🐸Ý nghĩa và mô tả
Đây là khuôn mặt của một con ếch da xanh với đôi mắt tròn và cái miệng lớn. Nó thường đề cập đến con ếch, nhưng nó cũng có thể đề cập đến hoàng tử ếch trong truyện cổ tích.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 🐸 là mặt ếch, nó có liên quan đến ếch, mặt, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🐵 Động vật & Thiên nhiên" - "🐸 động vật lưỡng cư".
Wikipedia: 🐸 Bộ Không đuôi
Bộ Không đuôi là một nhóm động vật lưỡng cư đa dạng và phong phú, chúng có cơ thể ngắn, không đuôi, có danh pháp khoa học là Anura (tiếng Hy Lạp cổ đại an-, thiếu + oura, đuôi). Hóa thạch "tiền không đuôi" cổ nhất xuất hiện vào đầu kỷ Trias ở Madagascar, nhưng nghiên cứu đồng hồ nguyên tử gợi ý rằng nguồn gốc của chúng có thể kéo dài đến kỷ Permi, 265 triệu năm trước. Bộ Không đuôi có phạm vi phân bố rộng, từ miền nhiệt đới tới vùng cận bắc cực, nhưng nơi tập trung sự đa dạng loài nhất rừng mưa nhiệt đới. Hiện có khoảng 4.800 loài được ghi nhận, hơn 85% số loài lưỡng cư hiện đại. Đây cũng là bộ động vật có xương sống đa dạng thứ năm.
Quần thể các loài thuộc bộ này đã suy giảm đáng kể từ những năm 1950. Hơn một phần ba số loài được coi là bị đe dọa và có nguy cơ tuyệt chủng và hơn một trăm hai mươi được cho là đã bị tuyệt chủng từ những năm 1980. Số lượng các cá thể ếch di tật đang tăng và loại bệnh nấm chytridiomycosis nổi lên, đã lan rộng trên toàn thế giới. Các nhà sinh học bảo tồn đang làm việc để tìm hiểu nguyên nhận của các vấn đề này và giải quyết chúng. Ếch có giá trị làm thức ăn cho con người và cũng có nhiều vai trò văn hóa trong văn học, biểu tượng và tôn giáo.
🔗 Bộ Không đuôi
🌐: ضفدع, Quyruqsuzlar, Безопашати земноводни, ব্যাঙ, Žaba, Žáby, Springpadder, Froschlurche, Βάτραχος, Frog, Anura, Päriskonnalised, قورباغه, Sammakot, Anoures, חסרי זנב, मेंढक, Žabe, Békák, Anura, Anura, カエル, უკუდო ამფიბიები, Құйрықсыз қосмекенділер, 개구리목, Beuodegiai varliagyviai, Bezastainie abinieki, Katak, ဖား, Kikkers, Springpadder, Płazy bezogonowe, Anura, Broască, Бесхвостые земноводные, Žabotvaré, Žabe, Bretkosa, Жаба, Stjärtlösa groddjur, อันดับกบ, Kurbağa, Безхвості, 无尾目.
🌐: ضفدع, Quyruqsuzlar, Безопашати земноводни, ব্যাঙ, Žaba, Žáby, Springpadder, Froschlurche, Βάτραχος, Frog, Anura, Päriskonnalised, قورباغه, Sammakot, Anoures, חסרי זנב, मेंढक, Žabe, Békák, Anura, Anura, カエル, უკუდო ამფიბიები, Құйрықсыз қосмекенділер, 개구리목, Beuodegiai varliagyviai, Bezastainie abinieki, Katak, ဖား, Kikkers, Springpadder, Płazy bezogonowe, Anura, Broască, Бесхвостые земноводные, Žabotvaré, Žabe, Bretkosa, Жаба, Stjärtlösa groddjur, อันดับกบ, Kurbağa, Безхвості, 无尾目.
🐸Ví dụ và cách sử dụng
🐸Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
🐸Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tiếng Việt) | 69 | 30 |
Mỗi tuần (Tiếng Việt) | 38 | 10 |
Mỗi tháng (Tiếng Việt) | 30 | 9 |
Mỗi năm (Tiếng Việt) | 31 | 3 |
Giới tính: Giống cái | 225 | 25 |
Giới tính: Nam giới | 191 | 33 |
🗺️ Toàn bộ | 253 | 6 |
🐸Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2018-09-23 - 2023-09-10
Thời gian cập nhật: 2023-09-18 17:45:15 UTC 🐸và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã tiếp tục tăng lên.Vào năm 2017 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.Vào năm 2020, xu hướng tỷ lệ phổ biến của nó bắt đầu tăng lên.
Thời gian cập nhật: 2023-09-18 17:45:15 UTC 🐸và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã tiếp tục tăng lên.Vào năm 2017 và 2019, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.Vào năm 2020, xu hướng tỷ lệ phổ biến của nó bắt đầu tăng lên.
🐸Thông tin cơ bản
Emoji: | 🐸 |
Tên ngắn: | mặt ếch |
Tên táo: | mặt ếch |
Mật mã: | U+1F438 Sao chép |
Mã ngắn: | :frog: Sao chép |
Số thập phân: | ALT+128056 |
Phiên bản Unicode: | 6.0 (2010-10-11) |
Phiên bản EMOJI: | 1.0 (2015-06-09) |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục phụ: | 🐸 động vật lưỡng cư |
Từ khóa: | ếch | mặt |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
🐸Xem thêm
🐸Chủ đề liên quan
🐸Tổ hợp và meme
🐸Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
-
🐸
Thiết bị của bạn
-
-
🐸 - táo
-
🐸 - Facebook
-
🐸 - EmojiDex
-
🐸 - HTC
-
🐸 - Microsoft
-
🐸 - Samsung
-
🐸 - Twitter
-
🐸 - au kddi
-
🐸 - JoyPixels
-
🐸 - EmojiOne
-
🐸 - EmojiTwo
-
🐸 - BlobMoji
-
🐸 - Google
-
🐸 - LG
-
🐸 - Mozilla
-
🐸 - Softbank
-
🐸 - Whatsapp
-
🐸 - OpenMoji
-
🐸 - Docomo
-
🐸 - Skype
-
🐸 - Symbola
-
🐸 - Microsoft Teams
-
Xem hình ảnh độ phân giải cao
🐸Nội dung mở rộng
🐸Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
Tiếng Bengali | 🐸 ব্যাঙ |
Bokmål của Na Uy | 🐸 frosk |
Phần lan | 🐸 sammakko |
tiếng Nhật | 🐸 カエルの顔 |
Truyền thống Trung Hoa | 🐸 青蛙 |
tiếng Nga | 🐸 голова лягушки |
người Pháp | 🐸 grenouille |
Tiếng Anh | 🐸 frog |
Thái | 🐸 กบ |
đánh bóng | 🐸 głowa żaby |