emoji 🐰 rabbit face svg png

🐰” nghĩa là gì: mặt thỏ Emoji

Sao chép và dán Emoji này:🐰 Sao chép

  • 2.2+

    iOS 🐰Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.3+

    Android 🐰Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 🐰Yêu cầu hiển thị tối thiểu

🐰Ý nghĩa và mô tả

Đây là một chiếc đầu thỏ dễ thương với đôi tai màu hồng dựng đứng và mắt nhìn thẳng về phía trước, thường có râu và một chiếc răng to. Nó thường có ý nghĩa là chỉ chú thỏ, người răng thỏ, thích ăn cà rốt...

💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 🐰 là mặt thỏ, nó có liên quan đến con thỏ, mặt, thỏ, thú cưng, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🐵 Động vật & Thiên nhiên" - "🐀 Động vật có vú".

Wikipedia: 🐰 Thỏ
Thỏ là động vật có vú nhỏ được xếp vào họ Leporidae thuộc bộ Lagomorpha, sinh sống ở nhiều nơi trên thế giới. Thỏ được phân loại thành bảy loại, điển hình như thỏ rừng châu Âu (Oryctolagus cuniculus), thỏ đuôi bông (giống Sylvilagus; 13 species), thỏ Amami (Pentalagus furnessi, 1 loài thỏ quý hiếm ở Amami Oshima, Nhật). Còn nhiều loài thỏ khác trên thế giới; thỏ đuôi bông, thỏ cộc và thỏ rừng được xếp vào bộ Lagomorpha. Tuổi thọ của thỏ từ 4 tới 10 năm, thời kỳ mang thai khoảng 31 ngày. 🔗 Thỏ
🌐: أرنب, Adadovşanı, Зайци подземници, খরগোশ, Kunić, Králík, Kaninchen, Κουνέλι, Rabbit, Conejo, خرگوش, Lapin, ארנבים, खरगोश, Kunić, Kelinci, Coniglio, ウサギ, 래빗, Triušiai, Truši, Arnab, ယုန်, Konijnen, Królik, Coelho, Iepure, Кролики, Кунић, Kaniner, กระต่าย, Ada tavşanı, Кролі, .

🐰Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Vào ngày lễ Phục sinh, trẻ em trong nhiều gia đình sẽ mặc quần áo thành thỏ 🐰 , bởi vì người phương Tây coi thỏ là người tạo ra cuộc sống mới.
🔸 Cô ấy đáng yêu như một con thỏ 🐰 .

🐰Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

🐰 on Youtube

🐰 on Instagram

🐰 on Twitter

🐰Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng

🐰Bảng xếp hạng

🐰Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

Phạm vi ngày: 2018-12-02 - 2023-11-19
Thời gian cập nhật: 2023-11-26 17:45:22 UTC
Mức độ phổ biến ban đầu của biểu tượng cảm xúc 🐰 rất thấp, gần như bằng không.và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã trải qua một số thay đổi lớn.Vào năm 2017-12-31, xu hướng tỷ lệ phổ biến của nó bắt đầu tăng lên.

🐰Thông tin cơ bản

Emoji: 🐰
Tên ngắn: mặt thỏ
Tên táo: mặt thỏ
Mật mã: U+1F430 Sao chép
Mã ngắn: :rabbit: Sao chép
Số thập phân: ALT+128048
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục phụ: 🐀 Động vật có vú
Từ khóa: con thỏ | mặt | thỏ | thú cưng

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

🐰Tổ hợp và meme

🐰Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
Hàn Quốc🐰 토끼 얼굴
tiếng Nhật🐰 ウサギの顔
Thái🐰 หน้ากระต่าย
Người Indonesia🐰 wajah kelinci
Người Georgia🐰 კურდღლის სახე
Thổ nhĩ kỳ🐰 tavşan yüzü
đánh bóng🐰 głowa królika
Tiếng Mã Lai🐰 muka arnab
Tiếng Hindi🐰 खरगोश का चेहरा
Người Ukraina🐰 морда кроля