emoji 🏕 camping svg png

🏕” nghĩa là gì: cắm trại Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🏕 Sao chép

  • 9.1+

    iOS 🏕Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 6.0.1+

    Android 🏕Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 10+

    Windows 🏕Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🏕Ý nghĩa và mô tả

Có một chiếc lều màu đỏ cam ⛺️ được dựng ở giữa không gian xanh mát, bao quanh bởi những cây thông xanh 🌲, ở một số nền tảng còn có lửa trại 🔥
🏕Nó có thể được sử dụng cho các hoạt động ngoài trời, kỳ nghỉ, cắm trại hoặc các nội dung liên quan đến gần gũi với thiên nhiên, đôi khi nó được dùng để thể hiện sự mong muốn được nghỉ ngơi, thư giãn trong cuộc sống bận rộn hằng ngày. Biểu tượng cảm xúc liên quan: 👒🏊🧺🌲🦋

💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🏕 là cắm trại, nó có liên quan đến , nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🚌 Du lịch & Địa điểm" - "🌋 Địa lý".

🔸 🏕 (1F3D5) Không có phiên bản Emoji của ký tự Unicode này, điều đó có nghĩa là trên hầu hết các điện thoại di động hoặc hệ thống máy tính, ký tự chỉ có thể được hiển thị theo kiểu ký tự đen trắng, nhưng trong một vài nền tảng tương thích tốt, nó vẫn có thể hiển thị kiểu ảnh màu. Tổ chức Unicode chưa khuyến nghị sử dụng làm biểu tượng cảm xúc phổ quát.

🏕 (1F3D5) - không đủ tiêu chuẩn Emoji, Xem thêm: 🏕️ (1F3D5 FE0F) - Đầy đủ tiêu chuẩn Emoji.

🏕 hiện tại là một Biểu tượng cảm xúc cơ bản không có biểu tượng biến thể và có hai chuỗi biến thể Biểu tượng cảm xúc tương ứng với nó: 🏕️ (kiểu biểu tượng cảm xúc, hiển thị các biểu tượng đầy màu sắc trên hầu hết các nền tảng mới) và 🏕︎ (kiểu văn bản, hiển thị biểu tượng đen trắng trên một số nền tảng cũ).
Wikipedia: 🏕 Cắm trại
Cắm trại là một hoạt động vui chơi giải trí ngoài trời mà trong đó những người tham gia được gọi là những người cắm trại muốn tránh xa nền văn minh và thưởng thức tự nhiên trong lúc trải qua một hoặc hai đêm ở một khu cắm trại. Cắm trại có thể bao gồm việc sử dụng một lều, một cấu trúc đơn sơ hoặc không có chỗ trú thân gì cả. Cắm trại như một hoạt động giải trí đã trở thành phổ biến trong đầu thế kỷ 20. Những người cắm trại thường tới lui các công viên quốc gia, những nơi khác thuộc sở hữu công cộng, và những khu đất cắm trại tư. 🔗 Cắm trại
🌐: تخييم, Къмпинг, Táboření, Camping, Camping, Κατασκήνωση, Camping, Acampada, کمپینگ, Camping, Camping, מחנאות, कैंपिंग, Kamp, Berkemah, Campeggio, キャンプ, 야영, Kamperen, Camping, Acampamento, Camping, Туристский поход, Kampovanje, Camping, Kamp, Туристичний похід, 露营.

🏕Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Cuối tuần này chúng ta sẽ mang theo lều và đồ nướng và cùng nhau đi cắm trại trong công viên 🏕 !
🔸 Sau khi làm thêm giờ cho đến sáng sớm, bạn vươn vai và nói, Khi nào tôi có thể ra ngoài và thư giãn? 🏕
🔸 Nếu bạn không thích đi cắm trại 🏕 , bạn có thể nói cắm trại không phải là tách trà của bạn.


🔸 🏕 (1F3D5) + phong cách biểu tượng cảm xúc (FE0F) = 🏕️ (1F3D5 FE0F)
🔸 🏕 (1F3D5) + phong cách văn bản (FE0E) = 🏕︎ (1F3D5 FE0E)

🏕Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🏕 on Youtube

🏕 on Instagram

🏕 on Twitter

🏕Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng

🏕Bảng xếp hạng

🏕Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🏕Thông tin cơ bản

Emoji: 🏕
Tên ngắn: cắm trại
Mật mã: U+1F3D5 Sao chép
Số thập phân: ALT+127957
Phiên bản Unicode: 7.0 (2014-06-16)
Phiên bản EMOJI: Không có
Danh mục: 🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục phụ: 🌋 Địa lý
Từ khóa: cắm trại

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🏕Chủ đề liên quan

🏕Tổ hợp và meme

🏕Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
Hàn Quốc🏕 캠핑
Người Indonesia🏕 berkemah
Truyền thống Trung Hoa🏕 露營
Trung Quốc, giản thể🏕 露营
Tiếng Anh🏕 camping
tiếng Ả Rập🏕 تخييم
Thái🏕 ตั้งแคมป์
Tiếng Bồ Đào Nha, Quốc tế🏕 acampamento
tiếng Nhật🏕 キャンプ
người Tây Ban Nha🏕 camping