💛Ý nghĩa và mô tả
Đây là trái tim màu vàng, nó thường được hiển thị dưới dạng trái tim màu cam trên nền tảng Au Kddi và Docomo. Màu vàng mang lại cảm giác bình yên và sự ấm áp trong lòng.
💛Thường tượng trưng cho hạnh phúc, nhưng cũng có thể tượng trưng cho lòng trung thành, lòng tốt, sự tử tế, trung thực, và một phẩm chất đẹp đẽ. Nó thường được dùng để thể hiện tình cảm tình bạn. Các biểu tượng cảm xúc liên quan: ❤💛💚💙💜🤎🖤🤍❣
💛Thường tượng trưng cho hạnh phúc, nhưng cũng có thể tượng trưng cho lòng trung thành, lòng tốt, sự tử tế, trung thực, và một phẩm chất đẹp đẽ. Nó thường được dùng để thể hiện tình cảm tình bạn. Các biểu tượng cảm xúc liên quan: ❤💛💚💙💜🤎🖤🤍❣
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 💛 là trái tim màu vàng, nó có liên quan đến màu vàng, trái tim màu vàng, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Mặt cười & Cảm xúc" - "❤ trái tim".
Wikipedia: 💛 Trái tim (biểu tượng)
Hình trái tim (♥) là một chữ tượng hình được sử dụng để biểu thị ẩn dụ cho trái tim. Nó cũng là biểu tượng của tình cảm và tình yêu. 🔗 Trái tim (biểu tượng)
🌐: قلب (رمز), Srdce (symbol), Hjerte (symbol), Herz (Symbol), Heart symbol, Corazón (símbolo), قلب (نماد), Sydän (kulttuuri), Cœur (symbole), לב (סמל), Hati (simbol), Cuore (simbolo), ハート (シンボル), 하트 (상징), Hati (bentuk), Hjerte (symbol), Serce (symbol), Coração (símbolo), Символ сердца, Srdce (symbol), Srce (simbol), Hjärta (symbol), Kalp (sembol), Символ серця, 心形符號.
🌐: قلب (رمز), Srdce (symbol), Hjerte (symbol), Herz (Symbol), Heart symbol, Corazón (símbolo), قلب (نماد), Sydän (kulttuuri), Cœur (symbole), לב (סמל), Hati (simbol), Cuore (simbolo), ハート (シンボル), 하트 (상징), Hati (bentuk), Hjerte (symbol), Serce (symbol), Coração (símbolo), Символ сердца, Srdce (symbol), Srce (simbol), Hjärta (symbol), Kalp (sembol), Символ серця, 心形符號.
💛Ví dụ và cách sử dụng
💛Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
💛Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tất cả các ngôn ngữ) | 45 | 32 |
Mỗi tuần (Tiếng Việt) | 112 | 24 |
Mỗi tháng (Tiếng Việt) | 98 | 17 |
Mỗi năm (Tất cả các ngôn ngữ) | 83 | 16 |
💛Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2018-09-16 - 2023-09-03
Thời gian cập nhật: 2023-09-12 17:24:04 UTC 💛và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã tiếp tục tăng lên.Vào năm 2017 và 2018, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.Vào năm 2019, xu hướng tỷ lệ phổ biến của nó bắt đầu tăng lên.
Thời gian cập nhật: 2023-09-12 17:24:04 UTC 💛và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã tiếp tục tăng lên.Vào năm 2017 và 2018, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.Vào năm 2019, xu hướng tỷ lệ phổ biến của nó bắt đầu tăng lên.
💛Thông tin cơ bản
Emoji: | 💛 |
Tên ngắn: | trái tim màu vàng |
Tên táo: | trái tim màu vàng |
Mật mã: | U+1F49B Sao chép |
Mã ngắn: | :yellow_heart: Sao chép |
Số thập phân: | ALT+128155 |
Phiên bản Unicode: | 6.0 (2010-10-11) |
Phiên bản EMOJI: | 1.0 (2015-06-09) |
Danh mục: | 😂 Mặt cười & Cảm xúc |
Danh mục phụ: | ❤ trái tim |
Từ khóa: | màu vàng | trái tim màu vàng |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
💛Xem thêm
💛Chủ đề liên quan
💛Tổ hợp và meme
💛Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
-
💛
Thiết bị của bạn
-
💛 - táo
-
💛 - Facebook
-
💛 - EmojiDex
-
💛 - HTC
-
💛 - Microsoft
-
💛 - Samsung
-
💛 - Twitter
-
💛 - au kddi
-
💛 - JoyPixels
-
💛 - EmojiOne
-
💛 - EmojiTwo
-
💛 - BlobMoji
-
💛 - Google
-
💛 - LG
-
💛 - Mozilla
-
💛 - Softbank
-
💛 - Whatsapp
-
💛 - OpenMoji
-
💛 - Docomo
-
💛 - Skype
-
💛 - Telegram
-
💛 - Symbola
-
💛 - Microsoft Teams
-
-
-
Xem hình ảnh độ phân giải cao
💛Nội dung mở rộng
💛Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
Azerbaijan | 💛 sarı ürək |
Người Georgia | 💛 ყვითელი გული |
Người Albanian | 💛 zemër e verdhë |
Filipino | 💛 dilaw na puso |
Người Croatia | 💛 žuto srce |
Người Latvia | 💛 dzeltena sirds |
Tiếng Do Thái | 💛 לב צהוב |
người Hy Lạp | 💛 κίτρινη καρδιά |
Tiếng Rumani | 💛 inimă galbenă |
Người Bungari | 💛 Жълто сърце |