💀Ý nghĩa và mô tả
Một emoji với hộp sọ màu trắng và xám với hai hốc mắt lớn màu đen, lỗ mũi đen hình trái tim và hai hàng răng trắng lộ ra ngoài.
💀Thường dùng để chỉ cái chết hoang đường vì một lý do hơi hư cấu và hoang đường, chẳng hạn như chết vì cười quá nhiều hoặc vì quá đói. Thông thường emoji này cũng có thể diễn tả một bi kịch hoặc sự đau khổ, bi thảm. Nó cũng có thể được sử dụng cho ngày lễ Halloween 🎃 . Biểu tượng cảm xúc liên quan: ☠️🏴☠️
💀Thường dùng để chỉ cái chết hoang đường vì một lý do hơi hư cấu và hoang đường, chẳng hạn như chết vì cười quá nhiều hoặc vì quá đói. Thông thường emoji này cũng có thể diễn tả một bi kịch hoặc sự đau khổ, bi thảm. Nó cũng có thể được sử dụng cho ngày lễ Halloween 🎃 . Biểu tượng cảm xúc liên quan: ☠️🏴☠️
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 💀 là đầu lâu, nó có liên quan đến cái chết, đầu lâu, mặt, quái vật, truyện cổ tích, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Nụ cười & Cảm xúc" - "😠 Khuôn mặt tiêu cực".
Wikipedia: 💀 Sọ
Sọ là một cấu trúc xương ở phần đầu của một số động vật giúp nâng đỡ mặt và bảo vệ não khỏi tổn thương.
Sọ được cấu tạo bởi 2 phần: hộp sọ và hàm dưới. Động vật có sọ được gọi là động vật có hộp sọ.
Sọ có chức năng bảo vệ não, cố định khoảng cách giữa hai mắt để có thể nhìn được lập thể, và cố định vị trí của tai giúp bộ não sử dụng tín hiệu âm thanh để phán đoán hướng và khoảng cách âm thanh. Ở một số loài thú, sọ cũng có chức năng tự vệ (như động vật móng guốc có sừng). 🔗 Sọ
🌐: جمجمة, Kəllə, Череп, করোটি, Lobanja, Lebka, Kranium, Schädel, Κρανίο, Skull, Cráneo, Kolju, جمجمه, Kallo, Crâne, גולגולת, खोपड़ी, Lubanja, Koponya, Tengkorak, Cranio, 頭蓋骨, Бас сүйек, 머리뼈, Kaukolė, Galvaskauss, Tengkorak, Schedel, Skalle, Czaszka, Crânio, Craniu, Череп, Lebka, Lobanja, Kafka, Лобања, Kranium, กะโหลกศีรษะ, Kafatası, Череп, 颅骨.
🌐: جمجمة, Kəllə, Череп, করোটি, Lobanja, Lebka, Kranium, Schädel, Κρανίο, Skull, Cráneo, Kolju, جمجمه, Kallo, Crâne, גולגולת, खोपड़ी, Lubanja, Koponya, Tengkorak, Cranio, 頭蓋骨, Бас сүйек, 머리뼈, Kaukolė, Galvaskauss, Tengkorak, Schedel, Skalle, Czaszka, Crânio, Craniu, Череп, Lebka, Lobanja, Kafka, Лобања, Kranium, กะโหลกศีรษะ, Kafatası, Череп, 颅骨.
💀Ví dụ và cách sử dụng
💀Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
💀Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tiếng Việt) | 103 | 7 |
Mỗi tuần (Tiếng Việt) | 37 | 2 |
Mỗi tháng (Tiếng Việt) | 33 | 8 |
Mỗi năm (Tiếng Việt) | 35 | 37 |
Giới tính: Giống cái | 186 | 30 |
Giới tính: Nam giới | 86 | 33 |
💀Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2018-11-18 - 2023-11-05
Thời gian cập nhật: 2023-11-12 17:08:29 UTC 💀và trong 5 năm qua, mức độ phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã chững lại, nhưng gần đây bắt đầu tăng lên.Vào năm 2019-10 Và 2021-07, mức độ phổ biến của nó cho thấy sự gia tăng lớn nhất.Vào năm 2017 và 2018, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.
Thời gian cập nhật: 2023-11-12 17:08:29 UTC 💀và trong 5 năm qua, mức độ phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã chững lại, nhưng gần đây bắt đầu tăng lên.Vào năm 2019-10 Và 2021-07, mức độ phổ biến của nó cho thấy sự gia tăng lớn nhất.Vào năm 2017 và 2018, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.
💀Thông tin cơ bản
Emoji: | 💀 |
Tên ngắn: | đầu lâu |
Tên táo: | đầu lâu |
Mật mã: | U+1F480 Sao chép |
Mã ngắn: | :skull: Sao chép |
Số thập phân: | ALT+128128 |
Phiên bản Unicode: | 6.0 (2010-10-11) |
Phiên bản EMOJI: | 1.0 (2015-06-09) |
Danh mục: | 😂 Nụ cười & Cảm xúc |
Danh mục phụ: | 😠 Khuôn mặt tiêu cực |
Từ khóa: | cái chết | đầu lâu | mặt | quái vật | truyện cổ tích |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
💀Xem thêm
💀Chủ đề liên quan
💀Tổ hợp và meme
💀Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
-
💀
Thiết bị của bạn
-
💀 - táo
-
💀 - Facebook
-
💀 - EmojiDex
-
💀 - HTC
-
💀 - Microsoft
-
💀 - Samsung
-
💀 - Twitter
-
💀 - au kddi
-
💀 - JoyPixels
-
💀 - EmojiOne
-
💀 - EmojiTwo
-
💀 - BlobMoji
-
💀 - Google
-
💀 - LG
-
💀 - Mozilla
-
💀 - Softbank
-
💀 - Whatsapp
-
💀 - OpenMoji
-
💀 - Docomo
-
💀 - Skype
-
💀 - Telegram
-
💀 - Symbola
-
💀 - Microsoft Teams
-
-
-
💀 - HuaWei
-
Xem hình ảnh độ phân giải cao
💀Nội dung mở rộng
💀Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
đánh bóng | 💀 czaszka |
Hàn Quốc | 💀 해골 |
Tiếng Slovak | 💀 lebka |
Bokmål của Na Uy | 💀 hodeskalle |
Tiếng Do Thái | 💀 גולגולת |
Tiếng Séc | 💀 lebka |
Tiếng Rumani | 💀 craniu |
Người Bungari | 💀 череп |
Filipino | 💀 bungo |
Tiếng Thụy Điển | 💀 dödskalle |