👘Ý nghĩa và mô tả
Đây là một bộ kimono, một trang phục truyền thống của Nhật Bản mà cả nam và nữ đều có thể mặc. Nó khá dài, có thắt lưng và cổ tay áo lớn. Mỗi nền có màu sắc và kiểu dáng khác nhau, và một số bộ kimono nền có hoa văn và thêu tinh xảo. Kimono trên nền tảng Apple, nền tảng Facebook và nền tảng WhatsApp đều được in hình hoa anh đào🌸.
👘Thường có nghĩa là kimono và cũng có thể có nghĩa là quần áo Nhật Bản, Nhật Bản 🇯🇵, lễ hội mùa hè 🎇
👘Thường có nghĩa là kimono và cũng có thể có nghĩa là quần áo Nhật Bản, Nhật Bản 🇯🇵, lễ hội mùa hè 🎇
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 👘 là kimono, nó có liên quan đến quần áo, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "⌚ Vật phẩm" - "👖 quần áo".
Wikipedia: 👘 Kimono
Kimono (chữ Hán: 着物; Kana: きもの; Hán Việt: "Trứ vật", nghĩa là "đồ để mặc") hoặc còn gọi là Wafuku (和服; わふく; Hán Việt: "Hòa phục", nghĩa là "y phục Nhật"), là loại y phục truyền thống của Nhật Bản. Kimono không đơn thuần là trang phục truyền thống mà còn được xem là một tác phẩm nghệ thuật.
Người Nhật đã sử dụng Kimono trong vài trăm năm. Ngày nay, Kimono thường chỉ được sử dụng vào các dịp lễ tết. Phụ nữ Nhật mặc Kimono phổ biến hơn nam giới, thường có màu và hoa văn nổi bật. Phái nam dùng Kimono chủ yếu trong lễ cưới và buổi lễ trà đạo, và Kimono dành cho nam giới thường không có hoa văn, và màu tối hơn. 🔗 Kimono
🌐: كيمونو, Kimono, Кимоно, কিমোনো, Kimono, Kimono, Kimono, Kimono, Kimono, کیمونو, Kimono, Kimono, קימונו, Kimono, Kimonó, Kimono, Kimono, 和服, კიმონო, Кимоно, 기모노, Kimono, Kimono, Kimono, ကီမိုနို, Kimono, Kimono, Kimono, Quimono, Kimono, Кимоно, Kimono, Kimono, Kimono, Кимоно, Kimono, กิโมโน, Kimono, Кімоно, 和服.
🌐: كيمونو, Kimono, Кимоно, কিমোনো, Kimono, Kimono, Kimono, Kimono, Kimono, کیمونو, Kimono, Kimono, קימונו, Kimono, Kimonó, Kimono, Kimono, 和服, კიმონო, Кимоно, 기모노, Kimono, Kimono, Kimono, ကီမိုနို, Kimono, Kimono, Kimono, Quimono, Kimono, Кимоно, Kimono, Kimono, Kimono, Кимоно, Kimono, กิโมโน, Kimono, Кімоно, 和服.
👘Ví dụ và cách sử dụng
👘Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
👘Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tất cả các ngôn ngữ) | 2157 | 550 |
Mỗi tuần (Tất cả các ngôn ngữ) | 2136 | 90 |
Mỗi tháng (Tất cả các ngôn ngữ) | 2358 | 62 |
Mỗi năm (Tất cả các ngôn ngữ) | 2473 | 455 |
🇬🇪 Georgia | 246 | 2 |
👘Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2018-05-27 - 2023-05-21
Thời gian cập nhật: 2023-05-26 17:56:12 UTC Emoji 👘 được phát hành vào năm 2019-07.
Thời gian cập nhật: 2023-05-26 17:56:12 UTC Emoji 👘 được phát hành vào năm 2019-07.
👘Thông tin cơ bản
👘Xem thêm
👘Chủ đề liên quan
👘Tổ hợp và meme
👘Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
-
👘
Thiết bị của bạn
-
👘 - táo
-
👘 - Facebook
-
👘 - EmojiDex
-
👘 - HTC
-
👘 - Microsoft
-
👘 - Samsung
-
👘 - Twitter
-
👘 - au kddi
-
👘 - JoyPixels
-
👘 - EmojiOne
-
👘 - EmojiTwo
-
👘 - BlobMoji
-
👘 - Google
-
👘 - LG
-
👘 - Mozilla
-
👘 - Softbank
-
👘 - Whatsapp
-
👘 - OpenMoji
-
👘 - Docomo
-
👘 - Skype
-
👘 - Symbola
-
👘 - Microsoft Teams
-
Xem hình ảnh độ phân giải cao