💟Ý nghĩa và mô tả
Một emoji hình như sticker trang trí hình trái tim dễ thương, hầu hết các nền tảng đều hiển thị hình vuông màu hồng hoặc tím với hình trái tim màu trắng.
💟 thường được dùng để bày tỏ sự thích thú, sự cảm động. Nó giống như hình nút trái tim trông rất dễ thương. Các biểu tượng cảm xúc tương tự: 💘💝💖💗 💓💞💕❣
💟 thường được dùng để bày tỏ sự thích thú, sự cảm động. Nó giống như hình nút trái tim trông rất dễ thương. Các biểu tượng cảm xúc tương tự: 💘💝💖💗 💓💞💕❣
💡Đọc thêm và phổ cập khoa học
Emoji này 💟 là hình trang trí trái tim, nó có liên quan đến hình trang trí trái tim, trái tim, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: "😂 Mặt cười & Cảm xúc" - "❤ trái tim".
Wikipedia: 💟 Trái tim (biểu tượng)
Hình trái tim (♥) là một chữ tượng hình được sử dụng để biểu thị ẩn dụ cho trái tim. Nó cũng là biểu tượng của tình cảm và tình yêu. 🔗 Trái tim (biểu tượng)
🌐: قلب (رمز), Srdce (symbol), Hjerte (symbol), Herz (Symbol), Heart symbol, Corazón (símbolo), قلب (نماد), Sydän (kulttuuri), Cœur (symbole), לב (סמל), Hati (simbol), Cuore (simbolo), ハート (シンボル), 하트 (상징), Hati (bentuk), Hjerte (symbol), Serce (symbol), Coração (símbolo), Символ сердца, Srdce (symbol), Srce (simbol), Hjärta (symbol), Kalp (sembol), Символ серця, 心形符號.
🌐: قلب (رمز), Srdce (symbol), Hjerte (symbol), Herz (Symbol), Heart symbol, Corazón (símbolo), قلب (نماد), Sydän (kulttuuri), Cœur (symbole), לב (סמל), Hati (simbol), Cuore (simbolo), ハート (シンボル), 하트 (상징), Hati (bentuk), Hjerte (symbol), Serce (symbol), Coração (símbolo), Символ сердца, Srdce (symbol), Srce (simbol), Hjärta (symbol), Kalp (sembol), Символ серця, 心形符號.
💟Ví dụ và cách sử dụng
💟Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng
💟Bảng xếp hạng
Kiểu | Xếp hạng hiện tại | Xu hướng xếp hạng |
---|---|---|
Mỗi ngày (Tiếng Việt) | 459 | 46 |
Mỗi tuần (Tiếng Việt) | 457 | 249 |
Mỗi tháng (Tiếng Việt) | 485 | 166 |
Mỗi năm (Tiếng Việt) | 553 | 260 |
💟Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian
Phạm vi ngày: 2018-06-03 - 2023-05-21
Thời gian cập nhật: 2023-05-28 17:23:50 UTC 💟và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã tiếp tục tăng lên.Vào năm 2017 và 2020, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.Vào năm 2021, xu hướng tỷ lệ phổ biến của nó bắt đầu tăng lên.
Thời gian cập nhật: 2023-05-28 17:23:50 UTC 💟và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã tiếp tục tăng lên.Vào năm 2017 và 2020, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.Vào năm 2021, xu hướng tỷ lệ phổ biến của nó bắt đầu tăng lên.
💟Thông tin cơ bản
Emoji: | 💟 |
Tên ngắn: | hình trang trí trái tim |
Tên táo: | hình trang trí trái tim |
Mật mã: | U+1F49F Sao chép |
Mã ngắn: | :heart_decoration: Sao chép |
Số thập phân: | ALT+128159 |
Phiên bản Unicode: | 6.0 (2010-10-11) |
Phiên bản EMOJI: | 1.0 (2015-06-09) |
Danh mục: | 😂 Mặt cười & Cảm xúc |
Danh mục phụ: | ❤ trái tim |
Từ khóa: | hình trang trí trái tim | trái tim |
👨💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)
💟Xem thêm
💟Chủ đề liên quan
💟Tổ hợp và meme
💟Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau
-
💟
Thiết bị của bạn
-
💟 - táo
-
💟 - Facebook
-
💟 - EmojiDex
-
💟 - HTC
-
💟 - Microsoft
-
💟 - Samsung
-
💟 - Twitter
-
💟 - JoyPixels
-
💟 - EmojiOne
-
💟 - EmojiTwo
-
💟 - BlobMoji
-
💟 - Google
-
💟 - LG
-
💟 - Mozilla
-
💟 - Softbank
-
💟 - Whatsapp
-
💟 - OpenMoji
-
💟 - Docomo
-
💟 - Skype
-
💟 - Telegram
-
💟 - Symbola
-
💟 - Microsoft Teams
-
-
-
Xem hình ảnh độ phân giải cao
💟Nội dung mở rộng
💟Phiên bản các ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & Liên kết |
---|---|
người Ý | 💟 decorazione con cuore |
tiếng Nga | 💟 значок «сердце» |
Thái | 💟 หัวใจประดับ |
Tiếng Hindi | 💟 दिल की सजावट |
Miến Điện | 💟 နှလုံးဖြင့် အလှပြင်ဆင်ခြင်း |
Azerbaijan | 💟 ürək bəzəyi |
tiếng Đức | 💟 Herzdekoration |
tiếng Nhật | 💟 ハートデコ |
Tiếng Anh | 💟 heart decoration |
Tiếng Slovak | 💟 ozdoba v tvare srdca |