🏃Ý nghĩa và mô tả
Một người đang chạy 🧑, hai chân bước dang rộng, hai tay dơ cao lên, có lẽ người nàng đang chạy về đích, đang tham gia cuộc chạy marathon, đang lao về phía trước💪hoặc có thể chỉ đang tận hưởng niềm vui khi chạy, hoặc đang chạy đua. Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm hai phiên bản khác:🏃♂và🏃♀
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 🏃 là người chạy, nó có liên quan đến chạy bộ, chạy đua maratông, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "👌 Người & Cơ thể" - "🏃 hoạt động cá nhân".
🏃 là một cơ sở sửa đổi emoji, nó có thể được sử dụng như một emoji độc lập, lại vừa có thể được kết hợp với công cụ sửa đổi màu da để tạo thành biểu tượng cảm xúc mới. Gồm có 5 loại màu da: 🏻, 🏼, 🏽, 🏾, 🏿. 🏃 có thể kết hợp với các công cụ sửa đổi màu da để tạo thành một chuỗi emoji mới, sau đây là một ví dụ kết hợp:Wikipedia: 🏃 Điền kinh
Điền kinh là một tập hợp các môn thể thao cạnh tranh bao gồm đi bộ, chạy các cự ly, nhảy cao, nhảy xa, ném lao, ném đĩa, ném búa, đẩy tạ và nhiều môn phối hợp khác. Với việc cần ít các thiết bị đi kèm và tính đơn giản của các môn này đã khiến điền kinh trở thành các môn thể thao được thi đấu nhiều nhất trên thế giới. Điền kinh chủ yếu là môn thể thao cá nhân, với ngoại lệ là các cuộc đua tiếp sức và các cuộc thi mà kết hợp biểu diễn vận động viên chẳng hạn như chạy băng đồng.
Cơ sở của môn điền kinh chính là các động tác tự nhiên có tác dụng phát triển toàn diện về thể lực và tăng cường sức khỏe. Chính vì vậy, điền kinh được xem là rất quan trọng trong giáo dục thể chất cũng như trong chương trình tập luyện vì sức khoẻ của mọi người.
Tại các kỳ thi đấu Thế vận hội, điền kinh cũng là nội dung quan trọng hàng đầu. Nó xuất hiện ngay từ những kỳ Thế vận hội cổ đại từ năm 776 TCN.
Ngoài thi đấu điền kinh tại Thế vận hội, trên thế giới còn nhiều giải điền kinh khác. 🔗 Điền kinh
🌐: ألعاب قوى, Yüngül atletika, Лека атлетика, মল্লক্রীড়া, Atletika, Lehká atletika, Atletik, Leichtathletik, Στίβος, Sport of athletics, Atletismo, Kergejõustik, دو و میدانی, Yleisurheilu, Athlétisme, אתלטיקה, एथलेटिक्स (खेल), Atletika, Atlétika, Atletik, Atletica leggera, 陸上競技, მძლეოსნობა, Жеңіл атлетика, 육상 경기, Lengvoji atletika, Vieglatlētika, Olahraga, Atletiek, Friidrett, Lekkoatletyka, Atletismo, Atletism, Лёгкая атлетика, Atletika, Atletika, Atletika, Атлетика, Friidrott, กรีฑา, Atletizm, Легка атлетика, 田径.
🌐: ألعاب قوى, Yüngül atletika, Лека атлетика, মল্লক্রীড়া, Atletika, Lehká atletika, Atletik, Leichtathletik, Στίβος, Sport of athletics, Atletismo, Kergejõustik, دو و میدانی, Yleisurheilu, Athlétisme, אתלטיקה, एथलेटिक्स (खेल), Atletika, Atlétika, Atletik, Atletica leggera, 陸上競技, მძლეოსნობა, Жеңіл атлетика, 육상 경기, Lengvoji atletika, Vieglatlētika, Olahraga, Atletiek, Friidrett, Lekkoatletyka, Atletismo, Atletism, Лёгкая атлетика, Atletika, Atletika, Atletika, Атлетика, Friidrott, กรีฑา, Atletizm, Легка атлетика, 田径.
🏃Ví dụ và cách sử dụng
🏃Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
🏃Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tất cả các ngôn ngữ) | 772 | 286 |
Mỗi tuần (Tất cả các ngôn ngữ) | 380 | 28 |
Mỗi tháng (Tất cả các ngôn ngữ) | 395 | 121 |
Mỗi năm (Tiếng Việt) | 542 | 53 |
Giới tính: Giống cái | 541 | 58 |
Giới tính: Nam giới | 331 | 61 |
🇮🇪 Ireland | 53 | 154 |
🏃Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2018-09-30 - 2023-09-17
Thời gian cập nhật: 2023-09-26 17:12:54 UTC Mức độ phổ biến ban đầu của biểu tượng cảm xúc 🏃 rất thấp, gần như bằng không.và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã trải qua một số thay đổi lớn.Vào năm 2017-12-31, xu hướng tỷ lệ phổ biến của nó bắt đầu tăng lên.
Thời gian cập nhật: 2023-09-26 17:12:54 UTC Mức độ phổ biến ban đầu của biểu tượng cảm xúc 🏃 rất thấp, gần như bằng không.và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã trải qua một số thay đổi lớn.Vào năm 2017-12-31, xu hướng tỷ lệ phổ biến của nó bắt đầu tăng lên.
🏃Thông tin cơ bản
Emoji: | 🏃 |
Tên ngắn: | người chạy |
Tên táo: | người chạy |
Mật mã: | U+1F3C3 Sao chép |
Mã ngắn: | :runner: Sao chép |
Số thập phân: | ALT+127939 |
Phiên bản Unicode: | 6.0 (2010-10-11) |
Phiên bản EMOJI: | 1.0 (2015-06-09) |
Danh mục: | 👌 Người & Cơ thể |
Danh mục phụ: | 🏃 hoạt động cá nhân |
Từ khóa: | chạy bộ | chạy đua maratông | người chạy |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
🏃Xem thêm
🏃Chủ đề liên quan
🏃Tổ hợp và meme
🏃Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
-
🏃
Thiết bị của bạn
-
-
🏃 - táo
-
🏃 - Facebook
-
🏃 - EmojiDex
-
🏃 - HTC
-
🏃 - Microsoft
-
🏃 - Samsung
-
🏃 - Twitter
-
🏃 - au kddi
-
🏃 - JoyPixels
-
🏃 - EmojiOne
-
🏃 - EmojiTwo
-
🏃 - BlobMoji
-
🏃 - Google
-
🏃 - LG
-
🏃 - Mozilla
-
🏃 - Softbank
-
🏃 - Whatsapp
-
🏃 - OpenMoji
-
🏃 - Docomo
-
🏃 - Skype
-
🏃 - Symbola
-
🏃 - Microsoft Teams
-
Xem hình ảnh độ phân giải cao
🏃Nội dung mở rộng
🏃Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
Trung Quốc, giản thể | 🏃 跑步者 |
Hàn Quốc | 🏃 뛰는 사람 |
Tiếng Mã Lai | 🏃 pelari |
tiếng Nga | 🏃 человек бежит |
Phần lan | 🏃 juoksija |
Truyền thống Trung Hoa | 🏃 跑者 |
Tiếng Thụy Điển | 🏃 person som springer |
người Pháp | 🏃 personne qui court |
tiếng Ả Rập | 🏃 شخص يجري |
Thổ nhĩ kỳ | 🏃 koşan kişi |