emoji 🐂 ox svg

🐂” nghĩa là gì: bò đực Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🐂 Sao chép

  • 5.1+

    iOS 🐂Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.4+

    Android 🐂Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 🐂Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🐂Ý nghĩa và mô tả

Đây là biểu tượng cảm xúc con bò, nó có một chiếc sừng nhọn và tư thế đứng trông rất mạnh mẽ.
🐂Thường dùng để chỉ loài bò hay có thể là cung Kim Ngưu trong 12 cung hoàng đạo. 🐂Cũng có thể được dùng để mô tả rất mạnh mẽ hoặc người cứng đầu, ngoài ra người Việt còn thường so sánh "ngu như bò" để chỉ sự ngu ngốc, dốt nát của một người hay có thể là "lơ ngơ như bò đội nón",...nó có một chút châm biếm nhưng vẫn có tính hài hước trong đó. Biểu tượng cảm xúc liên quan: 🐃🐄🦬
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🐂 là bò đực, nó có liên quan đến bò đực, cung hoàng đạo, cung kim ngưu, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🐵 Động vật & Thiên nhiên" - "🐀 Động vật có vú".

🐂Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Mỗi năm tôi bay sang Tây Ban Nha 🇪🇸 để xem những trận đấu bò 🐂.
🔸 Chúng có cặp sừng ngắn, cùn và móng guốc giống như những con bò 🐂 .

🐂Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🐂 on Youtube

🐂 on Instagram

🐂 on Twitter

🐂Thông tin cơ bản

Emoji: 🐂
Tên ngắn: bò đực
Tên táo: bò đực
Mật mã: U+1F402 Sao chép
Mã ngắn: :ox: Sao chép
Số thập phân: ALT+128002
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục phụ: 🐀 Động vật có vú
Từ khóa: bò đực | cung hoàng đạo | cung kim ngưu
Đề nghị: L2/09‑114

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🐂Biểu đồ xu hướng

🐂Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🐂 Trend Chart (U+1F402) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 🐂 www.emojiall.comemojiall.com
Phạm vi ngày: 2019-04-14 - 2024-04-14
Thời gian cập nhật: 2024-04-18 17:38:58 UTC
🐂và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã trải qua một số thay đổi lớn.Vào năm 2018 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.

🐂Chủ đề liên quan

🐂Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập🐂 ثور
Người Bungari🐂 вол
Trung Quốc, giản thể🐂 公牛
Truyền thống Trung Hoa🐂 公牛
Người Croatia🐂 vol
Tiếng Séc🐂 vůl
người Đan Mạch🐂 okse
Tiếng hà lan🐂 os
Tiếng Anh🐂 ox
Filipino🐂 toro
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công