🎆Ý nghĩa và mô tả
Đây là một loại pháo hoa rực rỡ nở trên bầu trời đêm, có nguồn gốc từ Trung Quốc.
🎆 Nó có nghĩa là pháo hoa, hay chir chung các loại pháo hoa khác bắn lên bầu trời. Nó thường có nghĩa là năm mới đến 🧧, hoặc kỷ niệm các lễ hội lớn, và cũng có thể thể hiện lời chúc phúc và sự phấn khích 🎉. Nó hơi giống với 🎇nhưng cách dùng khác nhau.
🎆 Nó có nghĩa là pháo hoa, hay chir chung các loại pháo hoa khác bắn lên bầu trời. Nó thường có nghĩa là năm mới đến 🧧, hoặc kỷ niệm các lễ hội lớn, và cũng có thể thể hiện lời chúc phúc và sự phấn khích 🎉. Nó hơi giống với 🎇nhưng cách dùng khác nhau.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 🎆 là pháo hoa, nó có liên quan đến lễ kỷ niệm, pháo hoa, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "⚽ Hoạt động" - "🎈 biến cố".
Wikipedia: 🎆 Pháo hoa
Pháo hoa hoặc Pháo bông là loại pháo sử dụng thuốc phóng, thuốc nổ và các phụ gia đặc biệt tạo nên quang cảnh hoành tráng, màu sắc của ánh sáng đa dạng, hình khối phong phú, sinh động nhằm quy tụ cộng đồng trong những sinh hoạt văn hóa có tính tập thể, như khai mạc bế mạc ngày lễ tết, giao thừa, lễ hội, chào mừng quốc khánh, đại hội thể thao các cấp.
Là loại pháo lễ hội có lịch sử lâu đời, pháo hoa rất thịnh hành trong dân gian các nước phương Đông đặc biệt là Trung Hoa từ thời cổ đại. Tuy nhiên, hiện nay pháo hoa đã trở nên phổ biến toàn cầu và được sản xuất chủ yếu tại các nhà máy công nghiệp.
Pháo bông và pháo hoa chỉ khác nhau bởi cách đọc vùng miền còn về bản chất chúng là một. Có một số định nghĩa pháo bông là pháo nhỏ cầm tay còn pháo hoa là pháo bắn tại các ngày lễ là không đúng, vì bản chất của chúng là một. 🔗 Pháo hoa
🌐: ألعاب نارية, Fişəng, Фойерверк, আতশবাজি, Ohňostroj, Fyrværkeri, Feuerwerk, Πυροτέχνημα, Fireworks, Fuegos artificiales, Ilutulestik, آتشبازی, Ilotulitus, Feu d'artifice, זיקוקין די-נור, आतिशबाज़ी, Vatromet, Tűzijáték, Kembang api, Fuochi d'artificio, 花火, Мерекелік салют, 불꽃놀이, Uguņošana, Bunga api, မီးရှူးမီးပန်း, Vuurwerk, Fyrverkeri, Sztuczne ognie, Fogo de artifício, Artificii, Фейерверк, Ohňostroj, Ognjemet, Fishekzjarret, Ватромет, Fyrverkeri, ดอกไม้ไฟ, Havai fişek, Феєрверк, 烟火.
🌐: ألعاب نارية, Fişəng, Фойерверк, আতশবাজি, Ohňostroj, Fyrværkeri, Feuerwerk, Πυροτέχνημα, Fireworks, Fuegos artificiales, Ilutulestik, آتشبازی, Ilotulitus, Feu d'artifice, זיקוקין די-נור, आतिशबाज़ी, Vatromet, Tűzijáték, Kembang api, Fuochi d'artificio, 花火, Мерекелік салют, 불꽃놀이, Uguņošana, Bunga api, မီးရှူးမီးပန်း, Vuurwerk, Fyrverkeri, Sztuczne ognie, Fogo de artifício, Artificii, Фейерверк, Ohňostroj, Ognjemet, Fishekzjarret, Ватромет, Fyrverkeri, ดอกไม้ไฟ, Havai fişek, Феєрверк, 烟火.
🎆Ví dụ và cách sử dụng
🎆Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
🎆Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tất cả các ngôn ngữ) | 1486 | 340 |
Mỗi tuần (Tiếng Việt) | 1252 | 688 |
Mỗi tháng (Tất cả các ngôn ngữ) | 922 | 104 |
Mỗi năm (Tất cả các ngôn ngữ) | 935 | 61 |
Giới tính: Giống cái | 628 | 119 |
Giới tính: Nam giới | 904 | 50 |
🇸🇰 Slovakia | 328 | 133 |
🎆Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2018-12-02 - 2023-11-19
Thời gian cập nhật: 2023-11-26 17:04:11 UTC Emoji 🎆 được phát hành vào năm 2019-07.
Thời gian cập nhật: 2023-11-26 17:04:11 UTC Emoji 🎆 được phát hành vào năm 2019-07.
🎆Thông tin cơ bản
Emoji: | 🎆 |
Tên ngắn: | pháo hoa |
Tên táo: | pháo hoa |
Mật mã: | U+1F386 Sao chép |
Mã ngắn: | :fireworks: Sao chép |
Số thập phân: | ALT+127878 |
Phiên bản Unicode: | 6.0 (2010-10-11) |
Phiên bản EMOJI: | 1.0 (2015-06-09) |
Danh mục: | ⚽ Hoạt động |
Danh mục phụ: | 🎈 biến cố |
Từ khóa: | lễ kỷ niệm | pháo hoa |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
🎆Xem thêm
🎆Chủ đề liên quan
🎆Tổ hợp và meme
🎆Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
-
🎆
Thiết bị của bạn
-
-
🎆 - táo
-
🎆 - Facebook
-
🎆 - EmojiDex
-
🎆 - HTC
-
🎆 - Microsoft
-
🎆 - Samsung
-
🎆 - Twitter
-
🎆 - au kddi
-
🎆 - JoyPixels
-
🎆 - EmojiOne
-
🎆 - EmojiTwo
-
🎆 - BlobMoji
-
🎆 - Google
-
🎆 - LG
-
🎆 - Mozilla
-
🎆 - Softbank
-
🎆 - Whatsapp
-
🎆 - OpenMoji
-
🎆 - Docomo
-
🎆 - Skype
-
🎆 - Telegram
-
🎆 - Symbola
-
🎆 - Microsoft Teams
-
🎆 - HuaWei
-
Xem hình ảnh độ phân giải cao
🎆Nội dung mở rộng
🎆Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
Tiếng Bengali | 🎆 আতস বাজি |
Tiếng Mã Lai | 🎆 bunga api |
Tiếng Do Thái | 🎆 זיקוקים |
người Hungary | 🎆 tűzijáték |
Tiếng Séc | 🎆 ohňostroj |
Thái | 🎆 พลุ |
Hàn Quốc | 🎆 불꽃놀이 |
Tiếng Rumani | 🎆 artificii |
Tiếng Slovak | 🎆 ohňostroj |
Tiếng hà lan | 🎆 vuurwerk |