emoji 👉︎ backhand index pointing right svg

👉︎” nghĩa là gì: ngón trỏ trái chỉ sang phải Emoji

Sao chép và dán Emoji này:👉︎ Sao chép

  • 2.2+

    iOS 👉︎Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.3+

    Android 👉︎Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 👉︎Yêu cầu hiển thị tối thiểu

👉︎Ý nghĩa và mô tả

Đây là bàn tay phải với mu bàn tay hướng về phía trước, chỉ có ngón trỏ ☝️ và ngón cái 👍 dính chặt vào nhau và duỗi thẳng để chỉ về bên phải ➡️, còn các ngón còn lại cuộn lại. Một số nền tảng khác có ngón cái và ngón trỏ tách ra theo chiều dọc, giống hình khẩu súng lục 🔫 .👉︎👈 ghép lại với nhau có thể diễn đạt hành động tự trách mình, hoặc bày tỏ sự bối rối, ngại ngùng khó nói. 🧣, bạn có thể dùng 👉︎ để thể hiện Người mà bạn đã retweet. 👉︎Thường được dùng để hướng dẫn, dẫn dắt, thu hút sự chú ý của mọi người hoặc chỉ mặt trái. Có các biểu tượng cảm xúc tương tự 👆👇👈
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

👉︎ hiện tại là một Emoji biến thể (kiểu văn bản, hiển thị các biểu tượng đen trắng trên một số nền tảng cũ) và nó có hai Biểu tượng cảm xúc tương ứng: 👉 (Biểu tượng cảm xúc cơ bản không có biểu tượng biến thể) và 👉️ (kiểu biểu tượng cảm xúc, hiển thị các biểu tượng màu trên hầu hết các nền tảng mới). 👉︎ (phong cách văn bản) = 👉 (phong cách cơ sở) + phong cách văn bản


Emoji này 👉︎ là ngón trỏ trái chỉ sang phải, nó có liên quan đến chỉ, mu bàn tay, ngón tay, ngón trỏ, ngón trỏ trái chỉ sang phải, tay, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "👌 Con người & Cơ thể" - "👈 Bàn tay chỉ".

👉︎Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Nếu các bạn thích hãy click vào bên phải để theo dõi nhé 👉︎ @Emojiall
🔸 Thìa và dao ở bên phải 👉︎ .
🔸 👉︎ (1F449 FE0E) = 👉 (1F449) + phong cách văn bản (FE0E)

👉︎Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

👉︎ on Youtube

👉︎ on Instagram

👉︎ on Twitter

👉︎Thông tin cơ bản

Emoji: 👉︎
Tên ngắn: ngón trỏ trái chỉ sang phải
Tên táo: Backhand Index Finger Pointing Right
Mật mã: U+1F449 FE0E Sao chép
Số thập phân: ALT+128073 ALT+65038
Phiên bản Unicode: Không có
Phiên bản EMOJI: Không có
Danh mục: 👌 Con người & Cơ thể
Danh mục phụ: 👈 Bàn tay chỉ
Từ khóa: chỉ | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ sang phải | tay
Đề nghị: L2/07‑257, L2/09‑026

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

👉︎Biểu đồ xu hướng

👉︎Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

👉︎ Trend Chart (U+1F449 FE0E) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 👉︎ www.emojiall.comemojiall.com

👉︎Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
tiếng Ả Rập👉︎ إصبع لليمين
Người Bungari👉︎ показалец, сочещ надясно
Trung Quốc, giản thể👉︎ 反手食指向右指
Truyền thống Trung Hoa👉︎
Người Croatia👉︎ kažiprst koji pokazuje udesno
Tiếng Séc👉︎ ruka s prstem ukazujícím vpravo
người Đan Mạch👉︎ peger mod højre
Tiếng hà lan👉︎ achterkant van hand met naar rechts wijzende wijsvinger
Tiếng Anh👉︎ backhand index pointing right
Filipino👉︎ backhand ng hintuturo na nakaturo sa kanan
Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công