emoji 💀 skull svg png

💀” nghĩa là gì: đầu lâu Emoji

Sao chép và dán Emoji này:💀 Sao chép

  • 2.2+

    iOS 💀Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.3+

    Android 💀Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 💀Yêu cầu hiển thị tối thiểu

💀Ý nghĩa và mô tả

Một emoji với hộp sọ màu trắng và xám với hai hốc mắt lớn màu đen, lỗ mũi đen hình trái tim và hai hàng răng trắng lộ ra ngoài.
💀Thường dùng để chỉ cái chết hoang đường vì một lý do hơi hư cấu và hoang đường, chẳng hạn như chết vì cười quá nhiều hoặc vì quá đói. Thông thường emoji này cũng có thể diễn tả một bi kịch hoặc sự đau khổ, bi thảm. Nó cũng có thể được sử dụng cho ngày lễ Halloween 🎃 . Biểu tượng cảm xúc liên quan: ☠️🏴‍☠️

💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 💀 là đầu lâu, nó có liên quan đến cái chết, đầu lâu, mặt, quái vật, truyện cổ tích, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Nụ cười & Cảm xúc" - "😠 Khuôn mặt tiêu cực".

Wikipedia: 💀 Sọ
Sọ là một cấu trúc xương ở phần đầu của một số động vật giúp nâng đỡ mặt và bảo vệ não khỏi tổn thương. Sọ được cấu tạo bởi 2 phần: hộp sọ và hàm dưới. Động vật có sọ được gọi là động vật có hộp sọ. Sọ có chức năng bảo vệ não, cố định khoảng cách giữa hai mắt để có thể nhìn được lập thể, và cố định vị trí của tai giúp bộ não sử dụng tín hiệu âm thanh để phán đoán hướng và khoảng cách âm thanh. Ở một số loài thú, sọ cũng có chức năng tự vệ (như động vật móng guốc có sừng). 🔗 Sọ
🌐: جمجمة, Kəllə, Череп, করোটি, Lobanja, Lebka, Kranium, Schädel, Κρανίο, Skull, Cráneo, Kolju, جمجمه, Kallo, Crâne, גולגולת, खोपड़ी, Lubanja, Koponya, Tengkorak, Cranio, 頭蓋骨, Бас сүйек, 머리뼈, Kaukolė, Galvaskauss, Tengkorak, Schedel, Skalle, Czaszka, Crânio, Craniu, Череп, Lebka, Lobanja, Kafka, Лобања, Kranium, กะโหลกศีรษะ, Kafatası, Череп, 颅骨.

💀Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Nếu cô không cho nghỉ giữa giờ để đi ăn chắc tao sẽ đói chết mất💀
🔸 Trong phim kinh dị thường hay xuất hiện những hộp sọ mày trắng💀💀💀, trông rất đáng sợ.

💀Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

💀 on Youtube

💀 on Instagram

💀 on Twitter

💀Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng

💀Bảng xếp hạng

💀Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

Phạm vi ngày: 2018-11-18 - 2023-11-05
Thời gian cập nhật: 2023-11-12 17:08:29 UTC
💀và trong 5 năm qua, mức độ phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã chững lại, nhưng gần đây bắt đầu tăng lên.Vào năm 2019-10 Và 2021-07, mức độ phổ biến của nó cho thấy sự gia tăng lớn nhất.Vào năm 2017 và 2018, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.

💀Thông tin cơ bản

Emoji: 💀
Tên ngắn: đầu lâu
Tên táo: đầu lâu
Mật mã: U+1F480 Sao chép
Mã ngắn: :skull: Sao chép
Số thập phân: ALT+128128
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 😂 Nụ cười & Cảm xúc
Danh mục phụ: 😠 Khuôn mặt tiêu cực
Từ khóa: cái chết | đầu lâu | mặt | quái vật | truyện cổ tích

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

💀Tổ hợp và meme

💀Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
đánh bóng💀 czaszka
Hàn Quốc💀 해골
Tiếng Slovak💀 lebka
Bokmål của Na Uy💀 hodeskalle
Tiếng Do Thái💀 גולגולת
Tiếng Séc💀 lebka
Tiếng Rumani💀 craniu
Người Bungari💀 череп
Filipino💀 bungo
Tiếng Thụy Điển💀 dödskalle