emoji 👎🏽 thumbs down: medium skin tone svg

👎🏽” nghĩa là gì: dấu ra hiệu từ chối: màu da trung bình Emoji

Sao chép và dán Emoji này:👎🏽 Sao chép

  • 8.3+

    iOS 👎🏽Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 7.0+

    Android 👎🏽Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 10+

    Windows 👎🏽Yêu cầu hiển thị tối thiểu

👎🏽Ý nghĩa và mô tả

Đây là động tác lòng bàn tay phải hướng ra ngoài, ngoại trừ ngón cái hướng thẳng xuống⬇️, các ngón còn lại đều cuộn lại. Ở các nền tảng khác động tác này cũng có thể hiển thị bằng tay trái với mu bàn tay hướng ra ngoài.
👎🏽👍 là hai động tác trái nghĩa với nhau, thông thường nó được dùng để biểu thị ý nghĩa chống đối, thất bại, không thích hoặc suy sụp, đồng thời cũng có thể được dùng để coi thường, xúc phạm và khiêu khích đối phương.
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

👎🏽 (dấu ra hiệu từ chối: màu da trung bình) = 👎 (dấu ra hiệu từ chối) + 🏽 (màu da trung bình)


Emoji này 👎🏽 là dấu ra hiệu từ chối: màu da trung bình, nó có liên quan đến -1, dấu ra hiệu từ chối, màu da trung bình, ngón tay cái, tay, xuống, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "👌 Con người & Cơ thể" - "👍 Bàn tay nắm".

👎🏽 là một chuỗi công cụ sửa đổi Biểu tượng cảm xúc, bao gồm hai biểu tượng cảm xúc, đó là: 👎 (cơ sở công cụ sửa đổi biểu tượng cảm xúc) và 🏽 (công cụ sửa đổi biểu tượng cảm xúc). Có 5 loại công cụ sửa đổi Biểu tượng cảm xúc màu da, cụ thể là: 🏻, 🏼, 🏽, 🏾, 🏿. 👎 có thể được kết hợp với các công cụ sửa đổi Biểu tượng cảm xúc màu da này để tạo thành một chuỗi Biểu tượng cảm xúc mới, sau đây là các ví dụ về sự kết hợp:

👎🏽Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Đừng so sánh tôi với bất kỳ ai, kể cả bạn cũng không xứng👎🏽
🔸 Khi bạn thể hiện việc bạn không thích thứ đó: 👎🏽👎🏽👎🏽
🔸 👎🏽 = 👎 + 🏽

👎🏽Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

👎🏽 on Youtube

👎🏽 on Instagram

👎🏽 on Twitter

👎🏽Thông tin cơ bản

Emoji: 👎🏽
Tên ngắn: dấu ra hiệu từ chối: màu da trung bình
Mật mã: U+1F44E 1F3FD Sao chép
Số thập phân: ALT+128078 ALT+127997
Phiên bản Unicode: Không có
Phiên bản EMOJI: 2.0 (2015-11-12)
Danh mục: 👌 Con người & Cơ thể
Danh mục phụ: 👍 Bàn tay nắm
Từ khóa: -1 | dấu ra hiệu từ chối | màu da trung bình | ngón tay cái | tay | xuống
Đề nghị: L2/07‑257, L2/09‑026, L2/14‑173

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

👎🏽Biểu đồ xu hướng

👎🏽Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

👎🏽 Trend Chart (U+1F44E 1F3FD) - emojiall.com 100 75 50 25 0 2020 2021 2022 2023 2024 👎🏽 www.emojiall.comemojiall.com

👎🏽Phiên bản các ngôn ngữ khác

Tìm kiếm gần đây Gần đây Không sử dụng biểu tượng cảm xúc nào gần đây biểu tượng cảm xúc... Biểu tượng cảm xúc thành công