emoji 💋 kiss mark svg png

💋” nghĩa là gì: dấu nụ hôn Emoji

Sao chép và dán Emoji này:💋 Sao chép

  • 2.2+

    iOS 💋Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.3+

    Android 💋Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 💋Yêu cầu hiển thị tối thiểu

💋Ý nghĩa và mô tả

Một emoji với hai bờ môi được thoa son màu hồng 💄giống như một dấu hickey.
💋nó thường tượng trưng cho sự lãng mạn, nhiệt tình, ngoài ra nó còn thể hiện là một nụ hôn hoặc một cái hôn, những trường hợp thường gặp như "gửi bạn một nụ hôn", "yêu bạn ! ", cũng có thể bày tỏ lời chào hoặc lời tạm biệt. Emoji tương tự 👄, nhưng 👄 thiên về diễn đạt miệng hoặc môi hơn.

💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 💋 là dấu nụ hôn, nó có liên quan đến dấu nụ hôn, hôn, môi, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Mặt cười & Cảm xúc" - "💋 cảm xúc".

Wikipedia: 💋 Hôn
Hôn, còn gọi là hun, thơm, mi, là một hành động mà một người dùng đôi môi của mình để chạm vào một vật khác hoặc môi của người khác. Hôn thường là cử chỉ thể hiện tình cảm, và hai đôi môi cùng hôn nhau là biểu tượng của tình yêu. Hôn được xuất hiện từ rất lâu về trước, nhưng không biết rõ cụ thể về mặt thời gian chính xác. Khi con người có nhận thức về mặt tình cảm, biết hát, biết hy sinh vì tình yêu thì họ biết hôn. Họ hôn những người họ tôn trọng và yêu quý để thể hiện tấm lòng của mình. Hôn có thể để diễn tả sự kính trọng, lòng biết ơn, thương mến hoặc tình cảm nam nữ. 🔗 Hôn
🌐: تقبيل, Öpüş, Целувка, চুম্বন, Polibek, Kys, Kuss, Φιλί, Kiss, Beso, Suudlus, بوسه, Suudelma, Baiser, נשיקה, चुम्बन, Poljubac, Csók, Ciuman, Bacio, 接吻, 입맞춤, Bučinys, Skūpsts, Ciuman, နမ်းခြင်း, Zoen (kus), Kyss, Pocałunek, Beijo, Sărut, Поцелуй, Bozk, Poljub, Пољубац, Kyss, การจูบ, Öpücük, Поцілунок, 親吻.

💋Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Bờ môi này chỉ ăn cơm với cá, đã bao giờ được hôn má ai đâu💋💋
🔸 Gửi tặng em một nụ hôn từ phương xa💋💋💋

💋Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

💋 on Youtube

💋 on Instagram

💋 on Twitter

💋Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng

💋Bảng xếp hạng

💋Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

Phạm vi ngày: 2018-09-23 - 2023-09-10
Thời gian cập nhật: 2023-09-20 17:21:13 UTC
💋và trong 5 năm qua, mức độ phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã nâng lên một tầm cao mới.Vào năm 2017 và 2018, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.

💋Thông tin cơ bản

Emoji: 💋
Tên ngắn: dấu nụ hôn
Tên táo: dấu nụ hôn
Mật mã: U+1F48B Sao chép
Mã ngắn: :kiss: Sao chép
Số thập phân: ALT+128139
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục phụ: 💋 cảm xúc
Từ khóa: dấu nụ hôn | hôn | môi

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

💋Tổ hợp và meme

💋Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
Tiếng Bosnia💋 otisak poljupca
Phần lan💋 huulipunajälki
người Đan Mạch💋 læbeaftryk
người Ý💋 impronta della bocca
Tiếng Thụy Điển💋 läppavtryck
Tiếng hà lan💋 lipafdruk
người Tây Ban Nha💋 marca de beso
Tiếng Rumani💋 urme de buze
Tiếng Slovak💋 odtlačok pier
người Pháp💋 trace de rouge à lèvres