🎵Ý nghĩa và mô tả
Hai nốt tám liên tiếp.
🎵 thường được sử dụng để đại diện cho âm nhạc, giai điệu, nhịp điệu, bầu không khí,... Nó cũng có thể thể hiện niềm hạnh phúc, ngâm nga một bài hát, lắng nghe một bài hát🎧. Khi thể hiện về âm nhạc, nó được dùng tương tự như emoji này 🎶 (đa nốt) và thường được sử dụng cùng nhau, nhưng 🎶 mang tính chất khắc khoải và nặng nề hơn 🎵
🎵 thường được sử dụng để đại diện cho âm nhạc, giai điệu, nhịp điệu, bầu không khí,... Nó cũng có thể thể hiện niềm hạnh phúc, ngâm nga một bài hát, lắng nghe một bài hát🎧. Khi thể hiện về âm nhạc, nó được dùng tương tự như emoji này 🎶 (đa nốt) và thường được sử dụng cùng nhau, nhưng 🎶 mang tính chất khắc khoải và nặng nề hơn 🎵
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 🎵 là nốt nhạc, nó có liên quan đến nhạc, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "⌚ Đồ vật" - "🎵 Nhạc".
Wikipedia: 🎵 Nốt nhạc
Trong âm nhạc, nốt nhạc có 2 ý nghĩa chính:
Nó là một ký hiệu dùng ký hiệu âm nhạc(♪, ♩) để biểu thị thời gian tương đối về độ cao của âm thanh;
Một âm thanh cao độ của chính nó.Để ghi lại một bản nhạc một cách chính xác, người ta dùng sử dụng các ký hiệu âm nhạc như khuông nhạc, khóa nhạc... và nốt nhạc. Nốt nhạc giúp nhận biết được cao độ và trường độ của âm thanh.
Nốt nhạc là thành phần cơ bản của âm nhạc phương Tây: phân tích âm nhạc của hiện tượng âm nhạc để tiện trình bày, hiểu rõ, và phân tích âm nhạc. 🔗 Nốt nhạc
🌐: درجة موسيقية, Not, Нота (музика), Nota, Nota, Node (musik), Note (Musik), Νότα, Musical note, Nota (sonido), Noot, نت (موسیقی), Nuotti, Note de musique, תו (מוזיקה), Note, Zenei hang, Nota (musica), 音符, Нота (музыка), 음표, Nata, Nada muzik, Muzieknoot, Note, Nuta, Nota musical, Notă muzicală, Нота (музыка), Nota, Nota, Nota, Notskrift, โน้ตดนตรี, Nota (müzik), Ноти, 音符.
🌐: درجة موسيقية, Not, Нота (музика), Nota, Nota, Node (musik), Note (Musik), Νότα, Musical note, Nota (sonido), Noot, نت (موسیقی), Nuotti, Note de musique, תו (מוזיקה), Note, Zenei hang, Nota (musica), 音符, Нота (музыка), 음표, Nata, Nada muzik, Muzieknoot, Note, Nuta, Nota musical, Notă muzicală, Нота (музыка), Nota, Nota, Nota, Notskrift, โน้ตดนตรี, Nota (müzik), Ноти, 音符.
🎵Ví dụ và cách sử dụng
🔸 Đang buồn mà nghe nhạc của Mr.Siro🎵 nữa là đúng bài luôn.
🎵Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
🎵Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tất cả các ngôn ngữ) | 764 | 132 |
Mỗi tuần (Tiếng Việt) | 882 | 304 |
Mỗi tháng (Tất cả các ngôn ngữ) | 563 | 11 |
Mỗi năm (Tất cả các ngôn ngữ) | 550 | 67 |
Giới tính: Giống cái | 482 | 24 |
Giới tính: Nam giới | 356 | 235 |
🇷🇸 Serbia | 197 | 160 |
🎵Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2018-12-02 - 2023-11-19
Thời gian cập nhật: 2023-11-26 17:11:04 UTC 🎵và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã trải qua một số thay đổi lớn.Vào năm 2022-07, mức độ phổ biến của nó cho thấy sự gia tăng lớn nhất.Vào năm 2021 và 2022, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.
Thời gian cập nhật: 2023-11-26 17:11:04 UTC 🎵và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã trải qua một số thay đổi lớn.Vào năm 2022-07, mức độ phổ biến của nó cho thấy sự gia tăng lớn nhất.Vào năm 2021 và 2022, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.
🎵Thông tin cơ bản
Emoji: | 🎵 |
Tên ngắn: | nốt nhạc |
Tên táo: | nốt nhạc |
Mật mã: | U+1F3B5 Sao chép |
Mã ngắn: | :musical_note: Sao chép |
Số thập phân: | ALT+127925 |
Phiên bản Unicode: | 6.0 (2010-10-11) |
Phiên bản EMOJI: | 1.0 (2015-06-09) |
Danh mục: | ⌚ Đồ vật |
Danh mục phụ: | 🎵 Nhạc |
Từ khóa: | nhạc | nốt nhạc |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
🎵Xem thêm
🎵Chủ đề liên quan
🎵Tổ hợp và meme
🎵Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
-
🎵
Thiết bị của bạn
-
🎵 - táo
-
🎵 - Facebook
-
🎵 - EmojiDex
-
🎵 - HTC
-
🎵 - Microsoft
-
🎵 - Samsung
-
🎵 - Twitter
-
🎵 - au kddi
-
🎵 - JoyPixels
-
🎵 - EmojiOne
-
🎵 - EmojiTwo
-
🎵 - BlobMoji
-
🎵 - Google
-
🎵 - LG
-
🎵 - Mozilla
-
🎵 - Softbank
-
🎵 - Whatsapp
-
🎵 - OpenMoji
-
🎵 - Docomo
-
🎵 - Skype
-
🎵 - Telegram
-
🎵 - Symbola
-
🎵 - Microsoft Teams
-
🎵 - HuaWei
-
Xem hình ảnh độ phân giải cao
🎵Nội dung mở rộng
🎵Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
người Đan Mạch | 🎵 node |
Tiếng Bengali | 🎵 গানের স্বরলিপি |
Hàn Quốc | 🎵 음표 |
Tiếng Serbia | 🎵 нота |
Tiếng Slovak | 🎵 nota |
Trung Quốc, giản thể | 🎵 音符 |
Tiếng Anh | 🎵 musical note |
Azerbaijan | 🎵 musiqi notu |
Người Georgia | 🎵 მუსიკალური ნოტი |
người Hungary | 🎵 hangjegy |