emoji 🐧 penguin svg

🐧” nghĩa là gì: chim cánh cụt Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🐧 Sao chép

  • 2.2+

    iOS 🐧Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.3+

    Android 🐧Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 🐧Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🐧Ý nghĩa và mô tả

Đây là một con chim cánh cụt có lông màu đen và bụng trắng. Nó thường dùng để chỉ một sinh vật như chim cánh cụt và cũng được dùng để mô tả ngoại hình của một đứa trẻ mới biết đi.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🐧 là chim cánh cụt, nó có liên quan đến chim, chim cánh cụt, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🐵 Động vật & Thiên nhiên" - "🐓 Chim".

🐧Ví dụ và cách sử dụng

🔸 🐧 Chim cánh cụt đi dạo thật dễ thương và ngộ nghĩnh.
🔸 Chim cánh cụt 🐧 là một loài chim không biết bay.

🐧Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🐧 on Youtube

🐧 on Instagram

🐧 on Twitter

🐧Thông tin cơ bản

Emoji: 🐧
Tên ngắn: chim cánh cụt
Tên táo: chim cánh cụt
Mật mã: U+1F427 Sao chép
Mã ngắn: :penguin: Sao chép
Số thập phân: ALT+128039
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục phụ: 🐓 Chim
Từ khóa: chim | chim cánh cụt
Đề nghị: L2/07‑257, L2/09‑026

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🐧Biểu đồ xu hướng

🐧Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

🐧 Trend Chart (U+1F427) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 🐧 www.emojiall.comemojiall.com

🐧Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập🐧 بطريق
Người Bungari🐧 пингвин
Trung Quốc, giản thể🐧 企鹅
Truyền thống Trung Hoa🐧 企鵝
Người Croatia🐧 pingvin
Tiếng Séc🐧 tučňák
người Đan Mạch🐧 pingvin
Tiếng hà lan🐧 pinguïn
Tiếng Anh🐧 penguin
Filipino🐧 penguin
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công