emoji 👘 kimono svg png

👘” nghĩa là gì: kimono Emoji

Sao chép và dán Emoji này:👘 Sao chép

  • 2.2+

    iOS 👘Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.3+

    Android 👘Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 👘Yêu cầu hiển thị tối thiểu

👘Ý nghĩa và mô tả

Đây là một bộ kimono, một trang phục truyền thống của Nhật Bản mà cả nam và nữ đều có thể mặc. Nó khá dài, có thắt lưng và cổ tay áo lớn. Mỗi nền có màu sắc và kiểu dáng khác nhau, và một số bộ kimono nền có hoa văn và thêu tinh xảo. Kimono trên nền tảng Apple, nền tảng Facebook và nền tảng WhatsApp đều được in hình hoa anh đào🌸.
👘Thường có nghĩa là kimono và cũng có thể có nghĩa là quần áo Nhật Bản, Nhật Bản 🇯🇵, lễ hội mùa hè 🎇

💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 👘 là kimono, nó có liên quan đến quần áo, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: " Vật phẩm" - "👖 quần áo".

Wikipedia: 👘 Kimono
Kimono (chữ Hán: 着物; Kana: きもの; Hán Việt: "Trứ vật", nghĩa là "đồ để mặc") hoặc còn gọi là Wafuku (和服; わふく; Hán Việt: "Hòa phục", nghĩa là "y phục Nhật"), là loại y phục truyền thống của Nhật Bản. Kimono không đơn thuần là trang phục truyền thống mà còn được xem là một tác phẩm nghệ thuật. Người Nhật đã sử dụng Kimono trong vài trăm năm. Ngày nay, Kimono thường chỉ được sử dụng vào các dịp lễ tết. Phụ nữ Nhật mặc Kimono phổ biến hơn nam giới, thường có màu và hoa văn nổi bật. Phái nam dùng Kimono chủ yếu trong lễ cưới và buổi lễ trà đạo, và Kimono dành cho nam giới thường không có hoa văn, và màu tối hơn. 🔗 Kimono
🌐: كيمونو, Kimono, Кимоно, কিমোনো, Kimono, Kimono, Kimono, Kimono, Kimono, کیمونو, Kimono, Kimono, קימונו, Kimono, Kimonó, Kimono, Kimono, 和服, კიმონო, Кимоно, 기모노, Kimono, Kimono, Kimono, ကီမိုနို, Kimono, Kimono, Kimono, Quimono, Kimono, Кимоно, Kimono, Kimono, Kimono, Кимоно, Kimono, กิโมโน, Kimono, Кімоно, 和服.

👘Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Người Nhật thường mặc kimono👘 trong nhiều dịp như là 🎓lễ tốt nghiệp, 🎆tiệc bắn pháo hoa, 🎊kỳ nghỉ năm mới...

👘Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

👘 on Youtube

👘 on Instagram

👘 on Twitter

👘Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng

👘Bảng xếp hạng

👘Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

👘Thông tin cơ bản

Emoji: 👘
Tên ngắn: kimono
Tên táo: kimono
Mật mã: U+1F458 Sao chép
Mã ngắn: :kimono: Sao chép
Số thập phân: ALT+128088
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: ⌚ Vật phẩm
Danh mục phụ: 👖 quần áo
Từ khóa: kimono | quần áo

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

👘Tổ hợp và meme

👘Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
Người Georgia👘 კიმონო
Truyền thống Trung Hoa👘 和服
tiếng Nhật👘 着物
Tiếng Anh👘 kimono
Hàn Quốc👘 기모노
Thái👘 กิโมโน
Trung Quốc, giản thể👘 和服
người Tây Ban Nha👘 kimono
Người Albanian👘 kimono
tiếng Ả Rập👘 كيمونو ياباني