emoji 💣 bomb svg png

💣” nghĩa là gì: bom Emoji

Sao chép và dán Emoji này:💣 Sao chép

  • 2.2+

    iOS 💣Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 4.3+

    Android 💣Yêu cầu hiển thị tối thiểu

  • 8.0+

    Windows 💣Yêu cầu hiển thị tối thiểu

💣Ý nghĩa và mô tả

Một quả bom đen có ngòi nổ và sắp phát nổ, 💣 tượng trưng cho một tin tức bùng nổ, nó cũng có thể là một thứ đặc biệt dễ cháy và nổ, hoặc mô tả sự tức giận 😡 đạt cực đại và sắp phát nổ của một người nào đó. Thông thường emoji này được hiểu nghĩa là một quả bom và nó cũng có thể là phương tiện bạo lực, chiến tranh, vũ khí. Nó thường được sử dụng với emoji 💥

💡Đọc thêm và phổ cập khoa học

Emoji này 💣 là bom, nó có liên quan đến hài hước, nó có thể được tìm thấy trong danh mục biểu tượng cảm xúc: " Đồ vật" - "⛏️ Dụng cụ".

💣 hiện tại là một Biểu tượng cảm xúc cơ bản không có biểu tượng biến thể và có hai chuỗi biến thể Biểu tượng cảm xúc tương ứng với nó: 💣️ (kiểu biểu tượng cảm xúc, hiển thị các biểu tượng đầy màu sắc trên hầu hết các nền tảng mới) và 💣︎ (kiểu văn bản, hiển thị biểu tượng đen trắng trên một số nền tảng cũ).
Wikipedia: 💣 Bom
Bom (bắt nguồn từ từ tiếng Pháp bombe /bɔ̃b/) là một thiết bị nổ tạo ra và giải phóng năng lượng của nó một cách cực kỳ nhanh chóng thành một vụ nổ và sóng xung kích mãnh liệt mang tính phá hủy. Bom đã được sử dụng từ thế kỷ thứ 11 bắt đầu ở Đông Á.Đa số bom không chứa nhiều năng lượng hơn nhiên liệu thông thường, ngoại trừ trường hợp vũ khí nguyên tử. Một quả bom thường ở hình thức thùng chứa nhồi đầy vật liệu nổ, được thiết kế để gây ra phá hủy khi được kích hoạt. Bom đã từng được sử dụng từ nhiều thế kỷ cả trong những cuộc chiến tranh quy ước và không quy ước. Cấu tạo: Bom gồm có thân bom chứa thuốc nổ hoặc vật nhồi, ngòi nổ, cánh ổn định. Thuật ngữ bom thường không được áp dụng cho các thiết bị nổ được sử dụng cho mục đích dân sự như xây dựng hoặc khai thác, mặc dù những người sử dụng thiết bị đôi khi có thể gọi chúng là "bom". Việc sử dụng quân sự của thuật ngữ "bom", hay cụ thể hơn là hành động ném bom trên không, thường dùng để chỉ vũ khí nổ, không có sức mạnh, thường được sử dụng bởi không quân và hàng không hải quân. Các vũ khí nổ khác của quân đội không được phân loại là "bom" bao gồm đạn pháo, điện tích sâu (sử dụng trong nước) hoặc mìn trên mặt đất. Trong chiến tranh độc đáo, các tên khác có thể đề cập đến một loạt vũ khí tấn công. Ví dụ, trong các cuộc xung đột ở Trung Đông gần đây, các loại bom tự chế được gọi là "thiết bị nổ ngẫu hứng" (IED) đã được sử dụng bởi các máy bay chiến đấu nổi dậy có hiệu quả rất cao. 🔗 Bom
🌐: قنبلة, Bomba, Бомба, বোমা, Bomba, Bomba, Bombe, Bombe, Βόμβα, Bomb, Bomba (explosivo), بمب, Pommi, Bombe (militaire), פצצה, बम, Bomba, Bomba, Bom, Bomba, 爆弾, ბომბი, Бомба, 폭탄, Bomba, Bumba (ierocis), Bom, မိုင်းဗုံး, Bom (wapen), Bombe, Bomba, Bomba, Bombă, Бомба, Bomba, Бомба, Bomb, ระเบิด, Bomba, Бомба, 炸弹.

💣Ví dụ và cách sử dụng

🔸 Khi bạn thấy cậu bạn học của mình vừa cãi nhau với bố mẹ xong: Bây giờ tốt nhất nên đụng vào cậu ấy, không thì💣💣💣


🔸 💣 (1F4A3) + phong cách biểu tượng cảm xúc (FE0F) = 💣️ (1F4A3 FE0F)
🔸 💣 (1F4A3) + phong cách văn bản (FE0E) = 💣︎ (1F4A3 FE0E)

💣Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội

💣 on Youtube

💣 on Instagram

💣 on Twitter

💣Emoji Bảng xếp hạng / Biểu đồ xu hướng

💣Bảng xếp hạng

💣Xếp hạng mức độ phổ biến theo thời gian

Phạm vi ngày: 2018-11-25 - 2023-11-12
Thời gian cập nhật: 2023-11-20 17:25:06 UTC
💣và trong năm năm qua, sự phổ biến của biểu tượng cảm xúc này đã trải qua một số thay đổi lớn.Vào năm 2017 và 2020, xu hướng phổ biến của nó hội tụ.

💣Thông tin cơ bản

Emoji: 💣
Tên ngắn: bom
Tên táo: bom
Mật mã: U+1F4A3 Sao chép
Mã ngắn: :bomb: Sao chép
Số thập phân: ALT+128163
Phiên bản Unicode: 6.0 (2010-10-11)
Phiên bản EMOJI: 1.0 (2015-06-09)
Danh mục: ⌚ Đồ vật
Danh mục phụ: ⛏️ Dụng cụ
Từ khóa: bom | hài hước

👨‍💻Unicode Thông tin (Sử dụng nâng cao)

💣Chủ đề liên quan

💣Tổ hợp và meme

💣Phiên bản các ngôn ngữ khác

Ngôn ngữ Tên ngắn & Liên kết
Tiếng Do Thái💣 פצצה
Hàn Quốc💣 폭탄
Người Bungari💣 бомба
Tiếng Bồ Đào Nha, Quốc tế💣 bomba
người Hy Lạp💣 βόμβα
Phần lan💣 pommi
Ba Tư💣 بمب
Tiếng Séc💣 bomba
Tiếng Serbia💣 бомба
người Ý💣 bomba