emoji 🎆 fireworks svg png

🎆” nghĩa là gì: pháo hoa Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🎆 Sao chép

  • 2.2+

    iOS 🎆Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.3+

    Android 🎆Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 🎆Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🎆Ý nghĩa và mô tả

Đây là một loại pháo hoa rực rỡ nở trên bầu trời đêm, có nguồn gốc từ Trung Quốc.
🎆 Nó có nghĩa là pháo hoa, hay chir chung các loại pháo hoa khác bắn lên bầu trời. Nó thường có nghĩa là năm mới đến 🧧, hoặc kỷ niệm các lễ hội lớn, và cũng có thể thể hiện lời chúc phúc và sự phấn khích 🎉. Nó hơi giống với 🎇nhưng cách dùng khác nhau.

💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🎆 là pháo hoa, nó có liên quan đến lễ kỷ niệm, pháo hoa, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: " Hoạt động" - "🎈 biến cố".

Wikipedia: 🎆 Pháo hoa
Pháo hoa hoặc Pháo bông là loại pháo sử dụng thuốc phóng, thuốc nổ và các phụ gia đặc biệt tạo nên quang cảnh hoành tráng, màu sắc của ánh sáng đa dạng, hình khối phong phú, sinh động nhằm quy tụ cộng đồng trong những sinh hoạt văn hóa có tính tập thể, như khai mạc bế mạc ngày lễ tết, giao thừa, lễ hội, chào mừng quốc khánh, đại hội thể thao các cấp. Là loại pháo lễ hội có lịch sử lâu đời, pháo hoa rất thịnh hành trong dân gian các nước phương Đông đặc biệt là Trung Hoa từ thời cổ đại. Tuy nhiên, hiện nay pháo hoa đã trở nên phổ biến toàn cầu và được sản xuất chủ yếu tại các nhà máy công nghiệp. Pháo bông và pháo hoa chỉ khác nhau bởi cách đọc vùng miền còn về bản chất chúng là một. Có một số định nghĩa pháo bông là pháo nhỏ cầm tay còn pháo hoa là pháo bắn tại các ngày lễ là không đúng, vì bản chất của chúng là một. 🔗 Pháo hoa
🌐: ألعاب نارية, Fişəng, Фойерверк, আতশবাজি, Ohňostroj, Fyrværkeri, Feuerwerk, Πυροτέχνημα, Fireworks, Fuegos artificiales, Ilutulestik, آتش‌بازی, Ilotulitus, Feu d'artifice, זיקוקין די-נור, आतिशबाज़ी, Vatromet, Tűzijáték, Kembang api, Fuochi d'artificio, 花火, Мерекелік салют, 불꽃놀이, Uguņošana, Bunga api, မီးရှူးမီးပန်း, Vuurwerk, Fyrverkeri, Sztuczne ognie, Fogo de artifício, Artificii, Фейерверк, Ohňostroj, Ognjemet, Fishekzjarret, Ватромет, Fyrverkeri, ดอกไม้ไฟ, Havai fişek, Феєрверк, 烟火.

🎆Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Chúc mọi người năm mới vui vẻ 🎆, đây là khởi đầu cho năm mới của chúng ta.
🔸 "🎆Fireworks là một phần trong truyền thống ngày lễ ngày 4 tháng 7 của Mỹ".

🎆Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🎆 on Youtube

🎆 on Instagram

🎆 on Twitter

🎆Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng

🎆Bảng xếp hạng

🎆Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🎆Thông tin cơ bản

Emoji: 🎆
Tên ngắn: pháo hoa
Tên táo: pháo hoa
Mật mã: U+1F386 Sao chép
Mã ngắn: :fireworks: Sao chép
Số thập phân: ALT+127878
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: ⚽ Hoạt động
Danh mục phụ: 🎈 biến cố
Từ khóa: lễ kỷ niệm | pháo hoa

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🎆Tổ hợp và meme

🎆Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
Tiếng Bengali🎆 আতস বাজি
Tiếng Mã Lai🎆 bunga api
Tiếng Do Thái🎆 זיקוקים
người Hungary🎆 tűzijáték
Tiếng Séc🎆 ohňostroj
Thái🎆 พลุ
Hàn Quốc🎆 불꽃놀이
Tiếng Rumani🎆 artificii
Tiếng Slovak🎆 ohňostroj
Tiếng hà lan🎆 vuurwerk