🐧Ý nghĩa và mô tả
Đây là một con chim cánh cụt có lông màu đen và bụng trắng. Nó thường dùng để chỉ một sinh vật như chim cánh cụt và cũng được dùng để mô tả ngoại hình của một đứa trẻ mới biết đi.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 🐧 là chim cánh cụt, nó có liên quan đến chim, chim cánh cụt, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🐵 Động vật & Thiên nhiên" - "🐓 Chim".
Wikipedia: 🐧 Chim cánh cụt
Chim cánh cụt hay còn gọi là chim cụt cánh (bộ Sphenisciformes, họ Spheniscidae - lấy theo chi Spheniscus nghĩa là hình nêm) là một nhóm chim nước không bay được . Chúng hầu như chỉ sống ở Nam bán cầu, với duy nhất một loài, chim cánh cụt Galápagos, được tìm thấy ở phía bắc đường xích đạo. Vốn rất thích nghi cho cuộc sống trong nước, chim cánh cụt có bộ lông tương phản nhau gồm các mảng sáng và tối và chân chèo để bơi lội. Hầu hết chim cánh cụt ăn nhuyễn thể, cá, mực và các dạng sinh vật biển khác mà chúng bắt được khi bơi dưới nước. Chúng dành khoảng một nửa cuộc đời trên cạn và nửa còn lại ở biển.
Mặc dù hầu hết tất cả các loài chim cánh cụt đều có nguồn gốc từ Nam bán cầu, chúng không chỉ được tìm thấy ở những vùng khí hậu lạnh, chẳng hạn như Nam Cực. Trên thực tế, chỉ có một số loài chim cánh cụt sống ở xa về phía nam. Một số loài được tìm thấy ở vùng ôn đới, nhưng một loài, chim cánh cụt Galápagos, sống gần đường xích đạo.
Loài chim cánh cụt sống lớn nhất là chim cánh cụt hoàng đế ( Aptenodytes forsteri ): trung bình, con trưởng thành khoảng 1,1 m (3 ft 7 in) cao và nặng 35 kg (77 lb) . Loài chim cánh cụt nhỏ nhất là chim cánh cụt xanh nhỏ ( Eudyptula nhỏ ), còn được gọi là chim cánh cụt cổ tích, đứng khoảng 33 cm (13 in) cao và nặng 1 kg (2,2 lb) . Trong số các loài chim cánh cụt còn tồn tại, những con chim cánh cụt lớn hơn sống ở những vùng lạnh hơn, trong khi những con chim cánh cụt nhỏ hơn thường được tìm thấy ở các vùng khí hậu ôn đới hoặc thậm chí nhiệt đới. Một số loài từ thời tiền sử đạt được kích thước khổng lồ, trở nên cao hoặc nặng bằng người trưởng thành. Chúng không bị giới hạn ở các vùng Nam Cực; ngược lại, các khu vực cận Nam Cực chứa đựng sự đa dạng cao, và ít nhất một con chim cánh cụt khổng lồ đã xuất hiện trong khu vực khoảng 2.000 km về phía nam của xích đạo 35 mya, trong một vùng khí hậu chắc chắn là ấm hơn ngày nay. 🔗 Chim cánh cụt
🌐: بطريق, Pinqvinlər, Пингвинови, পেঙ্গুইন, Pingvin, Tučňáci, Pingviner, Pinguine, Πιγκουίνος, Penguin, Spheniscidae, Pingviinlased, پنگوئن, Pingviinit, Sphenisciformes, פינגוויניים, पेंगुइन, Pingvini, Pingvinalakúak, Penguin, Spheniscidae, ペンギン, პინგვინისნაირნი, Пингвинтәрізділер, 펭귄, Pingvininiai, Pingvīnu dzimta, Penguin, ပင်ဂွင်း, Pinguïns, Pingviner, Pingwiny, Pinguim, Pinguin, Пингвиновые, Tučniakotvaré, Pingvini, Pinguini, Пингвини, Pingviner, เพนกวิน, Penguen, Пінгвінові, 企鵝.
🌐: بطريق, Pinqvinlər, Пингвинови, পেঙ্গুইন, Pingvin, Tučňáci, Pingviner, Pinguine, Πιγκουίνος, Penguin, Spheniscidae, Pingviinlased, پنگوئن, Pingviinit, Sphenisciformes, פינגוויניים, पेंगुइन, Pingvini, Pingvinalakúak, Penguin, Spheniscidae, ペンギン, პინგვინისნაირნი, Пингвинтәрізділер, 펭귄, Pingvininiai, Pingvīnu dzimta, Penguin, ပင်ဂွင်း, Pinguïns, Pingviner, Pingwiny, Pinguim, Pinguin, Пингвиновые, Tučniakotvaré, Pingvini, Pinguini, Пингвини, Pingviner, เพนกวิน, Penguen, Пінгвінові, 企鵝.
🐧Ví dụ và cách sử dụng
🐧Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
🐧Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tiếng Việt) | 50 | 8 |
Mỗi tuần (Tiếng Việt) | 38 | 1 |
Mỗi tháng (Tiếng Việt) | 35 | 7 |
Mỗi năm (Tiếng Việt) | 27 | 11 |
Giới tính: Giống cái | 321 | 498 |
Giới tính: Nam giới | 400 | 10 |
🇻🇳 Việt Nam | 35 | 7 |
🐧Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2018-12-02 - 2023-11-19
Thời gian cập nhật: 2023-11-26 17:44:29 UTC Emoji 🐧 được phát hành vào năm 2019-07.
Thời gian cập nhật: 2023-11-26 17:44:29 UTC Emoji 🐧 được phát hành vào năm 2019-07.
🐧Thông tin cơ bản
Emoji: | 🐧 |
Tên ngắn: | chim cánh cụt |
Tên táo: | chim cánh cụt |
Mật mã: | U+1F427 Sao chép |
Mã ngắn: | :penguin: Sao chép |
Số thập phân: | ALT+128039 |
Phiên bản Unicode: | 6.0 (2010-10-11) |
Phiên bản EMOJI: | 1.0 (2015-06-09) |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục phụ: | 🐓 Chim |
Từ khóa: | chim | chim cánh cụt |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
🐧Xem thêm
🐧Chủ đề liên quan
🐧Tổ hợp và meme
🐧Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
-
🐧
Thiết bị của bạn
-
-
🐧 - táo
-
🐧 - Facebook
-
🐧 - EmojiDex
-
🐧 - HTC
-
🐧 - Microsoft
-
🐧 - Samsung
-
🐧 - Twitter
-
🐧 - au kddi
-
🐧 - JoyPixels
-
🐧 - EmojiOne
-
🐧 - EmojiTwo
-
🐧 - BlobMoji
-
🐧 - Google
-
🐧 - LG
-
🐧 - Mozilla
-
🐧 - Softbank
-
🐧 - Whatsapp
-
🐧 - OpenMoji
-
🐧 - Docomo
-
🐧 - Skype
-
🐧 - Telegram
-
🐧 - Symbola
-
🐧 - Microsoft Teams
-
🐧 - HuaWei
-
Xem hình ảnh độ phân giải cao