🎔Ý nghĩa và mô tả
🎔 không phải là một Biểu tượng cảm xúc chính thức, nhưng nó có thể được sử dụng như một ký tự Unicode. Có một biểu tượng cảm xúc khác có (n) ý nghĩa / hình thức tương tự với TRÁI TIM VỚI TIP TRÊN TRÁI: ❤ (trái tim màu đỏ) | 💓 (trái tim đang đập) | 💗 (trái tim lớn dần) | 🫀 (cơ quan tim), có thể được sử dụng thay cho 🎔 trong một số trường hợp.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 🎔 là TRÁI TIM VỚI TIP TRÊN TRÁI.
🔸 🎔 (1F394) Không có phiên bản Emoji của ký tự Unicode này, điều đó có nghĩa là trên hầu hết các điện thoại di động hoặc hệ thống máy tính, ký tự chỉ có thể được hiển thị theo kiểu ký tự đen trắng, nhưng trong một vài nền tảng tương thích tốt, nó vẫn có thể hiển thị kiểu ảnh màu. Tổ chức Unicode chưa khuyến nghị sử dụng làm biểu tượng cảm xúc phổ quát.
Wikipedia: 🎔 Trái tim (biểu tượng)
Hình trái tim (♥) là một chữ tượng hình được sử dụng để biểu thị ẩn dụ cho trái tim. Nó cũng là biểu tượng của tình cảm và tình yêu. 🔗 Trái tim (biểu tượng)
🌐: قلب (رمز), Srdce (symbol), Hjerte (symbol), Herz (Symbol), Heart symbol, Corazón (símbolo), قلب (نماد), Sydän (kulttuuri), Cœur (symbole), לב (סמל), Hati (simbol), Cuore (simbolo), ハート (シンボル), 하트 (상징), Hati (bentuk), Hjerte (symbol), Serce (symbol), Coração (símbolo), Символ сердца, Srdce (symbol), Srce (simbol), Hjärta (symbol), Kalp (sembol), Символ серця, 心形符號.
🌐: قلب (رمز), Srdce (symbol), Hjerte (symbol), Herz (Symbol), Heart symbol, Corazón (símbolo), قلب (نماد), Sydän (kulttuuri), Cœur (symbole), לב (סמל), Hati (simbol), Cuore (simbolo), ハート (シンボル), 하트 (상징), Hati (bentuk), Hjerte (symbol), Serce (symbol), Coração (símbolo), Символ сердца, Srdce (symbol), Srce (simbol), Hjärta (symbol), Kalp (sembol), Символ серця, 心形符號.
🎔Ví dụ và cách sử dụng
🎔Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
🎔Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tất cả các ngôn ngữ) | 2101 | 571 |
Mỗi tuần (Tất cả các ngôn ngữ) | 2084 | 430 |
Mỗi tháng (Tất cả các ngôn ngữ) | 2248 | 636 |
Mỗi năm (Tất cả các ngôn ngữ) | 2582 | 334 |
🇨🇭 Switzerland | 664 | 169 |
🎔Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2018-12-02 - 2023-11-19
Thời gian cập nhật: 2023-11-26 17:05:47 UTC Emoji 🎔 được phát hành vào năm 2019-07.
Thời gian cập nhật: 2023-11-26 17:05:47 UTC Emoji 🎔 được phát hành vào năm 2019-07.
🎔Thông tin cơ bản
Emoji: | 🎔 |
Tên ngắn: | TRÁI TIM VỚI TIP TRÊN TRÁI |
Mật mã: | U+1F394 Sao chép |
Số thập phân: | ALT+127892 |
Phiên bản Unicode: | 7.0 (2014-06-16) |
Phiên bản EMOJI: | Không có |
Danh mục: | |
Danh mục phụ: | |
Từ khóa: |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
🎔Xem thêm
🎔Chủ đề liên quan
🎔Tổ hợp và meme
🎔Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
🎔Nội dung mở rộng
🎔Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
Tiếng Bồ Đào Nha, Quốc tế | 🎔 CORAÇÃO COM DICA À ESQUERDA |
Tiếng Anh | 🎔 HEART WITH TIP ON THE LEFT |
Thổ nhĩ kỳ | 🎔 SOL İPUCU KALP |
người Pháp | 🎔 COEUR AVEC ASTUCE À GAUCHE |
tiếng Nga | 🎔 СЕРДЦЕ С СОВЕТОМ НА ЛЕВОМ |
Hàn Quốc | 🎔 왼쪽에 팁이있는 하트 |
đánh bóng | 🎔 SERCE Z PORADĄ NA LEWEJ |
Trung Quốc, giản thể | 🎔 尖在左边的心脏 |
Người Albanian | 🎔 Zemër me këshilla në të majtë |
tiếng Ả Rập | 🎔 القلب مع نصيحة على اليسار |