🏧Ý nghĩa và mô tả
Đây là logo của máy rút tiền tự động. Có chữ "ATM" màu trắng trong hộp nút màu xanh lam, là máy rút tiền tự động.
🏧Thường được dùng để chỉ cây ATM, máy rút tiền 💰 hoặc để dành tiền. Trong cuộc sống, nó cũng sẽ được nhân cách hóa, so sánh ai đó với máy rút tiền. Emoji liên quan:💰tiền, 🏦ngân hàng, 💵tiền giấy và 👫cặp đôi.
🏧Thường được dùng để chỉ cây ATM, máy rút tiền 💰 hoặc để dành tiền. Trong cuộc sống, nó cũng sẽ được nhân cách hóa, so sánh ai đó với máy rút tiền. Emoji liên quan:💰tiền, 🏦ngân hàng, 💵tiền giấy và 👫cặp đôi.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 🏧 là ký hiệu ATM, nó có liên quan đến atm, ký hiệu ATM, máy rút tiền, ngân hàng, tự động, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🛑 Biểu tượng" - "🚻 Biểu tượng công cộng".
Wikipedia: 🏧 Máy rút tiền tự động
Máy rút tiền tự động hay máy giao dịch tự động (còn được gọi là ATM, viết tắt của Automated Teller Machine hoặc Automatic Teller Machine trong tiếng Anh) là một thiết bị ngân hàng giao dịch tự động với khách hàng, thực hiện việc nhận dạng khách hàng thông qua thẻ ATM (thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng) hay các thiết bị tương thích, và giúp khách hàng kiểm tra tài khoản, rút tiền mặt, chuyển khoản, thanh toán tiền hàng hóa dịch vụ.
ATM được gọi bằng nhiều tên khác nhau, bao gồm cả máy tự động rút tiền (ATM) tại Hoa Kỳ (đôi khi được gọi thừa chữ như "máy ATM"). Ở Canada, thuật ngữ máy ngân hàng tự động (ABM) cũng được sử dụng, mặc dù ATM cũng được sử dụng rất phổ biến ở Canada, với nhiều tổ chức Canada sử dụng ATM thay vì ABM. Trong tiếng Anh Anh, các thuật ngữ cashpoint, máy rút tiền và hole in the wall được sử dụng rộng rãi nhất. Các cách khác bao gồm bany time money, cashline, tyme machine, cash dispenser, cash corner, bankomat. Nhiều máy ATM có bảng hiệu phía trên cho biết tên ngân hàng hoặc tổ chức sở hữu máy ATM và có thể bao gồm các mạng mà máy ATM có thể kết nối. Các máy ATM không được điều hành bởi một tổ chức tài chính được gọi là máy ATM " nhãn trắng ".
Bằng cách sử dụng máy ATM, khách hàng có thể truy cập tài khoản tiền gửi ngân hàng hoặc tài khoản tín dụng của mình để thực hiện nhiều giao dịch tài chính khác nhau, đặc biệt là rút tiền mặt và kiểm tra số dư, cũng như chuyển tín dụng đến và từ điện thoại di động. Máy ATM cũng có thể được sử dụng để rút tiền mặt ở nước ngoài. Nếu đơn vị tiền tệ được rút từ máy ATM khác với loại tiền được sử dụng trong tài khoản ngân hàng, tiền sẽ được chuyển đổi theo tỷ giá hối đoái của tổ chức tài chính. Khách hàng thường được nhận dạng bằng cách cắm thẻ ATM nhựa (hoặc một số thẻ thanh toán được chấp nhận khác) vào máy ATM, với xác thực là khách hàng nhập mã số nhận dạng cá nhân (PIN), mã này phải khớp với mã PIN được lưu trong chip trên thẻ (nếu thẻ được trang bị như vậy), hoặc trong cơ sở dữ liệu của tổ chức tài chính phát hành.
Theo Hiệp hội Công nghiệp ATM (ATMIA), Tính đến năm 2015, đã có gần 3,5 triệu máy ATM được lắp đặt trên toàn thế giới. Tuy nhiên, việc sử dụng máy ATM đang giảm dần với sự gia tăng của các hệ thống thanh toán không dùng tiền mặt. 🔗 Máy rút tiền tự động
🌐: صراف آلي, Bankomat, Банкомат, অটোমেটেড টেলার মেশিন (এটিএম), Bankomat, Pengeautomat, Geldautomat, Μηχάνημα αυτόματης ανάληψης, Automated teller machine, Cajero automático, Pangaautomaat, خودپرداز, Pankkiautomaatti, Guichet automatique bancaire, כספומט, स्वचालित गणक मशीन, Bankomat, Bankautomata, Anjungan tunai mandiri, Sportello automatico, 現金自動預け払い機, Банкомат, 현금 자동 입출금기, Bankomatas, Bankas automāts, Mesin juruwang automatik, အလိုအလျောက် ပိုက်ဆံထုတ်စက်, Geldautomaat, Minibank, Bankomat, Caixa eletrônico, Bancomat, Банкомат, Bankomat, Bankomat, Automated Teller Machines, Банкомат, Uttagsautomat, ATM (makine), Банкомат, 自動櫃員機.
