emoji 💐 bouquet svg png

💐” nghĩa là gì: bó hoa Emoji

Sao chép và dán Emoji này:💐 Sao chép

  • 2.2+

    iOS 💐Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.3+

    Android 💐Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 💐Yêu cầu hiển thị tối thiểu

💐Ý nghĩa và mô tả

Đây là một bó hoa đầy màu sắc. 💐 thường dùng để chỉ việc cầm hoa và bó hoa, nó được sử dụng nhiều trong đám cưới 👰, ngày lễ tình nhân 🍫 và các dịp khác, thường thể hiện hành động tặng hoa, lãng mạn 🎁 hoặc ăn mừng .

💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 💐 là bó hoa, nó có liên quan đến , hoa, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "🐵 Động vật & Thiên nhiên" - "🌹 Hoa".

💐Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Hôm nay anh trai tôi kết hôn. Cô dâu đẹp quá. 👰 💐
🔸 Bó hoa cưới của cô 💐 bao gồm hoa hồng và cây thường xuân.

💐Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

💐 on Youtube

💐 on Instagram

💐 on Twitter

💐Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng

💐Bảng xếp hạng

💐Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

Phạm vi ngày: 2018-12-02 - 2023-11-19
Thời gian cập nhật: 2023-11-28 17:21:57 UTC
💐và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã trải qua một số thay đổi lớn.Vào năm 2021 và 2022, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.

💐Thông tin cơ bản

Emoji: 💐
Tên ngắn: bó hoa
Tên táo: bó hoa
Mật mã: U+1F490 Sao chép
Mã ngắn: :bouquet: Sao chép
Số thập phân: ALT+128144
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: 🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục phụ: 🌹 Hoa
Từ khóa: | hoa

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

💐Tổ hợp và meme

💐Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
Thái💐 ช่อดอกไม้
Miến Điện💐 ပန်းစည်း
Tiếng Mã Lai💐 sejambak bunga
Tiếng Thụy Điển💐 blombukett
người Tây Ban Nha💐 ramo de flores
Tiếng Do Thái💐 זר פרחים
Tiếng Hindi💐 फूल, फूलगुच्छ
Người Indonesia💐 karangan bunga
Thổ nhĩ kỳ💐 buket
Tiếng Kazakh💐 гул шоғы