (Tiếng Việt) | 88 | 28 |
Mỗi năm (Tiếng Việt) | 87 | 325 |
Giới tính: Giống cái | 694 | 194 |
🇰🇭 Cambodia | 26 | 8 |
🍳Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2018-12-02 - 2023-11-26
Thời gian cập nhật: 2023-12-02 17:01:24 UTC Emoji 🍳 được phát hành vào năm 2019-07.
Thời gian cập nhật: 2023-12-02 17:01:24 UTC Emoji 🍳 được phát hành vào năm 2019-07.
🍳Thông tin cơ bản
Emoji: | 🍳 |
Tên ngắn: | nấu ăn |
Tên táo: | nấu ăn |
Mật mã: | U+1F373 Sao chép |
Mã ngắn: | :egg: Sao chép |
Số thập phân: | ALT+127859 |
Phiên bản Unicode: | 6.0 (2010-10-11) |
Phiên bản EMOJI: | 1.0 (2015-06-09) |
Danh mục: | 🍓 Thực phẩm & Đồ uống |
Danh mục phụ: | 🍕 Thức ăn chế biến |
Từ khóa: | cái chảo | chiên | nấu ăn | trứng |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
🍳Xem thêm
🍳Chủ đề liên quan
🍳Tổ hợp và meme
🍳Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
-
🍳
Thiết bị của bạn
-
🍳 - táo
-
🍳 - Facebook
-
🍳 - EmojiDex
-
🍳 - HTC
-
🍳 - Microsoft
-
🍳 - Samsung
-
🍳 - Twitter
-
🍳 - au kddi
-
🍳 - JoyPixels
-
🍳 - EmojiOne
-
🍳 - EmojiTwo
-
🍳 - BlobMoji
-
🍳 - Google
-
🍳 - LG
-
🍳 - Mozilla
-
🍳 - Softbank
-
🍳 - Whatsapp
-
🍳 - OpenMoji
-
🍳 - Docomo
-
🍳 - Skype
-
🍳 - Telegram
-
🍳 - Symbola
-
🍳 - Microsoft Teams
-
🍳 - HuaWei
-
Xem hình ảnh độ phân giải cao
🍳Nội dung mở rộng
🍳Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
Người Slovenia | 🍳 kuhanje |
Thái | 🍳 ทำอาหาร |
Truyền thống Trung Hoa | 🍳 煎蛋 |
Tiếng Rumani | 🍳 gătit |
người Đan Mạch | 🍳 stegepande |
Tiếng Bengali | 🍳 রান্না করা |
Tiếng Anh | 🍳 cooking |
Trung Quốc, giản thể | 🍳 煎蛋 |
Phần lan | 🍳 kokkaus |
Tiếng hà lan | 🍳 koken |