🌐: صراف آلي, Bankomat, Банкомат, অটোমেটেড টেলার মেশিন (এটিএম), Bankomat, Pengeautomat, Geldautomat, Μηχάνημα αυτόματης ανάληψης, Automated teller machine, Cajero automático, Pangaautomaat, خودپرداز, Pankkiautomaatti, Guichet automatique bancaire, כספומט, स्वचालित गणक मशीन, Bankomat, Bankautomata, Anjungan tunai mandiri, Sportello automatico, 現金自動預け払い機, Банкомат, 현금 자동 입출금기, Bankomatas, Bankas automāts, Mesin juruwang automatik, အလိုအလျောက် ပိုက်ဆံထုတ်စက်, Geldautomaat, Minibank, Bankomat, Caixa eletrônico, Bancomat, Банкомат, Bankomat, Bankomat, Automated Teller Machines, Банкомат, Uttagsautomat, ATM (makine), Банкомат, 自動櫃員機.
🏧Ví dụ và cách sử dụng
🔸 Gần đây có cây 🏧 nào không? tôi muốn rút tiền mặt.
🏧Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
🏧Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tất cả các ngôn ngữ) | 1836 | 241 |
Mỗi tuần (Tiếng Việt) | 1173 | 357 |
Mỗi tháng (Tất cả các ngôn ngữ) | 1607 | 190 |
Mỗi năm (Tất cả các ngôn ngữ) | 1570 | 97 |
🇰🇭 Cambodia | 270 | 103 |
🏧Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2018-12-02 - 2023-11-19
Thời gian cập nhật: 2023-11-26 17:35:27 UTC Emoji 🏧 được phát hành vào năm 2019-07.
Thời gian cập nhật: 2023-11-26 17:35:27 UTC Emoji 🏧 được phát hành vào năm 2019-07.
🏧Thông tin cơ bản
Emoji: | 🏧 |
Tên ngắn: | ký hiệu ATM |
Tên táo: | ký hiệu ATM |
Mật mã: | U+1F3E7 Sao chép |
Mã ngắn: | :atm: Sao chép |
Số thập phân: | ALT+127975 |
Phiên bản Unicode: | 6.0 (2010-10-11) |
Phiên bản EMOJI: | 1.0 (2015-06-09) |
Danh mục: | 🛑 Biểu tượng |
Danh mục phụ: | 🚻 Biểu tượng công cộng |
Từ khóa: | atm | ký hiệu ATM | máy rút tiền | ngân hàng | tự động |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
🏧Xem thêm
🏧Chủ đề liên quan
🏧Tổ hợp và meme
🏧Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
-
🏧
Thiết bị của bạn
-
🏧 - táo
-
🏧 - Facebook
-
🏧 - EmojiDex
-
🏧 - HTC
-
🏧 - Microsoft
-
🏧 - Samsung
-
🏧 - Twitter
-
🏧 - au kddi
-
🏧 - JoyPixels
-
🏧 - EmojiOne
-
🏧 - EmojiTwo
-
🏧 - BlobMoji
-
🏧 - Google
-
🏧 - LG
-
🏧 - Mozilla
-
🏧 - Softbank
-
🏧 - Whatsapp
-
🏧 - OpenMoji
-
🏧 - Docomo
-
🏧 - Skype
-
🏧 - Symbola
-
🏧 - Microsoft Teams
-
🏧 - HuaWei
-
Xem hình ảnh độ phân giải cao
🏧Nội dung mở rộng
🏧Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
Tiếng Bồ Đào Nha, Quốc tế | 🏧 símbolo de caixa automático |
Tiếng Rumani | 🏧 simbol pentru bancomat |
Tiếng Anh | 🏧 ATM sign |
Trung Quốc, giản thể | 🏧 取款机 |
người Ý | 🏧 simbolo dello sportello bancomat |
người Pháp | 🏧 distributeur de billets |
Truyền thống Trung Hoa | 🏧 提款機 |
người Tây Ban Nha | 🏧 señal de cajero automático |
Thái | 🏧 เอทีเอ็ม |
Ba Tư | 🏧 نشان عابربانک |