💙Ý nghĩa và mô tả
Đây là một trái tim màu xanh lam.
💙 Nó không nóng bỏng như trái tim màu đỏ hay hồng, và tình yêu được thể hiện rất mạnh mẽ, thậm chí có chút lạnh lùng, nhưng nó bền bỉ và lâu dài, đây là một tình yêu thuần khiết của tuổi học trò📚. Emoji này cũng tượng trưng cho sự trong sáng và thuần khiết. Vì màu xanh lam cũng chứa đựng sự u sầu, nên nó tượng trưng cho tình yêu sâu sắc và có chút cay đắng. Nó cũng hàm chứa ý nghĩa của hòa bình, lòng trung thành, sự bí ẩn và hy vọng. Các emoji liên quan: ❤🧡💛💚💜🤎 🖤🤍❣
💙 Nó không nóng bỏng như trái tim màu đỏ hay hồng, và tình yêu được thể hiện rất mạnh mẽ, thậm chí có chút lạnh lùng, nhưng nó bền bỉ và lâu dài, đây là một tình yêu thuần khiết của tuổi học trò📚. Emoji này cũng tượng trưng cho sự trong sáng và thuần khiết. Vì màu xanh lam cũng chứa đựng sự u sầu, nên nó tượng trưng cho tình yêu sâu sắc và có chút cay đắng. Nó cũng hàm chứa ý nghĩa của hòa bình, lòng trung thành, sự bí ẩn và hy vọng. Các emoji liên quan: ❤🧡💛💚💜🤎 🖤🤍❣
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 💙 là trái tim màu lam, nó có liên quan đến màu lam, trái tim màu lam, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Mặt cười & Cảm xúc" - "❤ trái tim".
Wikipedia: 💙 Trái tim (biểu tượng)
Hình trái tim (♥) là một chữ tượng hình được sử dụng để biểu thị ẩn dụ cho trái tim. Nó cũng là biểu tượng của tình cảm và tình yêu. 🔗 Trái tim (biểu tượng)
🌐: قلب (رمز), Srdce (symbol), Hjerte (symbol), Herz (Symbol), Heart symbol, Corazón (símbolo), قلب (نماد), Sydän (kulttuuri), Cœur (symbole), לב (סמל), Hati (simbol), Cuore (simbolo), ハート (シンボル), 하트 (상징), Hati (bentuk), Hjerte (symbol), Serce (symbol), Coração (símbolo), Символ сердца, Srdce (symbol), Srce (simbol), Hjärta (symbol), Kalp (sembol), Символ серця, 心形符號.
🌐: قلب (رمز), Srdce (symbol), Hjerte (symbol), Herz (Symbol), Heart symbol, Corazón (símbolo), قلب (نماد), Sydän (kulttuuri), Cœur (symbole), לב (סמל), Hati (simbol), Cuore (simbolo), ハート (シンボル), 하트 (상징), Hati (bentuk), Hjerte (symbol), Serce (symbol), Coração (símbolo), Символ сердца, Srdce (symbol), Srce (simbol), Hjärta (symbol), Kalp (sembol), Символ серця, 心形符號.
💙Ví dụ và cách sử dụng
💙Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
💙Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tất cả các ngôn ngữ) | 325 | 63 |
Mỗi tuần (Tiếng Việt) | 61 | 37 |
Mỗi tháng (Tiếng Việt) | 81 | 5 |
Mỗi năm (Tiếng Việt) | 81 | 38 |
💙Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2018-03-25 - 2023-03-12
Thời gian cập nhật: 2023-03-20 17:22:48 UTC 💙và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã tiếp tục tăng lên.Vào năm 2022-06, mức độ phổ biến của nó cho thấy sự gia tăng lớn nhất.Vào năm 2017 và 2018, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.Vào năm 2021, xu hướng tỷ lệ phổ biến của nó bắt đầu tăng lên.
Thời gian cập nhật: 2023-03-20 17:22:48 UTC 💙và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã tiếp tục tăng lên.Vào năm 2022-06, mức độ phổ biến của nó cho thấy sự gia tăng lớn nhất.Vào năm 2017 và 2018, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.Vào năm 2021, xu hướng tỷ lệ phổ biến của nó bắt đầu tăng lên.
💙Thông tin cơ bản
Emoji: | 💙 |
Tên ngắn: | trái tim màu lam |
Tên táo: | trái tim màu lam |
Mật mã: | U+1F499 Sao chép |
Mã ngắn: | :blue_heart: Sao chép |
Số thập phân: | ALT+128153 |
Phiên bản Unicode: | 6.0 (2010-10-11) |
Phiên bản EMOJI: | 1.0 (2015-06-09) |
Danh mục: | 😂 Mặt cười & Cảm xúc |
Danh mục phụ: | ❤ trái tim |
Từ khóa: | màu lam | trái tim màu lam |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
💙Xem thêm
💙Chủ đề liên quan
💙Tổ hợp và meme
💙Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
-
💙
Thiết bị của bạn
-
💙 - táo
-
💙 - Facebook
-
💙 - EmojiDex
-
💙 - HTC
-
💙 - Microsoft
-
💙 - Samsung
-
💙 - Twitter
-
💙 - au kddi
-
💙 - JoyPixels
-
💙 - EmojiOne
-
💙 - EmojiTwo
-
💙 - BlobMoji
-
💙 - Google
-
💙 - LG
-
💙 - Mozilla
-
💙 - Softbank
-
💙 - Whatsapp
-
💙 - OpenMoji
-
💙 - Docomo
-
💙 - Skype
-
💙 - Telegram
-
💙 - Symbola
-
💙 - Microsoft Teams
-
-
-
Xem hình ảnh độ phân giải cao
💙Nội dung mở rộng
💙Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
Azerbaijan | 💙 mavi ürək |
người Hy Lạp | 💙 μπλε καρδιά |
Người Slovenia | 💙 modro srce |
Tiếng Serbia | 💙 плаво срце |
Tiếng Slovak | 💙 modré srdce |
Người Albanian | 💙 zemër blu |
tiếng Ả Rập | 💙 قلب أزرق |
Người Bungari | 💙 Синьо сърце |
Người Croatia | 💙 plavo srce |
Tiếng Kazakh | 💙 көк жүрек |